SỞ TÀI CHÍNH

https://sotaichinh.tayninh.gov.vn


Tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá Quý I năm 2020

Tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá Quý I năm 2020

 

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ này

Tỷ lệ tăng (giảm) %

Nguồn thông tin

Ghi chú

 
 

 

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(8)

(10)=(9/7)

(11)

(12)

   

I.

01

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

   

1

01.0001

Thóc, gạo tẻ thường 

 Khang dân hoặc tương đương

đ/kg

 

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

 

 

Thóc tẻ thường

 

Giá bán lẻ

                 8.000

100%

 

 

   

 

 

Gạo tẻ thường 

 

Giá bán lẻ

               12.000

100%

 

 

   

2

01.0002

Gạo tẻ ngon

 Tám thơm hoặc tương đương

đ/kg

Giá bán lẻ

               18.000

104%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

3

01.0003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán buôn

               78.667

110%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

4

01.0004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

             150.000

127%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

5

01.0005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

             250.000

110%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

6

01.0006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

             230.000

111%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

7

01.0007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

             123.333

103%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

8

01.0008

Gà công nghiệp 

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

               65.000

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

9

01.0009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             150.000

132%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

10

01.0010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

             120.000

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

11

01.0011

Cá chép 

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

               71.667

102%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

12

01.0012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt 

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             236.667

109%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

13

01.0013

Bắp cải trắng 

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

               14.333

83%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

14

01.0014

Cải xanh

 

đ/kg

Giá bán lẻ

               18.667

133%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

15

01.0015

Bí xanh

 

đ/kg

Giá bán lẻ

               18.667

112%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

16

01.0016

Cà chua 

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

               22.333

112%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

17

01.0017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

                 4.000

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

18

01.0018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

               37.000

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

Tường An

   

19

01.0019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

               21.000

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

Đường Biên Hòa

   

20

01.0020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Hộp thiếc 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

             255.310

105%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

Dielac Alpha xanh step 3 (Trẻ từ 1 đến 2 tuổi)

   

II

02

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

   

21

02.0009

Giống lúa OM6976

Bao 40 Kg, Cty CP tập đoàn Lộc Trời

đ/kg

Giá bán lẻ

               10.900

100%

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN

 

 

02.0017

Giống lúa OM4900

Bao 40 Kg, Cty TNHH Đạt Nông

đ/kg

Giá bán lẻ

               11.500

100%

   

02.0018

Giống lúa OM6162

Bao 40 Kg, Cty TNHH Đạt Nông

đ/kg

Giá bán lẻ

               11.200

100%

   

02.0019

Giống lúa VND95-20

 

đ/kg

Giá bán lẻ

                      -  

 

   

02.0020

Giống lúa khác phổ biến

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

 

   

 

Giống lúa Đài Thơm 8

Cty CP giống cây trồng Miền Nam

đ/kg

Giá bán lẻ

               16.500

100%

   

 

Giống lúa OM5451

 

 

 

               10.000

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

22

02.0024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Cty CP giống cây trồng Miền Nam

đ/kg

Giá bán lẻ

             105.000

100%

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN

 

 

02.0029

Giống ngô LVN4 F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

                      -  

 

   

02.0030

Giống ngô VN2 

 

đ/kg

Giá bán lẻ

                      -  

 

   

02.0036

Giống ngô khác phổ biến 

 

đ/kg

Giá bán lẻ

                      -  

 

   

23

02.0051

Vac-xin Lở mồm long móng

Lọ 25 liều 

Đồng/liều

Giá bán lẻ

               18.900

100%

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Theo báo giá của doanh nghiệp

 

 

02.0052

Vac-xin Tai xanh (PRRS)

Lọ 10 liều

Đồng/liều

Giá bán lẻ

               33.075

100%

   

02.0053

Vac-xin tụ huyết trùng

Lọ 20 liều - dùng cho gia cầm

Đồng/liều

Giá bán lẻ

              1.100,4

100%

   

 

 

Lọ 50 liều - dùng cho gia cầm

 

Giá bán lẻ

                 1.050

100%

   

02.0054

Vac-xin dịch tả lợn

 

Đồng/liều

Giá bán lẻ

 

 

   

 

 

Lọ 10 liều

 

 

                 4.200

100%

   

 

 

Lọ 25 liều 

 

 

                 3.885

100%

   

02.0055

Vac-xin cúm gia cầm

 

Đồng/liều

Giá bán lẻ

 

 

   

 

 

Lọ 500 liều

 

 

                    378

100%

   

 

 

Lọ 1000 liều 

 

 

                 1.785

100%

   

02.0056

Vac-xin dịch tả vịt

 

Đồng/liều

Giá bán lẻ

 

 

   

 

 

Lọ 1000 liều

 

 

                    105

100%

   

 

 

Lọ 500 liều

 

 

               131,25

100%

   

24

02.0057

Thuốc thú ý 

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao

Giá bán lẻ

                      -  

 

Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN

   

25

02.0058

Thuốc trừ sâu

Chứa hoạt chất Fenobucarb; Pymethrozin; Dinotefuran; Ethofenprox ; Buprofezin ; Imidacloprid ; Fipronil.

đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao

Giá bán lẻ

                      -  

 

 

 

 

Thuốc trừ sâu Chess 50WG

Hoạt chất Pymetrozine, 25g/gói, Cty TNHH Syngenta VN

đ/gói

Giá bán lẻ

42.000

100%

   

 

Thuốc trừ sâu Confidor 50EC

Hoạt chất Imidacloprid, 100ml/chai, Cty Bayer Vietnam Ltd

đ/chai

Giá bán lẻ

22.000

100%

   

 

Thuốc trừ sâu Regent 800WG

Hoạt chất Fipronil, 5g/gói, Cty Bayer Vietnam Ltd 

đ/gói

Giá bán lẻ

13.000

100%

   

26

2,0059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; Tricyclazole; Kasugamycin; Fenoxanil; Fosetyl-aluminium; Metalaxy; Mancozeb; Zined .

đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao

Giá bán lẻ

 

 

 

 

 

Thuốc trừ bệnh Fuan 40EC

Hoạt chất Isiprothiolane, 480ml/chai, Cty CP tập đoàn Lộc Trời

đ/chai

Giá bán lẻ

45.000

100%

   

 

Thuốc trừ bệnh Beam  75WP

Hoạt chất Tricyclazole, 25g/gói, Cty Dow AgroSciences B.V

đ/gói

Giá bán lẻ

26.000

100%

   

 

Thuốc trừ bệnh Taiyou 20SC

Hoạt chất Fenoxanil, 100ml/chai, Cty CP Đầu tư Hợp Trí

đ/chai

Giá bán lẻ

28.000

100%

   

 

Thuốc trừ bệnh Aliette 80WP

Hoạt chất Fosetyl-aluminium, 100g/gói, Cty Bayer Vietnam Ltd 

đ/gói

Giá bán lẻ

45.000

100%

   

 

Thuốc trừ bệnh Mataxyl 25WP

Hoạt chất Metalaxyl, 25g/gói, Cty Map Pacific PTE Ltd

đ/gói

Giá bán lẻ

25.000

100%

   

 

Thuốc trừ bệnh Manozeb 80WP

Hoạt chất Mancozeb, 500g/gói. Cty CP Nông dược HAI

đ/gói

Giá bán lẻ

97.000

100%

   

27

02.0060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Glyphosate; Pretilachlor; Quinclorac; Ametryn.

đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao

Giá bán lẻ

 

 

 

 

 

Thuốc trừ cỏ Glyphosan 480SL

Hoạt chất Glyphosate, 1lit/chai, Cty CP Tập đoàn Lộc Trời

đ/chai

Giá bán lẻ

85.000

100%

   

 

Thuốc trừ cỏ Difit 300EC

Hoạt chất Pretilachlor, 480ml/chai, Cty TNHH TM Nông Phát

đ/chai

Giá bán lẻ

105.000

100%

   

28

02.0061

Phân đạm urê 

Hàm lượng Nito tổng số 46,3%, 50Kg/bao, Cty phân bón và dầu khí

đ/kg, gói, bao

Giá bán lẻ

430.000

100%

   

29

02.0062

Phân NPK

Hàm lượng Nito tổng số 16%, Lân hữu hiệu 16%, Kali hữu hiệu 8%, Lưu huỳnh 13%, 50Kg/bao, Cty phân bón và dầu khí

đ/kg, gói, bao

Giá bán lẻ

430.000

100%

   

III

03

ĐỒ UỐNG

   

31

03.0001

Nước khoáng (Aquafina)

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

                 5.000

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

32

03.0002

Rượu vang nội (Đà Lạt)

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

             120.000

148%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

33

03.0003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

 

 

7 up

 

 

 

             185.000

96%

 

 

   

 

 

Coca cola

 

 

 

             190.000

99%

 

 

   

34

03.0004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

 

 

 

Bia Sài Gòn

 

 

             250.000

104%

 

 

   

 

 

 

Bia Tiger

 

 

             330.000

101%

 

 

   

IV

04

VẬT LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

   

35

04.0001

Xi măng 

PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

               85.000

100%

Điều tra trực tiếp

 

   

36

04.0002

Thép xây dựng

Thép phi 6-8mm

đ/kg

Giá kê khai

13.917

93%

Sở Xây dựng

Công ty TNHH SX&TM Đắc Nhẫn

   

37

04.0003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

269.500

100%

Trực tiếp điều tra, thu thập từ một số cửa hàng kinh doanh vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Tây Ninh

   

38

04.0004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

269.500

100%

   

39

04.0005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

83.600

100%

   

40

04.0006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

833

93%

   

41

04.0007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1 Hoa sen

đ/m

Giá bán lẻ

30.800

100%

Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen

   

42

04.0008

 Gas đun

Loại bình 12kg Saigon Petro (không kể tiền bình)

đ/kg

Giá bán lẻ

372.000

112%

Công ty TNHH MTV Dầu khí TP.Hồ Chí Minh Chi nhánh Tây Ninh

 

   

43

04.0009

 Nước sạch sinh hoạt (hộ dân)

Ghi rõ tên doanh nghiệp cung cấp, địa bàn cung cấp

đ/m3

Giá bán lẻ

                 5.500

100%

Công ty Cấp thoát nước Tây Ninh

 

   

V

05

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

   

44

05.0001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg

đ/viên

Giá bán lẻ

                    567

103%

Sở Y tế

 

   

45

05.0002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Cefuroxim 500mg

đ/viên

Giá bán lẻ

               11.500

100%

 

   

46

05.0003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25m

đ/viên

Giá bán lẻ

                    700

100%

 

   

47

05.0004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg hoặc Hoạt chất Alpha Chymotrypsin 4.2mg

đ/viên

Giá bán lẻ

                    500

111%

 

   

48

05.0005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg

đ/viên

Giá bán lẻ

                 4.600

102%

 

   

49

05.0006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 hoặc B6 hoặc B12

đ/viên

Giá bán lẻ

                    480

100%

 

   

50

05.0007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg 

đ/viên

Giá bán lẻ

                 3.000

100%

 

   

51

05.0008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Metformin 500mg

đ/viên

Giá bán lẻ

                    150

100%

 

   

52

05.0009

Thuốc khác

Hoạt chất Sulfamethoxazol 400mg

đ/viên

Giá bán lẻ

0

 

 

   

VI

06

DỊCH VỤ Y TẾ

   

53

06.0001

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá kê khai

               34.500

106%

Sở Y tế

 

   

54

06.0002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá kê khai

             187.100

112%

 

   

55

06.0003

Siêu âm

đ/lượt

Giá kê khai

               43.900

90%

 

   

56

06.0004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá kê khai

               65.400

95%

 

   

57

06.0005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá kê khai

               43.100

102%

 

   

58

06.0006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá kê khai

               32.800

71%

 

   

59

06.0007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá kê khai

             244.000

106%

 

   

60

06.0008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá kê khai

             337.000

104%

 

   

61

06.0009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá kê khai

               72.300

88%

 

   

62

06.001

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước.

đ/lượt

Giá kê khai

               34.500

41%

 

   

63

06.0011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá kê khai

             344.600

100%

 

   

64

06.0012

Siêu âm

đ/lượt

Giá kê khai

             262.450

100%

 

   

65

06.0013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá kê khai

               69.000

100%

 

   

66

06.0014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá kê khai

 - 

 

 

   

67

06.0015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá kê khai

 - 

 

 

   

68

06.0016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá kê khai

 - 

 

 

   

69

06.0017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá kê khai

 - 

 

 

   

70

06.0018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá kê khai

 - 

 

 

   

71

06.0019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá kê khai

               50.000

100%

 

   

72

06.0020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá kê khai

             410.000

100%

 

   

73

06.0021

Siêu âm

đ/lượt

Giá kê khai

             125.000

100%

 

   

74

06.0022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá kê khai

               90.000

100%

 

   

75

06.0023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá kê khai

               48.000

100%

 

   

76

06.0024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá kê khai

               60.000

100%

 

   

77

06.0025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá kê khai

             270.000

100%

 

   

78

06.0026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá kê khai

             150.000

100%

 

   

79

06.0027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá kê khai

               40.000

100%

 

   

VII

07

GIAO THÔNG

   

80

07.0001

Trông giữ xe máy

 

đ/lượt

 

                 3.000

150%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

81

07.0002

Trông giữ ô tô

 

đ/lượt

 

                      -  

 

 

 

   

82

07.0003

Giá cước ô tô đi đường dài 

Chọn 1 tuyến phổ biến, xe đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá kê khai

               70.000

102%

Công ty TNHH MTV Đồng Phước Tây Ninh 

Tây Ninh - An Sương

   

83

07.0004

Giá cước xe buýt công cộng

 Đi trong nội tỉnh, dưới 30km

đ/vé

 

               17.000

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

84

07.0005

Giá cước taxi 

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ (Taxi Mai Linh)

đ/km

 

               13.700

100%

CN 1Công ty CP TĐ Mai Linh tại Tây Ninh

 

   

85

07.0006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá bán lẻ

               16.517

84%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

86

07.0007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá bán lẻ

               17.267

83%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

   

87

07.0008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá bán lẻ

               14.053

87%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

   

VIII

08

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

   

88

08.0001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

 Ghi rõ tên trường

Đồng/tháng

 

 

 

Sở GDĐT

 

   

 

 

Vùng thành thị

 

 

Học phí

               60.000

100%

 

   

 

 

Vùng nông thôn

 

 

Học phí

               30.000

100%

 

   

89

08.0002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

 Ghi rõ tên trường

Đồng/tháng

 

 

 

 

   

 

 

Vùng thành thị

 

 

Học phí

               65.000

100%

 

   

 

 

Vùng nông thôn

 

 

Học phí

               35.000

100%

 

   

90

08.0003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

 Ghi rõ tên trường

Đồng/tháng

 

 

 

 

   

 

 

Vùng thành thị

 

 

Học phí

               70.000

100%

 

   

 

 

Vùng nông thôn

 

 

Học phí

               40.000

100%

 

   

91

08.0004

Dịch vụ giáo dục đào tạo nghề công lập

 

 

 

 

 

 

   

 

 

Kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật điện, kỹ thuật điện lạnh.

 

 

 

 

 

 

   

 

 

 

Đào tạo Trung cấp

Đồng/tháng

Học phí

             330.000

100%

 

   

 

 

 

Đào tạo cao đẳng

Đồng/tháng

Học phí

             380.000

100%

 

   

 

 

Kỹ thuật điện tử, công nghệ ôtô, bảo trí, lắp đặt, chế tạo, sửa chữa.

 

 

 

 

 

 

   

 

 

 

Đào tạo Trung cấp

Đồng/tháng

Học phí

             330.000

100%

 

   

 

 

 

Đào tạo cao đẳng

Đồng/tháng

Học phí

             380.000

100%

 

   

 

 

Công nghệ thông tin, khách sạn, du lịch.

 

 

 

 

 

 

   

 

 

 

Đào tạo Trung cấp

Đồng/tháng

Học phí

             330.000

100%

 

   

 

 

 

Đào tạo cao đẳng

Đồng/tháng

Học phí

             380.000

100%

 

   

92

08.0005

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

 Ghi rõ tên trường, ngành nghề đào tạo

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

 

 

 

 

   

 

 

 

- Ngành Khoa học xã hội, kinh tế, luật, nông , lâm, thủy sản

Đồng/tháng

Học phí

             320.000

100%

 

   

 

 

 

- Ngành Khoa học tự nhiên, kỹ thuật, công nghệ, thể dục thể thao, nghệ thuật, khách sạn, du lịch.

Đồng/tháng

Học phí

             380.000

100%

 

   

IX

09

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

   

93

09.0001

 Du lịch trọn gói trong nước 

 Cho 1 người chuyến 2 ngày 1 đêm (từ đâu, đến đâu...)

đ/người/ chuyến

Giá theo đoàn

 

 

Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch

Công ty TNHH Tây Ninh tours

   

 

 

Tây Ninh - Vũng Tàu

 

 

 

          1.550.000

100%

   

 

 

Tây Ninh - Phan Thiết

 

 

 

          1.595.000

101%

   

94

09.0002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

             830.000

103%

Khạch sạn Victory

   

95

09.0003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

             250.000

100%

 

   

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

   

96

10,0001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

          4.286.667

107%

CTK

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

   

97

10,0002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

          23.285,91

100%

CTK

Giá mua vào và bán ra của ngân hàng thương mại 

   

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN

   

98

 

Gas (LPG - SunPetro gas)

Propan+Butan (Bình 12kg)

đồng/bình

Giá kê khai

             311.333

112%

Công ty TNHH SX TM Thái Dương

 

   

99

 

Gas (LPG - Hoàng Ân Petro)

Bình 12kg

đồng/bình

Giá kê khai

             352.000

111%

Công ty TNHH Hoàng Ân Tây Ninh

 

   

100

 

Sắt Φ 6 Nhật

 

đ/kg

Giá kê khai

               14.397

100%

Công ty TNHH XNK TM CN DV Hùng Duy

 

 

 

 

Sắt Φ 8 Nhật

 

               14.397

100%

 

   

 

Sắt Φ 10 gân Nhật

 

đ/cây

Giá kê khai

               99.567

100%

 

   

 

Sắt Φ 12 gân Nhật

 

             141.733

100%

 

   

 

Sắt Φ 14 gân Nhật

 

             192.700

100%

 

   

 

Sắt Φ 16 gân Nhật

 

             251.933

100%

 

   

 

Sắt Φ 18 gân Nhật

 

             318.800

100%

 

   

 

Sắt Φ 20 gân Nhật

 

             393.500

100%

 

   

 

Sắt Φ 22 gân Nhật

 

             476.033

100%

 

   

 

Sắt Φ 25 gân Nhật

 

             619.700

100%

 

   

 

Sắt Φ 14 Trơn Nhật

 

             211.033

100%

 

   

 

Sắt Φ 16 Trơn Nhật

 

             275.233

101%

 

   

 

Sắt Φ 18 Trơn Nhật

 

             348.167

101%

 

   

 

Sắt Φ 20 Trơn Nhật

 

             433.233

100%

 

   

 

Sắt Φ 22 Trơn Nhật

 

             523.667

100%

 

   

101

 

Thép tròn đặc Ø6

 

đ/kg

Giá kê khai

               13.917

100%

Công ty TNHH SX XD TM và DV Huỳnh Anh

 

 

 

 

Thép tròn đặc Ø8

 

               13.917

100%

 

   

 

Thép gân Ø10; 6,93 kg/cây

 

               96.100

100%

 

   

 

Thép gân Ø12; 9,98 kg/cây

 

             136.733

100%

 

   

 

Thép gân Ø14; 13,6 kg/cây

 

             185.867

100%

 

   

 

Thép gân  Ø16; 17,76 kg/cây

 

             242.900

100%

 

   

 

Thép gân  Ø18; 22,47 kg/cây

 

             307.533

100%

 

   

 

Thép gân Ø20; 27,75 kg/cây

 

             379.567

100%

 

   

 

Thép gân  Ø22; 33,54 kg/cây

 

             465.700

100%

 

   

 

Thép gân Ø25; 43,70 kg/cây 

 

             606.400

100%

 

   

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ

   

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

   

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây