SỞ TÀI CHÍNH

https://sotaichinh.tayninh.gov.vn


Tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 02 năm 2020

Tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 02 năm 2020


STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ này

Nguồn thông tin

Ghi chú

 
 

 

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(8)

(11)

(12)

   

I.

01

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

   

1

01.0001

Thóc, gạo tẻ thường 

 Khang dân hoặc tương đương

đ/kg

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

 

 

Thóc tẻ thường

 

Giá bán lẻ

                 8.000

 

 

   

 

 

Gạo tẻ thường 

 

Giá bán lẻ

               12.000

 

 

   

2

01.0002

Gạo tẻ ngon

 Tám thơm hoặc tương đương

đ/kg

Giá bán lẻ

               18.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

3

01.0003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán buôn

               78.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

4

01.0004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

             145.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

5

01.0005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

             250.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

6

01.0006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

             230.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

7

01.0007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

             120.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

8

01.0008

Gà công nghiệp 

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

               65.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

9

01.0009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             150.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

10

01.0010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

             120.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

11

01.0011

Cá chép 

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

               70.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

12

01.0012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt 

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             240.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

13

01.0013

Bắp cải trắng 

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

               15.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

14

01.0014

Cải xanh

 

đ/kg

Giá bán lẻ

               18.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

15

01.0015

Bí xanh

 

đ/kg

Giá bán lẻ

               16.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

16

01.0016

Cà chua 

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

               20.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

17

01.0017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

                 4.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

18

01.0018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

               37.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

Tường An

   

19

01.0019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

               21.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

Đường Biên Hòa

   

20

01.0020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Hộp thiếc 900g

đ/hộp

Giá bán lẻ

             255.310

Sở Công Thương

Dielac Alpha xanh

   

II

02

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

   

21

02.0009

Giống lúa OM6976

Bao 40 Kg, Cty CP tập đoàn Lộc Trời

đ/kg

Giá bán lẻ

10.900

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN

 

 

02.0017

Giống lúa OM4900

Bao 40 Kg, Cty TNHH Đạt Nông

đ/kg

Giá bán lẻ

11.500

   

02.0018

Giống lúa OM6162

Bao 40 Kg, Cty TNHH Đạt Nông

đ/kg

Giá bán lẻ

11.200

   

02.0019

Giống lúa VND95-20

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

   

02.0020

Giống lúa khác phổ biến

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

   

 

Giống lúa Đài Thơm 8

Cty CP giống cây trồng Miền Nam

đ/kg

Giá bán lẻ

16.500

   

 

Giống lúa OM5451

 

 

 

               10.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

22

02.0024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Cty CP giống cây trồng Miền Nam

đ/kg

Giá bán lẻ

             105.000

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN

 

 

02.0029

Giống ngô LVN4 F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

   

02.0030

Giống ngô VN2 

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

   

02.0036

Giống ngô khác phổ biến 

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

   

23

02.0051

Vac-xin Lở mồm long móng

Lọ 25 liều 

Đồng/liều

Giá bán lẻ

               18.900

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Theo báo giá của doanh nghiệp

 

 

02.0052

Vac-xin Tai xanh (PRRS)

Lọ 10 liều

Đồng/liều

Giá bán lẻ

               33.075

   

02.0053

Vac-xin tụ huyết trùng

Lọ 20 liều - dùng cho gia cầm

Đồng/liều

Giá bán lẻ

              1.100,4

   

 

 

Lọ 50 liều - dùng cho gia cầm

 

Giá bán lẻ

                 1.050

   

02.0054

Vac-xin dịch tả lợn

 

Đồng/liều

Giá bán lẻ

 

   

 

 

Lọ 10 liều

 

 

                 4.200

   

 

 

Lọ 25 liều 

 

 

                 3.885

   

02.0055

Vac-xin cúm gia cầm

 

Đồng/liều

Giá bán lẻ

 

   

 

 

Lọ 500 liều

 

 

                    378

   

 

 

Lọ 1000 liều 

 

 

                 1.785

   

02.0056

Vac-xin dịch tả vịt

 

Đồng/liều

Giá bán lẻ

 

   

 

 

Lọ 1000 liều

 

 

                    105

   

 

 

Lọ 500 liều

 

 

               131,25

   

24

02.0057

Thuốc thú ý 

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao

Giá bán lẻ

 

Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN

   

25

02.0058

Thuốc trừ sâu

Chứa hoạt chất Fenobucarb; Pymethrozin; Dinotefuran; Ethofenprox ; Buprofezin ; Imidacloprid ; Fipronil.

đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao

Giá bán lẻ

 

 

 

 

Thuốc trừ sâu Chess 50WG

Hoạt chất Pymetrozine, 25g/gói, Cty TNHH Syngenta VN

đ/gói

Giá bán lẻ

42.000

   

 

Thuốc trừ sâu Confidor 50EC

Hoạt chất Imidacloprid, 100ml/chai, Cty Bayer Vietnam Ltd

đ/chai

Giá bán lẻ

22.000

   

 

Thuốc trừ sâu Regent 800WG

Hoạt chất Fipronil, 5g/gói, Cty Bayer Vietnam Ltd 

đ/gói

Giá bán lẻ

13.000

   

26

2,0059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; Tricyclazole; Kasugamycin; Fenoxanil; Fosetyl-aluminium; Metalaxy; Mancozeb; Zined .

đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao

Giá bán lẻ

 

 

 

 

Thuốc trừ bệnh Fuan 40EC

Hoạt chất Isiprothiolane, 480ml/chai, Cty CP tập đoàn Lộc Trời

đ/chai

Giá bán lẻ

45.000

   

 

Thuốc trừ bệnh Beam  75WP

Hoạt chất Tricyclazole, 25g/gói, Cty Dow AgroSciences B.V

đ/gói

Giá bán lẻ

26.000

   

 

Thuốc trừ bệnh Taiyou 20SC

Hoạt chất Fenoxanil, 100ml/chai, Cty CP Đầu tư Hợp Trí

đ/chai

Giá bán lẻ

28.000

   

 

Thuốc trừ bệnh Aliette 80WP

Hoạt chất Fosetyl-aluminium, 100g/gói, Cty Bayer Vietnam Ltd 

đ/gói

Giá bán lẻ

45.000

   

 

Thuốc trừ bệnh Mataxyl 25WP

Hoạt chất Metalaxyl, 25g/gói, Cty Map Pacific PTE Ltd

đ/gói

Giá bán lẻ

25.000

   

 

Thuốc trừ bệnh Manozeb 80WP

Hoạt chất Mancozeb, 500g/gói. Cty CP Nông dược HAI

đ/gói

Giá bán lẻ

97.000

   

27

02.0060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Glyphosate; Pretilachlor; Quinclorac; Ametryn.

đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao

Giá bán lẻ

 

 

 

 

Thuốc trừ cỏ Glyphosan 480SL

Hoạt chất Glyphosate, 1lit/chai, Cty CP Tập đoàn Lộc Trời

đ/chai

Giá bán lẻ

85.000

   

 

Thuốc trừ cỏ Difit 300EC

Hoạt chất Pretilachlor, 480ml/chai, Cty TNHH TM Nông Phát

đ/chai

Giá bán lẻ

105.000

   

28

02.0061

Phân đạm urê 

Hàm lượng Nito tổng số 46,3%, 50Kg/bao, Cty phân bón và dầu khí

đ/kg, gói, bao

Giá bán lẻ

430.000

   

29

02.0062

Phân NPK

Hàm lượng Nito tổng số 16%, Lân hữu hiệu 16%, Kali hữu hiệu 8%, Lưu huỳnh 13%, 50Kg/bao, Cty phân bón và dầu khí

đ/kg, gói, bao

Giá bán lẻ

430.000

   

III

03

ĐỒ UỐNG

   

30

03.0001

Nước khoáng (Aquafina)

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

                 5.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

31

03.0002

Rượu vang nội (Đà Lạt)

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

             120.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

32

03.0003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

 

 

 

7 up

 

 

 

             185.000

 

 

   

 

Coca cola

 

 

 

             190.000

 

 

   

33

03.0004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

 

 

 

 

Bia Sài Gòn

 

 

             250.000

 

 

   

 

 

Bia Tiger

 

 

             330.000

 

 

   

IV

04

VẬT LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

   

34

04.0001

Xi măng 

PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá kê khai

               85.000

Sở Xây dựng

Công ty CP xi măng Fico Tây Ninh

   

35

04.0002

Thép xây dựng

Thép phi 6-8mm

đ/kg

Giá kê khai

14.000

Công ty TNHH SX XD TM và DV Huỳnh Anh

   

36

04.0003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá kê khai

269.500

Công ty TNHH Hiệp Thuận Tây Ninh

   

37

04.0004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá kê khai

269.500

Công ty TNHH Hiệp Thuận Tây Ninh

   

38

04.0005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá kê khai

83.600

Công ty TNHH Hiệp Thuận Tây Ninh

   

39

04.0006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

900

 

   

40

04.0007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1 Hoa sen

đ/m

Giá bán lẻ

30.800

Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen

   

41

04.0008

 Gas đun

Loại bình 12kg Saigon Petro (không kể tiền bình)

đ/kg

Giá bán lẻ

385.000

Công ty TNHH MTV Dầu khí TP.Hồ Chí Minh Chi nhánh Tây Ninh

 

   

42

04.0009

 Nước sạch sinh hoạt (khu vực nông thôn các hộ dân cư)

 

đ/m3

Giá bán lẻ

                 5.500

Quyết định số 14/2019/QĐ-UBND của UBND tỉnh Tây Ninh

 

   

V

05

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

   

43

05.0001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg

đ/viên

Giá bán lẻ

                    550

Sở Y tế

Thu thập giá thị trường

   

44

05.0002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Cefuroxim 500mg

đ/viên

Giá bán lẻ

               11.500

   

45

05.0003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25m

đ/viên

Giá bán lẻ

                    700

   

46

05.0004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg hoặc Hoạt chất Alpha Chymotrypsin 4.2mg

đ/viên

Giá bán lẻ

                    500

   

47

05.0005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg

đ/viên

Giá bán lẻ

                 4.500

   

48

05.0006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 hoặc B6 hoặc B12

đ/viên

Giá bán lẻ

                    480

   

49

05.0007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg 

đ/viên

Giá bán lẻ

                 3.000

   

50

05.0008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Metformin 500mg

đ/viên

Giá bán lẻ

                    150

   

51

05.0009

Thuốc khác

Hoạt chất Sulfamethoxazol 400mg

đ/viên

Giá bán lẻ

 - 

   

VI

06

DỊCH VỤ Y TẾ

   

52

06.0001

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá kê khai

               34.500

Sở Y tế

Theo Nghị quyết số 19/2019/NQ-HĐND

   

53

06.0002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá kê khai

             187.100

   

54

06.0003

Siêu âm

đ/lượt

Giá kê khai

               43.900

   

55

06.0004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá kê khai

               65.400

   

56

06.0005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá kê khai

               43.100

   

57

06.0006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá kê khai

               32.800

   

58

06.0007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá kê khai

             244.000

   

59

06.0008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá kê khai

             337.000

   

60

06.0009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá kê khai

               72.300

   

61

06.001

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước.

đ/lượt

Giá kê khai

               34.500

 

   

62

06.0011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá kê khai

             344.600

 

   

63

06.0012

Siêu âm

đ/lượt

Giá kê khai

             262.450

 

   

64

06.0013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá kê khai

               69.000

 

   

65

06.0014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá kê khai

 - 

 

   

66

06.0015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá kê khai

 - 

 

   

67

06.0016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá kê khai

 - 

 

   

68

06.0017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá kê khai

 - 

 

   

69

06.0018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá kê khai

 - 

 

   

70

06.0019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá kê khai

               50.000

 

   

71

06.0020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá kê khai

             410.000

 

   

72

06.0021

Siêu âm

đ/lượt

Giá kê khai

             125.000

 

   

73

06.0022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá kê khai

               90.000

 

   

74

06.0023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá kê khai

               48.000

 

   

75

06.0024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá kê khai

               60.000

 

   

76

06.0025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá kê khai

             270.000

 

   

77

06.0026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá kê khai

             150.000

 

   

78

06.0027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá kê khai

               40.000

 

   

VII

07

GIAO THÔNG

   

79

07.0001

Trông giữ xe máy

 

đ/lượt

 

                 3.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

80

07.0002

Trông giữ ô tô

 

đ/lượt

 

 

 

 

   

81

07.0003

Giá cước ô tô đi đường dài 

Chọn 1 tuyến phổ biến, xe đường dài máy lạnh

đ/vé

Giá kê khai

               70.000

Công ty TNHH MTV Đồng Phước Tây Ninh 

Tây Ninh - An Sương

   

82

07.0004

Giá cước xe buýt công cộng

 Đi trong nội tỉnh, dưới 30km

đ/vé

 

               17.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

83

07.0005

Giá cước taxi 

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ (Taxi Mai Linh)

đ/km

Giá kê khai

               13.700

CN Công ty CP TĐ Mai Linh tại Tây Ninh

0905/2019/KD/CNMLTN (ÁP DỤNG TỪ NGÀY 15/5/2019)

   

84

07.0006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá bán lẻ

               18.340

Tổng hợp điều tra trực tiếp

Áp dụng từ 15h ngày 29/02/2020
(Từ  15h 14/02/2020 giá xăng E5 Ron 92 là 18.500 đồng, xăng Ron 95 là 19.380 đồng, dầu diezel là 15.170 đồng)

   

85

07.0007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

Giá bán lẻ

               19.120

Tổng hợp điều tra trực tiếp

   

86

07.0008

Dầu Diezel

 

đ/lít

Giá bán lẻ

               14.780

Tổng hợp điều tra trực tiếp

   

VIII

08

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

   

87

08.0001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

 

Đồng/tháng

 

 

Sở GDĐT

 

 

 

 

Vùng thành thị

 

 

 

               60.000

 

   

 

Vùng nông thôn

 

 

 

               30.000

 

   

88

08.0002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

 

Đồng/tháng

 

 

 

 

 

 

Vùng thành thị

 

 

 

               65.000

 

   

 

Vùng nông thôn

 

 

 

               35.000

 

   

89

08.0003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

 

Đồng/tháng

 

 

 

 

 

 

Vùng thành thị

 

 

 

               70.000

 

   

 

Vùng nông thôn

 

 

 

               40.000

 

   

90

08.0004

Dịch vụ giáo dục đào tạo nghề công lập

 

 

 

 

 

 

 

 

Kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật điện, kỹ thuật điện lạnh.

 

 

 

 

 

   

 

 

Đào tạo Trung cấp

Đồng/tháng

Học phí

             330.000

 

   

 

 

Đào tạo cao đẳng

Đồng/tháng

Học phí

             380.000

 

   

 

Kỹ thuật điện tử, công nghệ ôtô, bảo trí, lắp đặt, chế tạo, sửa chữa.

 

 

 

 

 

   

 

 

Đào tạo Trung cấp

Đồng/tháng

Học phí

             330.000

 

   

 

 

Đào tạo cao đẳng

Đồng/tháng

Học phí

             380.000

 

   

 

Công nghệ thông tin, khách sạn, du lịch.

 

 

 

 

 

   

 

 

Đào tạo Trung cấp

Đồng/tháng

Học phí

             330.000

 

   

 

 

Đào tạo cao đẳng

Đồng/tháng

Học phí

             380.000

 

   

91

08.0005

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

 

 

 

 

 

 

 

 

 

- Ngành Khoa học xã hội, kinh tế, luật, nông , lâm, thủy sản

Đồng/tháng

Học phí

             320.000

 

   

 

 

- Ngành Khoa học tự nhiên, kỹ thuật, công nghệ, thể dục thể thao, nghệ thuật, khách sạn, du lịch.

Đồng/tháng

Học phí

             380.000

 

   

IX

09

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

   

92

09.0001

 Du lịch trọn gói trong nước 

 Cho 1 người chuyến 2 ngày 1 đêm (từ đâu, đến đâu...)

đ/người/ chuyến

Giá theo đoàn

 

Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch

Công ty TNHH Tây Ninh tours (áp dụng khách đoàn 35-40 người)

 

 

 

Tây Ninh - Vũng Tàu

 

 

 

          1.550.000

   

 

Tây Ninh - Phan Thiết

 

 

 

          1.595.000

   

93

09.0002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

             830.000

Khạch sạn Victory

   

94

09.0003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

Giá bán lẻ

             250.000

 

   

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

   

95

10,0001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

          4.248.000

Cục Thống kê

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

   

96

10,0002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

          23.292,89

Cục Thống kê

Giá mua vào và bán ra của ngân hàng thương mại

   

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN

   

97

 

Gas (LPG - SunPetro gas)

Propan+Butan (Bình 12kg)

đồng/bình

Giá kê khai

             313.000

Công ty TNHH SX TM Thái Dương

 

   

98

 

Gas (LPG - Hoàng Ân Petro)

Bình 12kg

đồng/bình

Giá kê khai

             354.000

Công ty TNHH Hoàng Ân Tây Ninh

 

   

99

 

Sắt Φ 6 Nhật

 

đ/kg

Giá kê khai

               14.490

Công ty TNHH XNK TM CN DV Hùng Duy

 

 

 

 

Sắt Φ 8 Nhật

 

               14.490

 

   

 

Sắt Φ 10 gân Nhật

 

đ/cây

             100.200

 

   

 

Sắt Φ 12 gân Nhật

 

             142.700

 

   

 

Sắt Φ 14 gân Nhật

 

             194.000

 

   

 

Sắt Φ 16 gân Nhật

 

             253.600

 

   

 

Sắt Φ 18 gân Nhật

 

             320.900

 

   

 

Sắt Φ 20 gân Nhật

 

             396.100

 

   

 

Sắt Φ 22 gân Nhật

 

             479.200

 

   

 

Sắt Φ 25 gân Nhật

 

             623.800

 

   

 

Sắt Φ 14 Trơn Nhật

 

             212.400

 

   

 

Sắt Φ 16 Trơn Nhật

 

             277.000

 

   

 

Sắt Φ 18 Trơn Nhật

 

             350.400

 

   

 

Sắt Φ 20 Trơn Nhật

 

             436.000

 

   

 

Sắt Φ 22 Trơn Nhật

 

             527.000

 

   

100

 

Thép tròn đặc Ø6

 

đ/kg

Giá kê khai

               14.000

Công ty TNHH SX XD TM và DV Huỳnh Anh

 

 

 

 

Thép tròn đặc Ø8

 

               14.000

 

   

 

Thép gân Ø10; 6,93 kg/cây

 

               96.800

 

   

 

Thép gân Ø12; 9,98 kg/cây

 

             137.800

 

   

 

Thép gân Ø14; 13,6 kg/cây

 

             187.300

 

   

 

Thép gân  Ø16; 17,76 kg/cây

 

             244.800

 

   

 

Thép gân  Ø18; 22,47 kg/cây

 

             309.900

 

   

 

Thép gân Ø20; 27,75 kg/cây

 

             382.500

 

   

 

Thép gân  Ø22; 33,54 kg/cây

 

             469.300

 

   

 

Thép gân Ø25; 43,70 kg/cây 

 

             611.100

 

   

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ

   

 

 

 

 

 

 

 

 

 

   

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây