SỞ TÀI CHÍNH

https://sotaichinh.tayninh.gov.vn


Tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá quý III và phương hướng, nhiệm vụ quý IV năm 2019

Tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá quý III và phương hướng, nhiệm vụ quý IV năm 2019


STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) %

Nguồn thông tin

Ghi chú

 
 

 

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

(11)

(12)

   

I.

01

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

   

1

01.0001

Thóc, gạo tẻ thường 

 Khang dân hoặc tương đương

đ/kg

 

 

 

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

 

 

Thóc tẻ thường

 

Giá bán lẻ

                 8.000

                 8.000

0

100%

 

 

   

 

 

Gạo tẻ thường 

 

Giá bán lẻ

               11.000

               12.000

1.000

109%

 

 

   

2

01.0002

Gạo tẻ ngon

 Tám thơm hoặc tương đương

đ/kg

Giá bán lẻ

               17.000

               17.000

0

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

3

01.0003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán buôn

               40.167

               39.833

-333

99%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

4

01.0004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

               76.667

               78.333

1.667

102%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

5

01.0005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

             226.667

             210.000

-16.667

93%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

6

01.0006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

             226.667

             213.333

-13.333

94%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

7

01.0007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

             115.000

             116.667

1.667

101%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

8

01.0008

Gà công nghiệp 

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

               65.000

               65.000

0

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

9

01.0009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             113.333

             110.000

-3.333

97%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

10

01.0010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

             120.000

             120.000

0

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

11

01.0011

Cá chép 

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

               62.500

               63.333

833

101%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

12

01.0012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt 

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             220.000

             218.333

-1.667

99%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

13

01.0013

Bắp cải trắng 

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

               17.000

               19.500

2.500

115%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

14

01.0014

Cải xanh

 

đ/kg

Giá bán lẻ

               20.667

               18.333

-2.333

89%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

15

01.0015

Bí xanh

 

đ/kg

Giá bán lẻ

               18.333

               15.333

-3.000

84%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

16

01.0016

Cà chua 

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

               20.000

               23.333

3.333

117%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

17

01.0017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

                 4.000

                 4.000

0

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

18

01.0018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

               37.000

               37.000

0

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

Tường An

   

19

01.0019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

               21.000

               21.000

0

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

Đường Biên Hòa

   

20

01.0020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Hộp thiếc 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

             237.380

             237.380

0

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

Dielac Alpha xanh step 3 (Trẻ từ 1 đến 2 tuổi)

   

II

02

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

   

21

02.0009

Giống lúa OM6976

Bao 40 Kg, Cty CP tập đoàn Lộc Trời

đ/kg

Giá bán lẻ

               10.900

               10.900

0

100%

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN

 

 

02.0017

Giống lúa OM4900

Bao 40 Kg, Cty TNHH Đạt Nông

đ/kg

Giá bán lẻ

               11.500

               11.500

0

100%

   

02.0018

Giống lúa OM6162

Bao 40 Kg, Cty TNHH Đạt Nông

đ/kg

Giá bán lẻ

               11.200

               11.200

0

100%

   

02.0019

Giống lúa VND95-20

 

đ/kg

Giá bán lẻ

                      -  

                      -  

 

 

   

02.0020

Giống lúa khác phổ biến

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

 

 

 

   

 

Giống lúa Đài Thơm 8

Cty CP giống cây trồng Miền Nam

đ/kg

Giá bán lẻ

               16.500

               16.500

0

100%

   

 

Giống lúa OM5451

 

 

 

               10.000

               10.000

0

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

22

02.0024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Cty CP giống cây trồng Miền Nam

đ/kg

Giá bán lẻ

             105.000

             105.000

0

100%

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN

 

 

02.0029

Giống ngô LVN4 F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

                      -  

                      -  

 

 

   

02.0030

Giống ngô VN2 

 

đ/kg

Giá bán lẻ

                      -  

                      -  

 

 

   

02.0036

Giống ngô khác phổ biến 

 

đ/kg

Giá bán lẻ

                      -  

                      -  

 

 

   

23

02.0051

Vac-xin Lở mồm long móng

Lọ 25 liều 

Đồng/liều

Giá bán lẻ

               18.900

               18.900

0

100%

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Theo báo giá của doanh nghiệp

 

 

02.0052

Vac-xin Tai xanh (PRRS)

Lọ 10 liều

Đồng/liều

Giá bán lẻ

               33.075

               33.075

0

100%

   

02.0053

Vac-xin tụ huyết trùng

Lọ 20 liều - dùng cho gia cầm

Đồng/liều

Giá bán lẻ

              1.100.4

              1.100.4

0

100%

   

 

 

Lọ 50 liều - dùng cho gia cầm

 

Giá bán lẻ

                 1.050

                 1.050

0

100%

   

02.0054

Vac-xin dịch tả lợn

 

Đồng/liều

Giá bán lẻ

 

 

 

 

   

 

 

Lọ 10 liều

 

 

                 4.200

                 4.200

0

100%

   

 

 

Lọ 25 liều 

 

 

                 3.885

                 3.885

0

100%

   

02.0055

Vac-xin cúm gia cầm

 

Đồng/liều

Giá bán lẻ

 

 

 

 

   

 

 

Lọ 500 liều

 

 

                    378

                    378

0

100%

   

 

 

Lọ 1000 liều 

 

 

                 1.785

                 1.785

0

100%

   

02.0056

Vac-xin dịch tả vịt

 

Đồng/liều

Giá bán lẻ

 

 

 

 

   

 

 

Lọ 1000 liều

 

 

                    105

                    105

0

100%

   

 

 

Lọ 500 liều

 

 

               131.25

               131.25

0

100%

   

24

02.0057

Thuốc thú ý 

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao

Giá bán lẻ

                      -  

                      -  

 

 

Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN

   

25

02.0058

Thuốc trừ sâu

Chứa hoạt chất Fenobucarb; Pymethrozin; Dinotefuran; Ethofenprox ; Buprofezin ; Imidacloprid ; Fipronil.

đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao

Giá bán lẻ

 

 

 

 

 

 

 

Thuốc trừ sâu Chess 50WG

Hoạt chất Pymetrozine, 25g/gói, Cty TNHH Syngenta VN

đ/gói

Giá bán lẻ

42.000

42.000

0

100%

   

 

Thuốc trừ sâu Confidor 50EC

Hoạt chất Imidacloprid, 100ml/chai, Cty Bayer Vietnam Ltd

đ/chai

Giá bán lẻ

22.000

22.000

0

100%

   

 

Thuốc trừ sâu Regent 800WG

Hoạt chất Fipronil, 5g/gói, Cty Bayer Vietnam Ltd 

đ/gói

Giá bán lẻ

12.667

13.000

333

103%

   

26

2.0059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; Tricyclazole; Kasugamycin; Fenoxanil; Fosetyl-aluminium; Metalaxy; Mancozeb; Zined .

đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao

Giá bán lẻ

 

 

 

 

 

 

 

Thuốc trừ bệnh Fuan 40EC

Hoạt chất Isiprothiolane, 480ml/chai, Cty CP tập đoàn Lộc Trời

đ/chai

Giá bán lẻ

45.000

45.000

0

100%

   

 

Thuốc trừ bệnh Beam  75WP

Hoạt chất Tricyclazole, 25g/gói, Cty Dow AgroSciences B.V

đ/gói

Giá bán lẻ

26.000

26.000

0

100%

   

 

Thuốc trừ bệnh Taiyou 20SC

Hoạt chất Fenoxanil, 100ml/chai, Cty CP Đầu tư Hợp Trí

đ/chai

Giá bán lẻ

28.000

28.000

0

100%

   

 

Thuốc trừ bệnh Aliette 80WP

Hoạt chất Fosetyl-aluminium, 100g/gói, Cty Bayer Vietnam Ltd 

đ/gói

Giá bán lẻ

45.000

45.000

0

100%

   

 

Thuốc trừ bệnh Mataxyl 25WP

Hoạt chất Metalaxyl, 25g/gói, Cty Map Pacific PTE Ltd

đ/gói

Giá bán lẻ

25.000

25.000

0

100%

   

 

Thuốc trừ bệnh Manozeb 80WP

Hoạt chất Mancozeb, 500g/gói. Cty CP Nông dược HAI

đ/gói

Giá bán lẻ

96.333

97.000

667

101%

   

27

02.0060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Glyphosate; Pretilachlor; Quinclorac; Ametryn.

đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao

Giá bán lẻ

 

 

 

 

 

 

 

Thuốc trừ cỏ Glyphosan 480SL

Hoạt chất Glyphosate, 1lit/chai, Cty CP Tập đoàn Lộc Trời

đ/chai

Giá bán lẻ

85.000

85.000

0

100%

   

 

Thuốc trừ cỏ Difit 300EC

Hoạt chất Pretilachlor, 480ml/chai, Cty TNHH TM Nông Phát

đ/chai

Giá bán lẻ

105.000

105.000

0

100%

   

28

02.0061

Phân đạm urê 

Hàm lượng Nito tổng số 46,3%, 50Kg/bao, Cty phân bón và dầu khí

đ/kg, gói, bao

Giá bán lẻ

430.000

430.000

0

100%

   

29

02.0062

Phân NPK

Hàm lượng Nito tổng số 16%, Lân hữu hiệu 16%, Kali hữu hiệu 8%, Lưu huỳnh 13%, 50Kg/bao, Cty phân bón và dầu khí

đ/kg, gói, bao

Giá bán lẻ

426.667

430.000

3.333

101%

   

III

03

ĐỒ UỐNG

   

31

03.0001

Nước khoáng (Aquafina)

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

                 5.000

                 5.000

0

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

32

03.0002

Rượu vang nội (Đà Lạt)

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

             116.000

             116.000

0

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

33

03.0003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

 

 

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

 

 

7 up

 

 

 

             180.000

             183.333

3.333

102%

 

 

   

 

 

Coca cola

 

 

 

             185.000

             188.333

3.333

102%

 

 

   

34

03.0004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

 

 

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

 

 

 

Bia Sài Gòn

 

 

             233.000

             237.667

4.667

102%

 

 

   

 

 

 

Bia Tiger

 

 

             330.000

             326.667

-3.333

99%

 

 

   

IV

04

VẬT LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

   

35

04.0001

Xi măng 

PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

               81.667

               85.000

3.333

104%

Điều tra trực tiếp

 

   

36

04.0002

Thép xây dựng

Thép phi 6-8mm

đ/kg

Giá kê khai

15.500

15.500

0

100%

Sở Xây dựng

Công ty TNHH SX&TM Đắc Nhẫn

   

37

04.0003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

 

269.500

 

 

Trực tiếp điều tra, thu thập từ một số cửa hàng kinh doanh vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Tây Ninh

   

38

04.0004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

 

269.500

 

 

   

39

04.0005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

 

83.600

 

 

   

40

04.0006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

900

900

0

100%

   

41

04.0007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1 Hoa sen

đ/m

Giá bán lẻ

30.800

30.800

0

100%

Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen

   

42

04.0008

 Gas đun

Loại bình 12kg Saigon Petro (không kể tiền bình)

đ/kg

Giá bán lẻ

346.333

306.000

-40.333

88%

Công ty TNHH MTV Dầu khí TP.Hồ Chí Minh Chi nhánh Tây Ninh

 

   

43

04.0009

 Nước sạch sinh hoạt (hộ dân)

Ghi rõ tên doanh nghiệp cung cấp, địa bàn cung cấp

đ/m3

Giá bán lẻ

                 5.500

                 5.500

0

100%

Công ty Cấp thoát nước Tây Ninh

 

   

V

05

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

   

44

05.0001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg

đ/viên

Giá bán lẻ

                    500

                    550

50

110%

Sở Y tế

 

   

45

05.0002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Cefuroxim 500mg

đ/viên

Giá bán lẻ

11.500

11.500

0

100%

 

   

46

05.0003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25m

đ/viên

Giá bán lẻ

675

700

25

104%

 

   

47

05.0004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg hoặc Hoạt chất Alpha Chymotrypsin 4.2mg

đ/viên

Giá bán lẻ

450

450

0

100%

 

   

48

05.0005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg

đ/viên

Giá bán lẻ

4500

4500

0

100%

 

   

49

05.0006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 hoặc B6 hoặc B12

đ/viên

Giá bán lẻ

480

480

0

100%

 

   

50

05.0007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg 

đ/viên

Giá bán lẻ

2950

3000

50

102%

 

   

51

05.0008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Metformin 500mg

đ/viên

Giá bán lẻ

95

150

55

158%

 

   

52

05.0009

Thuốc khác

Hoạt chất Sulfamethoxazol 400mg

đ/viên

Giá bán lẻ

 

 

 

 

 

   

VI

06

DỊCH VỤ Y TẾ

   

53

06.0001

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá kê khai

               32.600

               32.600

0

100%

Sở Y tế

 

   

54

06.0002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá kê khai

             166.850

             166.850

0

100%

 

   

55

06.0003

Siêu âm

đ/lượt

Giá kê khai

               49.000

               49.000

0

100%

 

   

56

06.0004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá kê khai

               69.000

               69.000

0

100%

 

   

57

06.0005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá kê khai

               42.400

               42.400

0

100%

 

   

58

06.0006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá kê khai

               45.900

               45.900

0

100%

 

   

59

06.0007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá kê khai

             231.000

             231.000

0

100%

 

   

60

06.0008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá kê khai

             324.000

             324.000

0

100%

 

   

61

06.0009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá kê khai

               81.800

               81.800

0

100%

 

   

62

06.001

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước.

đ/lượt

Giá kê khai

               58.000

               66.833

8.833

115%

 

   

63

06.0011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá kê khai

             254.000

             334.867

80.867

132%

 

   

64

06.0012

Siêu âm

đ/lượt

Giá kê khai

             123.256

             193.983

70.728

157%

 

   

65

06.0013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá kê khai

               66.600

               69.000

2.400

104%

 

   

66

06.0014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá kê khai

               42.900

                      -  

-42.900

0%

 

   

67

06.0015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá kê khai

               32.000

                      -  

-32.000

0%

 

   

68

06.0016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá kê khai

             240.000

                      -  

-240.000

0%

 

   

69

06.0017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá kê khai

             333.000

                      -  

-333.000

0%

 

   

70

06.0018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá kê khai

               71.100

                      -  

-71.100

0%

 

   

71

06.0019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá kê khai

                      -  

               50.000

 

 

 

   

72

06.0020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá kê khai

                      -  

             410.000

 

 

 

   

73

06.0021

Siêu âm

đ/lượt

Giá kê khai

                      -  

             125.000

 

 

 

   

74

06.0022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá kê khai

                      -  

               90.000

 

 

 

   

75

06.0023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá kê khai

                      -  

               48.000

 

 

 

   

76

06.0024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá kê khai

                      -  

               60.000

 

 

 

   

77

06.0025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá kê khai

                      -  

             270.000

 

 

 

   

78

06.0026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá kê khai

                      -  

             150.000

 

 

 

   

79

06.0027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá kê khai

                      -  

               40.000

 

 

 

   

VII

07

GIAO THÔNG

   

80

07.0001

Trông giữ xe máy

 

đ/lượt

 

                 2.000

                 2.000

0

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

81

07.0002

Trông giữ ô tô

 

đ/lượt

 

                 5.000

                      -  

 

 

 

 

   

82

07.0003

Giá cước ô tô đi đường dài 

Chọn 1 tuyến phổ biến, xe đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá kê khai

               65.000

               65.000

0

100%

Công ty TNHH MTV Đồng Phước Tây Ninh 

Tây Ninh - An Sương

   

83

07.0004

Giá cước xe buýt công cộng

 Đi trong nội tỉnh, dưới 30km

đ/vé

 

               17.000

               17.000

0

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

84

07.0005

Giá cước taxi 

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ (Taxi Mai Linh)

đ/km

 

               13.467

               13.700

233

102%

CN 1Công ty CP TĐ Mai Linh tại Tây Ninh

 

   

85

07.0006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá bán lẻ

               19.803

               19.577

-227

99%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

86

07.0007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá bán lẻ

               20.983

               20.590

-393

98%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

   

87

07.0008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá bán lẻ

               17.213

               16.563

-650

96%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

   

VIII

08

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

   

88

08.0001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

 Ghi rõ tên trường

Đồng/tháng

 

 

 

 

 

Sở GDĐT

 

   

 

 

Vùng thành thị

 

 

Học phí

               60.000

               60.000

0

100%

 

   

 

 

Vùng nông thôn

 

 

Học phí

               30.000

               30.000

0

100%

 

   

89

08.0002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

 Ghi rõ tên trường

Đồng/tháng

 

 

 

 

 

 

   

 

 

Vùng thành thị

 

 

Học phí

               65.000

               65.000

0

100%

 

   

 

 

Vùng nông thôn

 

 

Học phí

               35.000

               35.000

0

100%

 

   

90

08.0003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

 Ghi rõ tên trường

Đồng/tháng

 

 

 

 

 

 

   

 

 

Vùng thành thị

 

 

Học phí

               70.000

               70.000

0

100%

 

   

 

 

Vùng nông thôn

 

 

Học phí

               40.000

               40.000

0

100%

 

   

91

08.0004

Dịch vụ giáo dục đào tạo nghề công lập

 

 

 

 

 

 

 

 

   

 

 

Kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật điện, kỹ thuật điện lạnh.

 

 

 

 

 

 

 

 

   

 

 

 

Đào tạo Trung cấp

Đồng/tháng

Học phí

             330.000

             330.000

0

100%

 

   

 

 

 

Đào tạo cao đẳng

Đồng/tháng

Học phí

             380.000

             380.000

0

100%

 

   

 

 

Kỹ thuật điện tử, công nghệ ôtô, bảo trí, lắp đặt, chế tạo, sửa chữa.

 

 

 

 

 

 

 

 

   

 

 

 

Đào tạo Trung cấp

Đồng/tháng

Học phí

             330.000

             330.000

0

100%

 

   

 

 

 

Đào tạo cao đẳng

Đồng/tháng

Học phí

             380.000

             380.000

0

100%

 

   

 

 

Công nghệ thông tin, khách sạn, du lịch.

 

 

 

 

 

 

 

 

   

 

 

 

Đào tạo Trung cấp

Đồng/tháng

Học phí

             330.000

             330.000

0

100%

 

   

 

 

 

Đào tạo cao đẳng

Đồng/tháng

Học phí

             380.000

             380.000

0

100%

 

   

92

08.0005

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

 Ghi rõ tên trường, ngành nghề đào tạo

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

 

 

 

 

 

 

   

 

 

 

- Ngành Khoa học xã hội, kinh tế, luật, nông , lâm, thủy sản

Đồng/tháng

Học phí

             320.000

             320.000

0

100%

 

   

 

 

 

- Ngành Khoa học tự nhiên, kỹ thuật, công nghệ, thể dục thể thao, nghệ thuật, khách sạn, du lịch.

Đồng/tháng

Học phí

             380.000

             380.000

0

100%

 

   

IX

09

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

   

93

09.0001

 Du lịch trọn gói trong nước 

 Cho 1 người chuyến 2 ngày 1 đêm (từ đâu, đến đâu...)

đ/người/ chuyến

Giá theo đoàn

 

 

 

 

Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch

Công ty TNHH Tây Ninh tours

   

 

 

Tây Ninh - Vũng Tàu

 

 

 

          1.300.000

          1.550.000

250.000

119%

   

 

 

Tây Ninh - Phan Thiết

 

 

 

          1.350.000

          1.580.000

230.000

117%

   

94

09.0002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

             700.000

             803.000

103.000

115%

Khạch sạn Victory

   

95

09.0003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

             250.000

             250.000

0

100%

 

   

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

   

96

10.0001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

          3.554.667

          3.903.667

             349.000

110%

CTK

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

   

97

10.0002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

               23.368

               23.301

                    (67)

100%

CTK

Giá mua vào và bán ra của ngân hàng thương mại 

   

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN

   

98

 

Gas (LPG - SunPetro gas)

Propan+Butan (Bình 12kg)

đồng/bình

Giá kê khai

             296.000

             254.000

-42.000

86%

Công ty TNHH SX TM Thái Dương

 

   

99

 

Gas (LPG - Hoàng Ân Petro)

Bình 12kg

đồng/bình

Giá kê khai

             334.333

             293.000

-41.333

88%

Công ty TNHH Hoàng Ân Tây Ninh

 

   

100

 

Thép 

đồng/kg

 

 

 

 

 

Công ty TNHH SX & TM Đắc Nhẫn

 

 

 

 

Thép cuộn Ø6

AV-D06

Giá kê khai

               15.500

               15.500

0

100%

 

   

 

Thép cuộn Ø8

AV-D08

               15.500

               15.500

0

100%

 

   

 

Thép thanh vằn Ø10

SD 295A

               15.500

               15.500

0

100%

 

   

 

Thép thanh vằn Ø12  

CB 300V

               15.100

               15.100

0

100%

 

   

 

Thép thanh vằn Ø14  

CB 300V

               15.100

               15.100

0

100%

 

   

 

Thép thanh vằn  Ø16  

CB 300V

               15.100

               15.100

0

100%

 

   

 

Thép thanh vằn  Ø18  

CB 300V

               15.100

               15.100

0

100%

 

   

 

Thép thanh vằn Ø20  

CB 300V

               15.100

               15.100

0

100%

 

   

 

Thép thanh vằn  Ø22 

SD 295A

               15.100

               15.100

0

100%

 

   

 

Thép thanh vằn  Ø25  

CB 300V

               15.100

               15.100

0

100%

 

   

101

 

Sắt Φ 6 Nhật

 

đ/kg

Giá kê khai

               16.107

               15.533

-573

96%

Công ty TNHH XNK TM CN DV Hùng Duy

 

 

 

 

Sắt Φ 8 Nhật

 

               16.107

               15.533

-573

96%

 

   

 

Sắt Φ 10 gân Nhật

 

đ/cây

Giá kê khai

             110.967

             107.300

-3.667

97%

 

   

 

Sắt Φ 12 gân Nhật

 

             157.533

             152.300

-5.233

97%

 

   

 

Sắt Φ 14 gân Nhật

 

             214.200

             207.067

-7.133

97%

 

   

 

Sắt Φ 16 gân Nhật

 

             280.067

             270.733

-9.333

97%

 

   

 

Sắt Φ 18 gân Nhật

 

             354.400

             342.600

-11.800

97%

 

   

 

Sắt Φ 20 gân Nhật

 

             437.433

             422.833

-14.600

97%

 

   

 

Sắt Φ 22 gân Nhật

 

             529.167

             511.500

-17.667

97%

 

   

 

Sắt Φ 25 gân Nhật

 

             688.900

             665.933

-22.967

97%

 

   

 

Sắt Φ 14 Trơn Nhật

 

             234.600

             227.000

-7.600

97%

 

   

 

Sắt Φ 16 Trơn Nhật

 

             303.867

             293.933

-9.933

97%

 

   

 

Sắt Φ 18 Trơn Nhật

 

             384.400

             371.867

-12.533

97%

 

   

 

Sắt Φ 20 Trơn Nhật

 

             481.367

             465.867

-15.500

97%

 

   

 

Sắt Φ 22 Trơn Nhật

 

             581.733

             563.033

-18.700

97%

 

   

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ

   

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

   

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây