Tải về BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 01 NĂM 2021 |
(Ban hành kèm theo Báo cáo số:
51 /BC-STC ngày 04 /02/2021 của Sở Tài chính) |
| | | | | | | |
STT | Mã hàng hóa | Tên hàng hóa, dịch vụ | Đơn vị tính | Loại giá | Giá kỳ này | Nguồn thông tin | Ghi chú |
|
I. | 01 | LƯƠNG
THỰC, THỰC PHẨM |
1 | 01.0001 | Thóc, gạo tẻ
thường | đ/kg | | | Tổng hợp điều tra
trực tiếp | |
| | Thóc tẻ thường | Giá bán lẻ | 8.000 | | |
| | Gạo tẻ
thường | Giá bán lẻ | 12.500 | | |
2 | 01.0002 | Gạo
tẻ ngon | đ/kg | Giá
bán lẻ | 18.000 | Tổng
hợp điều tra trực tiếp | |
3 | 01.0003 | Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi) | đ/kg | Giá bán buôn | 90.000 | Tổng
hợp điều tra trực tiếp | Thương
lái |
| | 83.000 | Sở
Công thương | Công
ty CP chăn nuôi CP |
4 | 01.0004 | Thịt
lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn) | đ/kg | Giá
bán lẻ | 160.000 | Tổng
hợp điều tra trực tiếp | |
5 | 01.0005 | Thịt
bò thăn | đ/kg | Giá
bán lẻ | 230.000 | Tổng
hợp điều tra trực tiếp | |
6 | 01.0006 | Thịt
bò bắp | đ/kg | Giá
bán lẻ | 190.000 | Tổng
hợp điều tra trực tiếp | |
7 | 01.0007 | Gà
ta | đ/kg | Giá
bán lẻ | 125.000 | Tổng
hợp điều tra trực tiếp | |
8 | 01.0008 | Gà
công nghiệp | đ/kg | Giá
bán lẻ | 65.000 | Tổng
hợp điều tra trực tiếp | |
9 | 01.0009 | Giò
lụa | đ/kg | Giá
bán lẻ | 150.000 | Tổng
hợp điều tra trực tiếp | |
10 | 01.0010 | Cá
quả (cá lóc) | đ/kg | Giá
bán lẻ | 120.000 | Tổng
hợp điều tra trực tiếp | |
11 | 01.0011 | Cá
chép | đ/kg | Giá
bán lẻ | 65.000 | Tổng
hợp điều tra trực tiếp | |
12 | 01.0012 | Tôm
rảo, tôm nuôi nước ngọt | đ/kg | Giá
bán lẻ | 200.000 | Tổng
hợp điều tra trực tiếp | |
13 | 01.0013 | Bắp
cải trắng | đ/kg | Giá
bán lẻ | 140.000 | Tổng
hợp điều tra trực tiếp | |
14 | 01.0014 | Cải
xanh | đ/kg | Giá
bán lẻ | 16.000 | Tổng
hợp điều tra trực tiếp | |
15 | 01.0015 | Bí
xanh | đ/kg | Giá
bán lẻ | 18.000 | Tổng
hợp điều tra trực tiếp | |
16 | 01.0016 | Cà
chua | đ/kg | Giá
bán lẻ | 20.000 | Tổng
hợp điều tra trực tiếp | |
17 | 01.0017 | Muối
hạt | đ/kg | Giá
bán lẻ | 4.000 | Tổng
hợp điều tra trực tiếp | |
18 | 01.0018 | Dầu
thực vật | đ/lít | Giá
bán lẻ | 37.000 | Tổng
hợp điều tra trực tiếp | Tường
An |
19 | 01.0019 | Đường
trắng kết tinh, nội | đ/kg | Giá
bán lẻ | 21.000 | Tổng
hợp điều tra trực tiếp | Đường
Biên Hòa |
20 | 01.0020 | Sữa
bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi | đ/hộp | Giá
bán lẻ | 255.310 | Sở
Công Thương | Dielac
Alpha xanh
|
II | 02 | VẬT
TƯ NÔNG NGHIỆP |
21 | 02.0009 | Giống lúa
OM6976 | đ/kg | Giá bán lẻ | 10.900 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Giá
trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN |
02.0017 | Giống
lúa OM4900 | đ/kg | Giá
bán lẻ | 11.500 |
02.0018 | Giống
lúa OM6162 | đ/kg | Giá
bán lẻ | 11.200 |
02.0019 | Giống
lúa VND95-20 | đ/kg | Giá
bán lẻ | |
02.0020 | Giống
lúa khác phổ biến | đ/kg | Giá
bán lẻ | |
| Giống
lúa Đài Thơm 8 | đ/kg | Giá
bán lẻ | 16.501 |
| Giống
lúa OM5451 | | | 10.000 | Tổng
hợp điều tra trực tiếp | |
22 | 02.0024 | Giống
ngô LVN10, cấp F1 | đ/kg | Giá
bán lẻ | 105.000 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán
VTNN |
02.0029 | Giống
ngô LVN4 F1 | đ/kg | Giá
bán lẻ | |
02.0030 | Giống
ngô VN2 | đ/kg | Giá
bán lẻ | |
02.0036 | Giống
ngô khác phổ biến | đ/kg | Giá
bán lẻ | |
23 | 02.0051 | Vac-xin
Lở mồm long móng | Đồng/liều | Giá
bán lẻ | 18.900 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Theo báo giá của doanh nghiệp |
02.0052 | Vac-xin
Tai xanh (PRRS) | Đồng/liều | Giá
bán lẻ | 33.075 |
02.0053 | Vac-xin
tụ huyết trùng | Đồng/liều | Giá
bán lẻ | 1.100,4 |
| | | Giá
bán lẻ | 1.050 |
02.0054 | Vac-xin
dịch tả lợn | Đồng/liều | Giá
bán lẻ | |
| | | | 4.200 |
| | | | 3.885 |
02.0055 | Vac-xin
cúm gia cầm | Đồng/liều | Giá
bán lẻ | |
| | | | 378 |
| | | | 1.785 |
02.0056 | Vac-xin
dịch tả vịt | Đồng/liều | Giá
bán lẻ | |
| | | | 105 |
| | | | 131,25 |
24 | 02.0057 | Thuốc
thú ý | đ/lít,
kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao | Giá
bán lẻ | | Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán
VTNN |
25 | 02.0058 | Thuốc
trừ sâu | đ/lít,
kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao | Giá
bán lẻ | |
| Thuốc
trừ sâu Chess 50WG | đ/gói | Giá
bán lẻ | 42.000 |
| Thuốc
trừ sâu Confidor 50EC | đ/chai | Giá
bán lẻ | 22.000 |
| Thuốc
trừ sâu Regent 800WG | đ/gói | Giá
bán lẻ | 13.000 |
26 | 2,0059 | Thuốc
trừ bệnh | đ/lít,
kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao | Giá
bán lẻ | |
| Thuốc
trừ bệnh Fuan 40EC | đ/chai | Giá
bán lẻ | 45.000 |
| Thuốc
trừ bệnh Beam 75WP | đ/gói | Giá
bán lẻ | 26.000 |
| Thuốc
trừ bệnh Taiyou 20SC | đ/chai | Giá
bán lẻ | 28.000 |
| Thuốc
trừ bệnh Aliette 80WP | đ/gói | Giá
bán lẻ | 45.000 |
| Thuốc
trừ bệnh Mataxyl 25WP | đ/gói | Giá
bán lẻ | 25.000 |
| Thuốc
trừ bệnh Manozeb 80WP | đ/gói | Giá
bán lẻ | 97.000 |
27 | 02.0060 | Thuốc
trừ cỏ | đ/lít,
kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao | Giá
bán lẻ | |
| Thuốc
trừ cỏ Glyphosan 480SL | đ/chai | Giá
bán lẻ | 85.000 |
| Thuốc
trừ cỏ Difit 300EC | đ/chai | Giá
bán lẻ | 105.000 |
28 | 02.0061 | Phân
đạm urê | đ/kg,
gói, bao | Giá
bán lẻ | 430.000 |
29 | 02.0062 | Phân
NPK | đ/kg,
gói, bao | Giá
bán lẻ | 430.000 |
III | 03 | ĐỒ
UỐNG |
30 | 03.0001 | Nước khoáng
(Aquafina) | đ/chai | Giá bán lẻ | 5.000 | Tổng hợp điều tra
trực tiếp | |
31 | 03.0002 | Rượu
vang nội (Đà Lạt) | đ/chai | Giá
bán lẻ | 120.000 | Tổng
hợp điều tra trực tiếp | |
32 | 03.0003 | Nước
giải khát có ga | đ/thùng
24 lon | Giá
bán lẻ | | Tổng
hợp điều tra trực tiếp | |
| 7
up | | | 175.000 | | |
| Coca cola | | | 180.000 | | |
33 | 03.0004 | Bia lon | đ/thùng 24 lon | Giá bán lẻ | | Tổng hợp điều
tra trực tiếp | |
| | | | 230.000 | | |
| | | | 330.000 | | |
IV | 04 | VẬT
LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT |
34 | 04.0001 | Xi
măng | đ/bao | Giá
kê khai | 72.500 | Sở Xây dựng | Công
ty CP xi măng Fico Tây Ninh (giá giao tại nhà máy) |
35 | 04.0002 | Thép
xây dựng | đ/kg | Giá
kê khai | 16.900 | Công
ty TNHH SX XD TM và DV Huỳnh Anh |
36 | 04.0003 | Cát
xây | đ/m3 | Giá
kê khai | 269.500 | Công
ty TNHH Hiệp Thuận Tây Ninh |
37 | 04.0004 | Cát vàng | đ/m3 | Giá kê khai | 269.500 | Công
ty TNHH Hiệp Thuận Tây Ninh |
38 | 04.0005 | Cát
đen đổ nền | đ/m3 | Giá kê khai | 83.600 | Công
ty TNHH Hiệp Thuận Tây Ninh |
39 | 04.0006 | Gạch xây | đ/viên | Giá bán lẻ | 700 | |
40 | 04.0007 | Ống nhựa | đ/m | Giá
bán lẻ | 30.800 | Công
ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen |
41 | 04.0008 | Gas đun | đ/kg | Giá
bán lẻ | 377.500 | Công
ty TNHH MTV Dầu khí TP.Hồ Chí Minh Chi nhánh Tây Ninh | |
42 | 04.0009 | Nước sạch sinh hoạt (khu vực nông thôn các
hộ dân cư) | đ/m3 | Giá
bán lẻ | 5.500 | Quyết
định số 14/2019/QĐ-UBND của UBND tỉnh Tây Ninh | |
V | 05 | THUỐC
CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI |
43 | 05.0001 | Thuốc tim mạch | đ/viên | Giá bán lẻ | 600 | Sở Y tế | Thu thập giá thị trường |
44 | 05.0002 | Thuốc
chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng | đ/viên | Giá
bán lẻ | 11.500 |
45 | 05.0003 | Thuốc
dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm | đ/viên | Giá
bán lẻ | 700 |
46 | 05.0004 | Thuốc
giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh
xương | đ/viên | Giá
bán lẻ | 500 |
47 | 05.0005 | Thuốc
tác dụng trên đường hô hấp | đ/viên | Giá
bán lẻ | 4.800 |
48 | 05.0006 | Thuốc
vitamin và khoáng chất | đ/viên | Giá
bán lẻ | 480 |
49 | 05.0007 | Thuốc
đường tiêu hóa | đ/viên | Giá
bán lẻ | 3.000 |
50 | 05.0008 | Hóc
môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết | đ/viên | Giá
bán lẻ | 150 |
51 | 05.0009 | Thuốc
khác | đ/viên | Giá
bán lẻ | - |
VI | 06 | DỊCH
VỤ Y TẾ |
52 | 06.0001 | Khám bệnh | đ/lượt | Giá kê khai | 34.500 | Sở Y tế | Theo Nghị quyết số 19/2019/NQ-HĐND |
53 | 06.0002 | Ngày
giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 | đ/ngày | Giá
kê khai | 187.100 |
54 | 06.0003 | Siêu
âm | đ/lượt | Giá
kê khai | 43.900 |
55 | 06.0004 | X-quang
số hóa 1 phim | đ/lượt | Giá
kê khai | 65.400 |
56 | 06.0005 | Xét
nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | đ/lượt | Giá
kê khai | 43.100 |
57 | 06.0006 | Điện
tâm đồ | đ/lượt | Giá
kê khai | 32.800 |
58 | 06.0007 | Nội
soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | đ/lượt | Giá
kê khai | 244.000 |
59 | 06.0008 | Hàn
composite cổ răng | đ/lượt | Giá
kê khai | 337.000 |
60 | 06.0009 | Châm
cứu (có kim dài) | đ/lượt | Giá
kê khai | 72.300 |
61 | 06.001 | Khám
bệnh | đ/lượt | Giá
kê khai | 34.500 | |
62 | 06.0011 | Ngày
giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 | đ/ngày | Giá
kê khai | 344.600 | |
63 | 06.0012 | Siêu
âm | đ/lượt | Giá
kê khai | 222.000 | |
64 | 06.0013 | X-quang
số hóa 1 phim | đ/lượt | Giá
kê khai | 69.000 | |
65 | 06.0014 | Xét
nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | đ/lượt | Giá
kê khai | - | |
66 | 06.0015 | Điện
tâm đồ | đ/lượt | Giá
kê khai | - | |
67 | 06.0016 | Nội
soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | đ/lượt | Giá
kê khai | - | |
68 | 06.0017 | Hàn
composite cổ răng | đ/lượt | Giá
kê khai | - | |
69 | 06.0018 | Châm
cứu (có kim dài) | đ/lượt | Giá
kê khai | - | |
70 | 06.0019 | Khám
bệnh | đ/lượt | Giá
kê khai | 60.000 | |
71 | 06.0020 | Ngày
giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 | đ/ngày | Giá
kê khai | 410.000 | |
72 | 06.0021 | Siêu
âm | đ/lượt | Giá
kê khai | 125.000 | |
73 | 06.0022 | X-quang
số hóa 1 phim | đ/lượt | Giá
kê khai | 90.000 | |
74 | 06.0023 | Xét
nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | đ/lượt | Giá
kê khai | 48.000 | |
75 | 06.0024 | Điện
tâm đồ | đ/lượt | Giá
kê khai | 60.000 | |
76 | 06.0025 | Nội
soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | đ/lượt | Giá
kê khai | 270.000 | |
77 | 06.0026 | Hàn
composite cổ răng | đ/lượt | Giá
kê khai | 200.000 | |
78 | 06.0027 | Châm
cứu (có kim dài) | đ/lượt | Giá
kê khai | 40.000 | |
VII | 07 | GIAO
THÔNG |
79 | 07.0001 | Trông
giữ xe máy | đ/lượt | | 3.000 | Tổng
hợp điều tra trực tiếp | |
80 | 07.0002 | Trông
giữ ô tô | đ/lượt | | | | |
81 | 07.0003 | Giá
cước ô tô đi đường dài | đ/vé | Giá
kê khai | 70.000 | Công
ty TNHH MTV Đồng Phước Tây Ninh | Tây
Ninh - An Sương |
82 | 07.0004 | Giá
cước xe buýt công cộng | đ/vé | | 17.000 | Tổng
hợp điều tra trực tiếp | |
83 | 07.0005 | Giá
cước taxi | đ/km | Giá
kê khai | 13.700 | CN
Công ty CP TĐ Mai Linh tại Tây Ninh | 0905/2019/KD/CNMLTN
(ÁP DỤNG TỪ NGÀY 15/5/2019) |
84 | 07.0006 | Xăng
E5 Ron 92 | đ/lít | Giá
bán lẻ | 16.300 | Tổng
hợp điều tra trực tiếp | Áp dụng từ 15h00 ngày 26/01/2021
(Từ 15h 11/01/2021 giá xăng E5 Ron
92 là 15.940 đồng, xăng Ron 95 là 16.930 đồng, dầu diezel là 12.640 đồng) |
85 | 07.0007 | Xăng
Ron 95 | đ/lít | Giá
bán lẻ | 17.270 | Tổng
hợp điều tra trực tiếp |
86 | 07.0008 | Dầu
Diezel | đ/lít | Giá
bán lẻ | 13.040 | Tổng
hợp điều tra trực tiếp |
VIII | 08 | DỊCH
VỤ GIÁO DỤC |
87 | 08.0001 | Dịch vụ giáo
dục trường mầm non công lập | Đồng/tháng | | | Sở GDĐT | |
| Vùng thành thị | | | 60.000 | |
| Vùng nông thôn | | | 30.000 | |
88 | 08.0002 | Dịch
vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8) | Đồng/tháng | | | |
| Vùng thành thị | | | 65.000 | |
| Vùng nông thôn | | | 35.000 | |
89 | 08.0003 | Dịch
vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11) | Đồng/tháng | | | |
| Vùng thành thị | | | 70.000 | |
| Vùng nông thôn | | | 40.000 | |
90 | 08.0004 | Dịch
vụ giáo dục đào tạo nghề công lập | | | | |
| Kỹ
thuật cơ khí, kỹ thuật điện, kỹ thuật điện lạnh. | | | | |
| | Đồng/tháng | Học
phí | 330.000 | |
| | Đồng/tháng | Học
phí | 380.000 | |
| Kỹ
thuật điện tử, công nghệ ôtô, bảo trí, lắp đặt, chế tạo, sửa chữa. | | | | |
| | Đồng/tháng | Học
phí | 330.000 | |
| | Đồng/tháng | Học
phí | 380.000 | |
| Công
nghệ thông tin, khách sạn, du lịch. | | | | |
| | Đồng/tháng | Học
phí | 330.000 | |
| | Đồng/tháng | Học
phí | 380.000 | |
91 | 08.0005 | Dịch
vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập | | | | |
| | Đồng/tháng | Học phí | 320.000 | |
| | Đồng/tháng | Học
phí | 380.000 | |
IX | 09 | GIẢI
TRÍ VÀ DU LỊCH |
92 | 09.0001 | Du lịch trọn gói trong nước | đ/người/
chuyến | Giá
theo đoàn | | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Công ty TNHH Tây Ninh tours (áp dụng khách đoàn
35-40 người) |
| Tây Ninh -
Vũng Tàu | | | 1.550.000 |
|