Bảng giá thị trường tháng 02 năm 2019

Thứ hai - 11/03/2019 08:42 166 0
Bảng giá thị trường tháng 02 năm 2019

BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 02 NĂM 2019

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Loại giá

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

Mức tăng (giảm)

Tỷ lệ tăng (giảm) %

Nguồn thông tin

Ghi chú

 
 

 

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)=(8-7)

(10)=(9/7)

(11)

(12)

   

I.

01

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

   

1

01.0001

Thóc, gạo tẻ thường 

 Khang dân hoặc tương đương

đ/kg

Giá bán lẻ

 

 

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

 

 

 

Thóc tẻ thường

 

 

 

             8.000

             8.000

0

100%

 

 

   

 

Gạo tẻ thường

 

 

 

           11.000

           11.000

0

100%

 

 

   

2

01.0002

Gạo tẻ ngon

Tài nguyên

đ/kg

Giá bán lẻ

           16.500

           17.000

500

103%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

3

01.0003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

Giá bán buôn

           50.000

           52.000

2.000

104%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

4

01.0004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           86.000

           90.000

4.000

105%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

5

01.0005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         230.000

         230.000

0

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

6

01.0006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

Giá bán lẻ

         220.000

         220.000

0

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

7

01.0007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         115.000

         115.000

0

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

Gà mái

   

8

01.0008

Gà công nghiệp 

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           55.000

           60.000

5.000

109%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

9

01.0009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

         130.000

         130.000

0

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

10

01.0010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

         120.000

         125.000

5.000

104%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

11

01.0011

Cá chép 

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

Giá bán lẻ

           66.000

           70.000

4.000

106%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

12

01.0012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt 

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

 

         200.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

13

01.0013

Bắp cải trắng 

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

Giá bán lẻ

 

           15.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

14

01.0014

Cải xanh

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           20.000

           17.000

-3.000

85%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

15

01.0015

Bí xanh

 

đ/kg

Giá bán lẻ

           20.000

           20.000

0

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

16

01.0016

Cà chua 

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           25.000

           25.000

0

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

17

01.0017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

             4.000

             4.000

0

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

18

01.0018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

Giá bán lẻ

           37.000

           37.000

0

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

Tường An

   

19

01.0019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

Giá bán lẻ

           21.000

           21.000

0

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

Đường Biên Hòa

   

20

01.0020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Hộp

đ/kg

Giá bán lẻ

           97.900

         100.000

2.100

102%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

Dielac Alpha Grow Plus xanh

   

II

02

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

   

21

02.0009

Giống lúa OM6976

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

           12.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

 

 

02.0017

Giống lúa OM4900

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

           12.500

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

02.0018

Giống lúa OM6162

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

           12.500

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

02.0019

Giống lúa VND95-20

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

           12.500

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

02.0020

Giống lúa khác phổ biến

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

           12.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

 

Giống lúa OM5451

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

           10.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

22

02.0024

Giống ngô LVN10, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

           80.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

 

 

02.0029

Giống ngô LVN4 F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

           85.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

02.0030

Giống ngô VN2 

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

           75.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

02.0036

Giống ngô khác phổ biến 

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

           80.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

23

02.0037

Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

         100.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

 

 

02.0038

Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

         110.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

02.0039

Hạt giống Bí xanh sặt Việt Nam, cấp xác nhận

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

           80.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

02.0040

Hạt giống Khổ qua lai VG Trung Quốc, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

         150.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

02.0041

Hạt giống Bí ngô mật số 08 Trung Quốc, cấp F1

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

         140.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

02.0042

Hạt giống Xà lách Hải Phòng, cấp xác nhận (H&V)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

         150.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

02.0043

Hạt giống Cải bẹ Đại Bình Phổ 818 Trung Quốc, cấp xác nhận (H&V)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

         100.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

02.0044

Hạt giống Cải bẹ Mào gà GRQ09, cấp xác nhận (H&V)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

         120.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

02.0045

Hạt giống Cải mơ Hoàng Mai GRQ, cấp xác nhận

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

         130.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

02.0046

Hạt giống Cải ngọt Quảng Phủ Trung Quốc, cấp xác nhận (H&V)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

           45.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

02.0047

Hạt giống Cải xanh lùn Thanh Giang Trung Quốc, cấp xác nhận

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

           75.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

02.0048

Hạt giống Cải củ lá ngắn số 13 Trung Quốc, cấp xác nhận

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

           40.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

02.0049

Hạt giống Đậu đũa cao sản số 5 Trung Quốc, cấp xác nhận (H&V)

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

           75.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

02.0050

Hạt giống Đậu Tứ quý số 1 Trung Quốc, cấp xác nhận

 

đ/kg

Giá bán lẻ

 

           75.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

24

02.0051

Vac-xin Lở mồm long móng

Lọ 10 liều - Lọ 25 liều 

Đồng/liều

Giá bán lẻ

 

           20.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

 

 

02.0052

Vac-xin Tai xanh (PRRS)

Lọ 10 liều - Lọ 25 liều 

Đồng/liều

Giá bán lẻ

 

           33.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

02.0053

Vac-xin tụ huyết trùng

Lọ 25 liều - dùng cho trâu bò

Đồng/liều

Giá bán lẻ

 

           50.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

 

 

Lọ 100 liều - dùng cho gia cầm

 

Giá bán lẻ

 

           30.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

02.0054

Vac-xin dịch tả lợn

Lọ 20 liều - Lọ 25 liều 

Đồng/liều

Giá bán lẻ

 

           50.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

02.0055

Vac-xin cúm gia cầm

Lọ 200 liều - Lọ 500 liều 

Đồng/liều

Giá bán lẻ

 

           70.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

02.0056

Vac-xin dịch tả vịt

Lọ 150 liều

Đồng/liều

Giá bán lẻ

 

           72.500

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

25

02.0057

Thuốc thú ý 

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao

đồng/ lọ

           66.000

           72.500

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

26

02.0058

Thuốc trừ sâu

Chứa hoạt chất Fenobucarb; Pymethrozin; Dinotefuran; Ethofenprox ; Buprofezin ; Imidacloprid ; Fipronil.

đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao

đồng/ lọ

 

           47.500

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

27

2.0059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; Tricyclazole; Kasugamycin; Fenoxanil; Fosetyl-aluminium; Metalaxy; Mancozeb; Zined .

đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao

đồng/ lọ

 

           25.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

28

02.0060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Glyphosate; Pretilachlor; Quinclorac; Ametryn.

đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao

đồng/chai

 

           66.500

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

29

02.0061

Phân đạm urê 

Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%;

đ/kg, gói, bao

đồng/bao

         360.000

         385.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

30

02.0062

Phân NPK

Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%.

đ/kg, gói, bao

đồng/bao

 

         560.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

III

03

ĐỒ UỐNG

   

31

03.0001

Nước khoáng 

Chai nhựa 500ml

đ/chai

Giá bán lẻ

 

             5.000

 

 

 

Aquafina

   

32

03.0002

Rượu vang nội

Chai 750ml

đ/chai

Giá bán lẻ

         116.000

         116.000

0

100%

 

Rượu vang Đà Lạt

   

33

03.0003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         180.000

         185.000

5.000

103%

 

Coca cola

   

34

03.0004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

Giá bán lẻ

         230.000

         230.000

0

100%

 

Bia 333

   

IV

04

VẬT LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

   

35

04.0001

Xi măng pooc lăng hỗ hợp

PCB30 bao 50kg

đ/bao

Giá bán lẻ

           83.000

           83.000

0

100%

Sở Xây dựng phối hợp cung cấp

 

   

 

 

 

Thép cuộn Ø6

đ/kg

Giá kê khai

 

15.000

 

 

 

 

 

Thép cuộn Ø8

 

15.000

 

 

 

   

Thép thanh vằn Ø10 (SD 295A)

 

14.700

 

 

 

   

Thép thanh vằn Ø12  (CB 300V)

 

14.500

 

 

 

   

Thép thanh vằn Ø14  (CB 300V)

 

14.500

 

 

 

   

Thép thanh vằn  Ø16  (CB 300V)

 

14.500

 

 

 

   

Thép thanh vằn  Ø18  (CB 300V)

 

14.500

 

 

 

   

Thép thanh vằn Ø20  (CB 300V)

 

14.500

 

 

 

   

Thép thanh vằn  Ø22 (SD 295A)

 

14.500

 

 

 

   

Thép thanh vằn  Ø25  (CB 300V)

 

14.500

 

 

 

   

37

04.0003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

 

390.000

 

 

Trực tiếp điều tra, thu thập từ một số cửa hàng kinh doanh vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Tây Ninh

   

38

04.0004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

 

390.000

 

 

   

39

04.0005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

Giá bán lẻ

 

290.000

 

 

   

40

04.0006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

Giá bán lẻ

 

900

 

 

   

41

04.0007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1 Hoa sen

đ/m

Giá bán lẻ

30.800

30.800

0

100%

Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen

   

42

04.0008

 Gas đun

Loại bình 12kg Saigon Petro (không kể tiền bình)

đ/kg

Giá kê khai

320.000

332.000

12.000

104%

Công ty TNHH MTV Dầu khí TP.Hồ Chí Minh Chi nhánh Tây Ninh

 

   

43

04.0009

 Nước sạch sinh hoạt (hộ dân)

Ghi rõ tên doanh nghiệp cung cấp, địa bàn cung cấp

đ/m3

Giá bán lẻ

 

             7.300

 

 

Công ty Cấp thoát nước Tây Ninh

 

   

V

05

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

   

44

05.0001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg hoặc Hoạt chất Atorvastatin 10mg hoặc Hoạt chất Nifedipin 20mg

đồng/viên

Giá bán lẻ

 

                700

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

45

05.0002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Cefuroxim 500mg hoặc Hoạt chất Amoxicilin  500mg

 

 

 

2.036

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

46

05.0003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25mg hoặc Hoạt chất Fexofenadin 60mg

 

 

 

450

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

47

05.0004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg hoặc Hoạt chất Alpha Chymotrypsin 4.2mg

 

 

 

1.500

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

48

05.0005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg

 

 

 

1.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

49

05.0006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 hoặc B6 hoặc B12

 

 

 

1.360

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

50

05.0007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg hoặc Hoạt chất Domperdone 10 mg

 

 

 

620

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

51

05.0008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg hoặc Hoạt chất Gliclazid 30 mg hoặc Hoạt chất Metformin 500mg

 

 

 

900

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

52

05.0009

Thuốc khác

Hoạt chất Sulfamethoxazol 400mg

 

 

 

                840

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

VI

06

DỊCH VỤ Y TẾ

   

53

06.0001

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

Giá kê khai

 

           32.600

 

 

Sở Y tế phối hợp cung cấp

 

   

54

06.0002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá kê khai

 

         166.850

 

 

 

   

55

06.0003

Siêu âm

đ/lượt

Giá kê khai

 

           49.000

 

 

 

   

56

06.0004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá kê khai

 

           69.000

 

 

 

   

57

06.0005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá kê khai

 

           42.400

 

 

 

   

58

06.0006

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá kê khai

 

           45.900

 

 

 

   

59

06.0007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá kê khai

 

         231.000

 

 

 

   

60

06.0008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá kê khai

 

         324.000

 

 

 

   

61

06.0009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá kê khai

 

           81.800

 

 

 

   

62

06.001

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước.

đ/lượt

Giá kê khai

 

           54.600

 

 

 

   

63

06.0011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá kê khai

 

         230.100

 

 

 

   

64

06.0012

Siêu âm

đ/lượt

Giá kê khai

 

         120.556

 

 

 

   

65

06.0013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá kê khai

 

           65.500

 

 

 

   

66

06.0014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá kê khai

 

           42.400

 

 

 

   

67

06.0015

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá kê khai

 

           50.000

 

 

 

   

68

06.0016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá kê khai

 

         231.000

 

 

 

   

69

06.0017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá kê khai

 

         324.000

 

 

 

   

70

06.0018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá kê khai

 

           70.000

 

 

 

   

71

06.0019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

Giá kê khai bán lẻ

 

         100.000

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

72

06.0020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

Giá kê khai bán lẻ

 

         100.000

 

 

 

   

73

06.0021

Siêu âm

đ/lượt

Giá kê khai bán lẻ

 

         120.000

 

 

 

   

74

06.0022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

Giá kê khai bán lẻ

 

         140.000

 

 

 

   

75

06.0023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

Giá kê khai bán lẻ

 

           45.000

 

 

 

   

76

06.0024

Điện tâm đồ

đ/lượt

Giá kê khai bán lẻ

 

           46.000

 

 

 

   

77

06.0025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

Giá kê khai bán lẻ

 

         250.000

 

 

 

   

78

06.0026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

Giá kê khai bán lẻ

 

         150.000

 

 

 

   

79

06.0027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

Giá kê khai bán lẻ

 

         100.000

 

 

 

   

VII

07

GIAO THÔNG

   

80

07.0001

Trông giữ xe máy

 

đ/lượt

Giá giữ xe

             2.000

             2.000

0

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

81

07.0002

Trông giữ ô tô

 

đ/lượt

Giá giữ xe

             5.000

             5.000

0

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

82

07.0003

Giá cước ô tô đi đường dài 

Xe chạy tuyến cố định

đ/vé

Giá kê khai

           65.000

           65.000

0

100%

Công ty TNHH MTV Đồng Phước Tây Ninh 

Tuyến Tây Ninh - An Sương (loại 16 chỗ ngồi

   

83

07.0004

Giá cước xe buýt công cộng

 Đi trong nội tỉnh, dưới 30km

đ/vé

Giá bán lẻ

           17.000

           17.000

0

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

84

07.0005

Giá cước taxi 

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ (Taxi Mai Linh)

đ/km

Giá bán lẻ

           13.000

           13.000

0

100%

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

85

07.0006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

Giá bán lẻ

           16.270

           16.270

0

100%

Điều tra trực tiếp

 

   

86

07.0007

Xăng Ron 95-III

 

đ/lít

Giá bán lẻ

           17.600

           17.600

0

100%

Điều tra trực tiếp

 

   

87

07.0008

Dầu Diezel 0,05S

 

đ/lít

Giá bán lẻ

           14.900

           14.900

0

100%

Điều tra trực tiếp

 

   

VIII

08

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

   

88

08.0001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

 

 

 

 

 

 

 

Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp cung cấp

 

 

 

 

Vùng thành thị.

 

Đồng/tháng

Học phí

           60.000

           60.000

0

100%

 

   

 

Vùng Nông thôn

 

Đồng/tháng

Học phí

           30.000

           30.000

0

100%

 

   

89

08.0002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vùng thành thị.

 

Đồng/tháng

Học phí

           65.000

           65.000

0

100%

 

   

 

Vùng Nông thôn

 

Đồng/tháng

Học phí

           35.000

           35.000

0

100%

 

   

90

08.0003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Vùng thành thị.

 

Đồng/tháng

Học phí

           70.000

           70.000

0

100%

 

   

 

Vùng Nông thôn

 

Đồng/tháng

Học phí

           40.000

           40.000

0

100%

 

   

91

08.0004

Dịch vụ giáo dục đào tạo nghề công lập

 

 

 

 

 

 

 

Trường cao đẳng nghề Tây Ninh.

 

 

 

Kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật điện, kỹ thuật điện lạnh.

 

 

 

 

 

 

 

 

   

 

 

Đào tạo Trung cấp

Đồng/tháng

Học phí

         330.000

         330.000

0

100%

 

   

 

 

Đào tạo cao đẳng

Đồng/tháng

Học phí

         380.000

         380.000

0

100%

 

   

 

Kỹ thuật điện tử, công nghệ ôtô, bảo trí, lắp đặt, chế tạo, sửa chữa.

 

 

 

 

 

 

 

 

   

 

 

Đào tạo Trung cấp

Đồng/tháng

Học phí

         330.000

         330.000

0

100%

 

   

 

 

Đào tạo cao đẳng

Đồng/tháng

Học phí

         380.000

         380.000

0

100%

 

   

 

Công nghệ thông tin, khách sạn, du lịch.

 

 

 

 

 

 

 

 

   

 

 

Đào tạo Trung cấp

Đồng/tháng

Học phí

         330.000

         330.000

0

100%

 

   

 

 

Đào tạo cao đẳng

Đồng/tháng

Học phí

         380.000

         380.000

0

100%

 

   

92

08.0005

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

 

 

 

 

 

 

 

Trường cao đẳng Sư phạm Tây Ninh

 

 

 

 

- Ngành Khoa học xã hội, kinh tế, luật, nông , lâm, thủy sản

Đồng/tháng

Học phí

         320.000

         320.000

0

100%

 

   

 

 

- Ngành Khoa học tự nhiên, kỹ thuật, công nghệ, thể dục thể thao, nghệ thuật, khách sạn, du lịch.

Đồng/tháng

Học phí

         380.000

         380.000

0

100%

 

   

IX

09

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

   

93

09.0001

 Du lịch trọn gói trong nước 

 Cho 1 người chuyến 2 ngày 1 đêm (từ đâu, đến đâu...)

đ/người/ chuyến

 

 

 

 

 

 

 

   

94

09.0002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

 

 

         692.000

 

 

Khạch sạn Victory hotel

 

   

95

09.0003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

 

 

         300.000

 

 

Nhà nghỉ Diễm Hương

 

   

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

   

96

10.0001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

Giá bán lẻ

      3.638.333

      3.715.000

76.667

102%

 

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

   

97

10.0002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

Giá bán lẻ

 

           23.060

 

 

 

Giá mua vào và bán ra của ngân hàng thương mại

   

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN

   

98

 

Gas (LPG - SunPetro gas)

Propan+Butan (Bình 12kg)

đồng/bình

Giá bán lẻ

         271.000

         283.000

12.000

104%

Công ty TNHH SX TM Thái Dương

 

   

99

 

Gas (LPG - Hoàng Ân Petro)

Bình 12kg

đồng/bình

Giá bán lẻ

         308.000

         320.000

12.000

104%

Công ty TNHH Hoàng Ân Tây Ninh

 

   

100

 

Thép 

đồng/kg

 

 

 

 

 

Công ty TNHH SX & TM Đắc Nhẫn

 

 

 

 

Thép cuộn Ø6

AV-D06

Giá bán lẻ

   15.000

    15.000

0

100%

 

   

 

Thép cuộn Ø8

AV-D08

Giá bán lẻ

 15.000

 15.000

0

100%

 

   

 

Thép thanh vằn Ø10

SD 295A

Giá bán lẻ

  14.700

14.700

0

100%

 

   

 

Thép thanh vằn Ø12  

CB 300V

Giá bán lẻ

14.500

14.500

0

100%

 

   

 

Thép thanh vằn Ø14  

CB 300V

Giá bán lẻ

14.500

14.500

0

100%

 

   

 

Thép thanh vằn  Ø16  

CB 300V

Giá bán lẻ

14.500

14.500

0

100%

 

   

 

Thép thanh vằn  Ø18  

CB 300V

Giá bán lẻ

14.500

14.500

0

100%

 

   

 

Thép thanh vằn Ø20  

CB 300V

Giá bán lẻ

  14.500

14.500

0

100%

 

   

 

Thép thanh vằn  Ø22 

SD 295A

Giá bán lẻ

14.500

14.500

0

100%

 

   

 

Thép thanh vằn  Ø25  

CB 300V

Giá bán lẻ

14.500

 14.500

0

100%

 

   

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ

   

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

   

 

 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Công khai ngân sách
dịch vụ công trục tuyến
Facebook_Tayninh
Zalo Tây Ninh
TRA CỨU HỒ SƠ

74/2024/TT-BTC

Thông tư quy định chế độ quản lý, tính hao mòn tài sản kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ và hướng dẫn việc kê khai, báo cáo về tài sản kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ

58/2024/QĐ-UBND

Quyết định ban hành Quy chế quản lý, vận hành và sử dụng hệ thống tiếp nhận và xử lý phản ánh, kiến nghị tỉnh Tây Ninh

1913/QĐ-UBND

Quyết định về việc công bố danh mục và quy trình giải quyết thủ tục hành chính mới ban hành lĩnh vực quản lý công sản thuộc phạm vi chức năng quản lý của ngành tài chính trên địa bàn tỉnh Tây Ninh

69/2024/TT-BTC

Thông tư quy định Danh mục hàng hóa, dịch vụ áp dụng mua sắm tập trung cấp quốc gia

32/2024/QĐ-UBND

Quyết định ban hành Quy chế khai thác, sử dụng dữ liệu của cơ sở dữ liệu tỉnh Tây Ninh

Bộ tài chính
văn phòng chính phủ người dân
văn phòng chính phủ doanh nghiệp
cong khai minh bach
gop y du thao
CÔNG TÁC ĐẢNG
ĐOÀN THANH NIÊN
Công đoàn
CỰU CHIẾN BINH
LỊCH TIẾP CÔNG DÂN
cải cách thủ tục hành chính
đường dây nóng
csdl quốc gia
công báo tây ninh
công báo chính phủ
hộp thư điện tử
hỏi đáp
quản lý đầu tư
thanh tra tài chính
tuyên truyền giáo dục pháp luật
thống kê tài chính
tài liệu đk giá
hướng dẫn đăng ký QHNS trực tuyến
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập14
  • Hôm nay136
  • Tháng hiện tại61,730
  • Tổng lượt truy cập5,123,730
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây