STT | Mã hàng hóa | Tên hàng hóa, dịch vụ | Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách | Đơn vị tính | Loại giá | Giá kỳ này |
|
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (8) |
I. | 01 | LƯƠNG
THỰC, THỰC PHẨM |
1 | 01.0001 | Thóc, gạo tẻ
thường | Khang dân
hoặc tương đương | đ/kg | | |
| | Thóc tẻ thường | | Giá bán lẻ | 8.000 |
| | Gạo tẻ
thường | | Giá bán lẻ | 12.000 |
2 | 01.0002 | Gạo
tẻ ngon | Tám
thơm hoặc tương đương | đ/kg | Giá
bán lẻ | 18.000 |
3 | 01.0003 | Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi) | | đ/kg | Giá bán buôn | 80.000 |
| | | 71.500 |
4 | 01.0004 | Thịt
lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn) | | đ/kg | Giá
bán lẻ | 140.000 |
5 | 01.0005 | Thịt
bò thăn | Loại
1 hoặc phổ biến | đ/kg | Giá
bán lẻ | 240.000 |
6 | 01.0006 | Thịt
bò bắp | Bắp
hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái | đ/kg | Giá
bán lẻ | 210.000 |
7 | 01.0007 | Gà
ta | Còn
sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến | đ/kg | Giá
bán lẻ | 125.000 |
8 | 01.0008 | Gà
công nghiệp | Làm
sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến | đ/kg | Giá
bán lẻ | 65.000 |
9 | 01.0009 | Giò
lụa | Loại
1 kg | đ/kg | Giá
bán lẻ | 150.000 |
10 | 01.0010 | Cá
quả (cá lóc) | Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến | đ/kg | Giá
bán lẻ | 130.000 |
11 | 01.0011 | Cá
chép | Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến | đ/kg | Giá
bán lẻ | 70.000 |
12 | 01.0012 | Tôm
rảo, tôm nuôi nước ngọt | Loại
40-45 con/kg | đ/kg | Giá
bán lẻ | 200.000 |
13 | 01.0013 | Bắp
cải trắng | Loại
to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp | đ/kg | Giá
bán lẻ | 20.000 |
14 | 01.0014 | Cải
xanh | | đ/kg | Giá
bán lẻ | 25.000 |
15 | 01.0015 | Bí
xanh | | đ/kg | Giá
bán lẻ | 20.000 |
16 | 01.0016 | Cà
chua | Quả
to vừa, 8-10 quả/kg | đ/kg | Giá
bán lẻ | 30.000 |
17 | 01.0017 | Muối
hạt | Gói
01 kg | đ/kg | Giá
bán lẻ | 4.000 |
18 | 01.0018 | Dầu
thực vật | Chai
01 lít | đ/lít | Giá
bán lẻ | 37.000 |
19 | 01.0019 | Đường
trắng kết tinh, nội | Gói
01 kg | đ/kg | Giá
bán lẻ | 21.000 |
20 | 01.0020 | Sữa
bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi | Hộp
thiếc 900g | đ/hộp | Giá
bán lẻ | 255.310 |
II | 02 | VẬT
TƯ NÔNG NGHIỆP |
21 | 02.0009 | Giống lúa
OM6976 | Bao 40 Kg, Cty
CP tập đoàn Lộc Trời | đ/kg | Giá bán lẻ | 10.900 |
02.0017 | Giống
lúa OM4900 | Bao
40 Kg, Cty TNHH Đạt Nông | đ/kg | Giá
bán lẻ | 11.500 |
02.0018 | Giống
lúa OM6162 | Bao
40 Kg, Cty TNHH Đạt Nông | đ/kg | Giá
bán lẻ | 11.200 |
02.0019 | Giống
lúa VND95-20 | | đ/kg | Giá
bán lẻ | |
02.0020 | Giống
lúa khác phổ biến | | đ/kg | Giá
bán lẻ | |
| Giống
lúa Đài Thơm 8 | Cty
CP giống cây trồng Miền Nam | đ/kg | Giá
bán lẻ | 16.500 |
| Giống
lúa OM5451 | | | | 10.000 |
22 | 02.0024 | Giống
ngô LVN10, cấp F1 | Cty
CP giống cây trồng Miền Nam | đ/kg | Giá
bán lẻ | 105.000 |
02.0029 | Giống
ngô LVN4 F1 | | đ/kg | Giá
bán lẻ | |
02.0030 | Giống
ngô VN2 | | đ/kg | Giá
bán lẻ | |
02.0036 | Giống
ngô khác phổ biến | | đ/kg | Giá
bán lẻ | |
23 | 02.0051 | Vac-xin
Lở mồm long móng | Lọ
25 liều | Đồng/liều | Giá
bán lẻ | 18.900 |
02.0052 | Vac-xin
Tai xanh (PRRS) | Lọ
10 liều | Đồng/liều | Giá
bán lẻ | 33.075 |
02.0053 | Vac-xin
tụ huyết trùng | Lọ
20 liều - dùng cho gia cầm | Đồng/liều | Giá
bán lẻ | 1.100,4 |
| | Lọ
50 liều - dùng cho gia cầm | | Giá
bán lẻ | 1.050 |
02.0054 | Vac-xin
dịch tả lợn | | Đồng/liều | Giá
bán lẻ | |
| | Lọ 10 liều | | | 4.200 |
| | Lọ
25 liều | | | 3.885 |
02.0055 | Vac-xin
cúm gia cầm | | Đồng/liều | Giá
bán lẻ | |
| | Lọ
500 liều | | | 378 |
| | Lọ
1000 liều | | | 1.785 |
02.0056 | Vac-xin
dịch tả vịt | | Đồng/liều | Giá
bán lẻ | |
| | Lọ 1000 liều | | | 105 |
| | Lọ
500 liều | | | 131,25 |
24 | 02.0057 | Thuốc
thú ý | Chứa
các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin;
Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin;
Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin. | đ/lít,
kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao | Giá
bán lẻ | |
25 | 02.0058 | Thuốc
trừ sâu | Chứa
hoạt chất Fenobucarb; Pymethrozin; Dinotefuran; Ethofenprox ; Buprofezin ;
Imidacloprid ; Fipronil. | đ/lít,
kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao | Giá
bán lẻ | |
| Thuốc
trừ sâu Chess 50WG | Hoạt
chất Pymetrozine, 25g/gói, Cty TNHH Syngenta VN | đ/gói | Giá
bán lẻ | 42.000 |
| Thuốc
trừ sâu Confidor 50EC | Hoạt
chất Imidacloprid, 100ml/chai, Cty Bayer Vietnam Ltd | đ/chai | Giá
bán lẻ | 22.000 |
| Thuốc
trừ sâu Regent 800WG | Hoạt
chất Fipronil, 5g/gói, Cty Bayer Vietnam Ltd | đ/gói | Giá
bán lẻ | 13.000 |
26 | 2,0059 | Thuốc
trừ bệnh | Chứa
hoạt chất: Isoprothiolane; Tricyclazole; Kasugamycin; Fenoxanil;
Fosetyl-aluminium; Metalaxy; Mancozeb; Zined . | đ/lít,
kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao | Giá
bán lẻ | |
| Thuốc
trừ bệnh Fuan 40EC | Hoạt
chất Isiprothiolane, 480ml/chai, Cty CP tập đoàn Lộc Trời | đ/chai | Giá
bán lẻ | 45.000 |
| Thuốc
trừ bệnh Beam 75WP | Hoạt
chất Tricyclazole, 25g/gói, Cty Dow AgroSciences B.V | đ/gói | Giá
bán lẻ | 26.000 |
| Thuốc
trừ bệnh Taiyou 20SC | Hoạt
chất Fenoxanil, 100ml/chai, Cty CP Đầu tư Hợp Trí | đ/chai | Giá
bán lẻ | 28.000 |
| Thuốc
trừ bệnh Aliette 80WP | Hoạt
chất Fosetyl-aluminium, 100g/gói, Cty Bayer Vietnam Ltd | đ/gói | Giá
bán lẻ | 45.000 |
| Thuốc
trừ bệnh Mataxyl 25WP | Hoạt
chất Metalaxyl, 25g/gói, Cty Map Pacific PTE Ltd | đ/gói | Giá
bán lẻ | 25.000 |
| Thuốc
trừ bệnh Manozeb 80WP | Hoạt
chất Mancozeb, 500g/gói. Cty CP Nông dược HAI | đ/gói | Giá
bán lẻ | 97.000 |
27 | 02.0060 | Thuốc
trừ cỏ | Chứa
hoạt chất: Glyphosate; Pretilachlor; Quinclorac; Ametryn. | đ/lít,
kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao | Giá
bán lẻ | |
| Thuốc
trừ cỏ Glyphosan 480SL | Hoạt
chất Glyphosate, 1lit/chai, Cty CP Tập đoàn Lộc Trời | đ/chai | Giá
bán lẻ | 85.000 |
| Thuốc
trừ cỏ Difit 300EC | Hoạt
chất Pretilachlor, 480ml/chai, Cty TNHH TM Nông Phát | đ/chai | Giá
bán lẻ | 105.000 |
28 | 02.0061 | Phân
đạm urê | Hàm
lượng Nito tổng số 46,3%, 50Kg/bao, Cty phân bón và dầu khí | đ/kg,
gói, bao | Giá
bán lẻ | 430.000 |
29 | 02.0062 | Phân
NPK | Hàm
lượng Nito tổng số 16%, Lân hữu hiệu 16%, Kali hữu hiệu 8%, Lưu huỳnh 13%,
50Kg/bao, Cty phân bón và dầu khí | đ/kg,
gói, bao | Giá
bán lẻ | 430.000 |
III | 03 | ĐỒ
UỐNG |
30 | 03.0001 | Nước khoáng
(Aquafina) | Chai nhựa 500ml | đ/chai | Giá bán lẻ | 5.000 |
31 | 03.0002 | Rượu
vang nội (Đà Lạt) | Chai
750ml | đ/chai | Giá
bán lẻ | 120.000 |
32 | 03.0003 | Nước
giải khát có ga | Thùng
24 lon 330ml loại phổ biến | đ/thùng
24 lon | Giá
bán lẻ | |
| 7
up | | | | 185.000 |
| Coca cola | | | | 195.000 |
33 | 03.0004 | Bia lon | Thùng 24 lon
330ml loại phổ biến | đ/thùng 24 lon | Giá bán lẻ | |
| | Bia
Sài Gòn | | | 232.000 |
| | Bia
Tiger | | | 330.000 |
IV | 04 | VẬT
LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT |
34 | 04.0001 | Xi
măng | PCB30
bao 50kg | đ/bao | Giá
kê khai | 72.500 |
35 | 04.0002 | Thép
xây dựng | Thép
phi 6-8mm | đ/kg | Giá
kê khai | 13.600 |
36 | 04.0003 | Cát
xây | Mua
rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) | đ/m3 | Giá
kê khai | 269.500 |
37 | 04.0004 | Cát vàng | Mua rời dưới
2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) | đ/m3 | Giá kê khai | 269.500 |
38 | 04.0005 | Cát
đen đổ nền | Mua rời dưới
2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) | đ/m3 | Giá kê khai | 83.600 |
39 | 04.0006 | Gạch xây | Gạch ống 2 lỗ,
cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương | đ/viên | Giá bán lẻ | 700 |
40 | 04.0007 | Ống nhựa | Phi
90 loại 1 Hoa sen | đ/m | Giá
bán lẻ | 30.800 |
41 | 04.0008 | Gas đun | Loại
bình 12kg Saigon Petro (không kể tiền bình) | đ/kg | Giá
bán lẻ | 324.500 |
42 | 04.0009 | Nước sạch sinh hoạt (khu vực nông thôn các
hộ dân cư) | | đ/m3 | Giá
bán lẻ | 5.500 |
V | 05 | THUỐC
CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI |
43 | 05.0001 | Thuốc tim mạch | Hoạt chất
Amlodipin 10 mg | đ/viên | Giá bán lẻ | 600 |
44 | 05.0002 | Thuốc
chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng | Hoạt
chất Cefuroxim 500mg | đ/viên | Giá
bán lẻ | 11.500 |
45 | 05.0003 | Thuốc
dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm | Hoạt
chất Cinnarizin 25m | đ/viên | Giá
bán lẻ | 700 |
46 | 05.0004 | Thuốc
giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh
xương | Hoạt
chất Paracetamol 500mg hoặc Hoạt chất Alpha Chymotrypsin 4.2mg | đ/viên | Giá
bán lẻ | 500 |
47 | 05.0005 | Thuốc
tác dụng trên đường hô hấp | Hoạt
chất N-acetylcystein 200mg | đ/viên | Giá
bán lẻ | 4.800 |
48 | 05.0006 | Thuốc
vitamin và khoáng chất | Vitamin
B1 hoặc B6 hoặc B12 | đ/viên | Giá
bán lẻ | 480 |
49 | 05.0007 | Thuốc
đường tiêu hóa | Hoạt
chất Omeprazone 20 mg | đ/viên | Giá
bán lẻ | 3.000 |
50 | 05.0008 | Hóc
môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết | Hoạt
chất Metformin 500mg | đ/viên | Giá
bán lẻ | 150 |
51 | 05.0009 | Thuốc
khác | Hoạt
chất Sulfamethoxazol 400mg | đ/viên | Giá
bán lẻ | - |
VI | 06 | DỊCH
VỤ Y TẾ |
52 | 06.0001 | Khám bệnh | Giá dịch vụ khám bệnh,
chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ
sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước | đ/lượt | Giá kê khai | 34.500 |
53 | 06.0002 | Ngày
giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 | đ/ngày | Giá
kê khai | 187.100 |
54 | 06.0003 | Siêu
âm | đ/lượt | Giá
kê khai | 43.900 |
55 | 06.0004 | X-quang
số hóa 1 phim | đ/lượt | Giá
kê khai | 65.400 |
56 | 06.0005 | Xét
nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | đ/lượt | Giá
kê khai | 43.100 |
57 | 06.0006 | Điện
tâm đồ | đ/lượt | Giá
kê khai | 32.800 |
58 | 06.0007 | Nội
soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | đ/lượt | Giá
kê khai | 244.000 |
59 | 06.0008 | Hàn
composite cổ răng | đ/lượt | Giá
kê khai | 337.000 |
60 | 06.0009 | Châm
cứu (có kim dài) | đ/lượt | Giá
kê khai | 72.300 |
61 | 06.001 | Khám
bệnh | Giá
dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của
Nhà nước. | đ/lượt | Giá
kê khai | 34.500 |
62 | 06.0011 | Ngày
giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 | đ/ngày | Giá
kê khai | 344.600 |
63 | 06.0012 | Siêu
âm | đ/lượt | Giá
kê khai | 262.450 |
64 | 06.0013 | X-quang
số hóa 1 phim | đ/lượt | Giá
kê khai | 69.000 |
65 | 06.0014 | Xét
nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | đ/lượt | Giá
kê khai | - |
66 | 06.0015 | |