BẢNG GIÁ THỊ TRƯỜNG THÁNG 02 NĂM 2019
STT |
Mã hàng hóa |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách |
Đơn vị tính |
Loại giá |
Giá kỳ trước |
Giá kỳ này |
Mức tăng (giảm) |
Tỷ lệ tăng (giảm) % |
Nguồn thông tin |
Ghi chú |
||
|
|||||||||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9)=(8-7) |
(10)=(9/7) |
(11) |
(12) |
||
I. |
01 |
LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM |
|||||||||||
1 |
01.0001 |
Thóc, gạo tẻ thường |
Khang dân hoặc tương đương |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
|
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|
|
|
Thóc tẻ thường |
|
|
|
8.000 |
8.000 |
0 |
100% |
|
|
|||
|
Gạo tẻ thường |
|
|
|
11.000 |
11.000 |
0 |
100% |
|
|
|||
2 |
01.0002 |
Gạo tẻ ngon |
Tài nguyên |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
16.500 |
17.000 |
500 |
103% |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
3 |
01.0003 |
Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi) |
|
đ/kg |
Giá bán buôn |
50.000 |
52.000 |
2.000 |
104% |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
4 |
01.0004 |
Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn) |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
86.000 |
90.000 |
4.000 |
105% |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
5 |
01.0005 |
Thịt bò thăn |
Loại 1 hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
230.000 |
230.000 |
0 |
100% |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
6 |
01.0006 |
Thịt bò bắp |
Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
220.000 |
220.000 |
0 |
100% |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
7 |
01.0007 |
Gà ta |
Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
115.000 |
115.000 |
0 |
100% |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
Gà mái |
||
8 |
01.0008 |
Gà công nghiệp |
Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
55.000 |
60.000 |
5.000 |
109% |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
9 |
01.0009 |
Giò lụa |
Loại 1 kg |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
130.000 |
130.000 |
0 |
100% |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
10 |
01.0010 |
Cá quả (cá lóc) |
Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
120.000 |
125.000 |
5.000 |
104% |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
11 |
01.0011 |
Cá chép |
Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
66.000 |
70.000 |
4.000 |
106% |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
12 |
01.0012 |
Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt |
Loại 40-45 con/kg |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
200.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
13 |
01.0013 |
Bắp cải trắng |
Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
15.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
14 |
01.0014 |
Cải xanh |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
20.000 |
17.000 |
-3.000 |
85% |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
15 |
01.0015 |
Bí xanh |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
20.000 |
20.000 |
0 |
100% |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
16 |
01.0016 |
Cà chua |
Quả to vừa, 8-10 quả/kg |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
25.000 |
25.000 |
0 |
100% |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
17 |
01.0017 |
Muối hạt |
Gói 01 kg |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
4.000 |
4.000 |
0 |
100% |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
18 |
01.0018 |
Dầu thực vật |
Chai 01 lít |
đ/lít |
Giá bán lẻ |
37.000 |
37.000 |
0 |
100% |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
Tường An |
||
19 |
01.0019 |
Đường trắng kết tinh, nội |
Gói 01 kg |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
21.000 |
21.000 |
0 |
100% |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
Đường Biên Hòa |
||
20 |
01.0020 |
Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi |
Hộp |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
97.900 |
100.000 |
2.100 |
102% |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
Dielac Alpha Grow Plus xanh |
||
II |
02 |
VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP |
|||||||||||
21 |
02.0009 |
Giống lúa OM6976 |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
12.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|
|
02.0017 |
Giống lúa OM4900 |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
12.500 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|||
02.0018 |
Giống lúa OM6162 |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
12.500 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|||
02.0019 |
Giống lúa VND95-20 |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
12.500 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|||
02.0020 |
Giống lúa khác phổ biến |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
12.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|||
|
Giống lúa OM5451 |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
10.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|||
22 |
02.0024 |
Giống ngô LVN10, cấp F1 |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
80.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|
|
02.0029 |
Giống ngô LVN4 F1 |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
85.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|||
02.0030 |
Giống ngô VN2 |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
75.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|||
02.0036 |
Giống ngô khác phổ biến |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
80.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|||
23 |
02.0037 |
Hạt giống Bắp cải Nhật Bản, cấp F1 |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
100.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|
|
02.0038 |
Hạt giống Dưa chuột Thái Lan, cấp F1 |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
110.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|||
02.0039 |
Hạt giống Bí xanh sặt Việt Nam, cấp xác nhận |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
80.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|||
02.0040 |
Hạt giống Khổ qua lai VG Trung Quốc, cấp F1 |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
150.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|||
02.0041 |
Hạt giống Bí ngô mật số 08 Trung Quốc, cấp F1 |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
140.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|||
02.0042 |
Hạt giống Xà lách Hải Phòng, cấp xác nhận (H&V) |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
150.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|||
02.0043 |
Hạt giống Cải bẹ Đại Bình Phổ 818 Trung Quốc, cấp xác nhận (H&V) |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
100.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|||
02.0044 |
Hạt giống Cải bẹ Mào gà GRQ09, cấp xác nhận (H&V) |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
120.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|||
02.0045 |
Hạt giống Cải mơ Hoàng Mai GRQ, cấp xác nhận |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
130.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|||
02.0046 |
Hạt giống Cải ngọt Quảng Phủ Trung Quốc, cấp xác nhận (H&V) |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
45.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|||
02.0047 |
Hạt giống Cải xanh lùn Thanh Giang Trung Quốc, cấp xác nhận |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
75.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|||
02.0048 |
Hạt giống Cải củ lá ngắn số 13 Trung Quốc, cấp xác nhận |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
40.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|||
02.0049 |
Hạt giống Đậu đũa cao sản số 5 Trung Quốc, cấp xác nhận (H&V) |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
75.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|||
02.0050 |
Hạt giống Đậu Tứ quý số 1 Trung Quốc, cấp xác nhận |
|
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
75.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|||
24 |
02.0051 |
Vac-xin Lở mồm long móng |
Lọ 10 liều - Lọ 25 liều |
Đồng/liều |
Giá bán lẻ |
|
20.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|
|
02.0052 |
Vac-xin Tai xanh (PRRS) |
Lọ 10 liều - Lọ 25 liều |
Đồng/liều |
Giá bán lẻ |
|
33.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|||
02.0053 |
Vac-xin tụ huyết trùng |
Lọ 25 liều - dùng cho trâu bò |
Đồng/liều |
Giá bán lẻ |
|
50.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|||
|
|
Lọ 100 liều - dùng cho gia cầm |
|
Giá bán lẻ |
|
30.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|||
02.0054 |
Vac-xin dịch tả lợn |
Lọ 20 liều - Lọ 25 liều |
Đồng/liều |
Giá bán lẻ |
|
50.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|||
02.0055 |
Vac-xin cúm gia cầm |
Lọ 200 liều - Lọ 500 liều |
Đồng/liều |
Giá bán lẻ |
|
70.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|||
02.0056 |
Vac-xin dịch tả vịt |
Lọ 150 liều |
Đồng/liều |
Giá bán lẻ |
|
72.500 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|||
25 |
02.0057 |
Thuốc thú ý |
Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin. |
đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao |
đồng/ lọ |
66.000 |
72.500 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
26 |
02.0058 |
Thuốc trừ sâu |
Chứa hoạt chất Fenobucarb; Pymethrozin; Dinotefuran; Ethofenprox ; Buprofezin ; Imidacloprid ; Fipronil. |
đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao |
đồng/ lọ |
|
47.500 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
27 |
2.0059 |
Thuốc trừ bệnh |
Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; Tricyclazole; Kasugamycin; Fenoxanil; Fosetyl-aluminium; Metalaxy; Mancozeb; Zined . |
đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao |
đồng/ lọ |
|
25.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
28 |
02.0060 |
Thuốc trừ cỏ |
Chứa hoạt chất: Glyphosate; Pretilachlor; Quinclorac; Ametryn. |
đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao |
đồng/chai |
|
66.500 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
29 |
02.0061 |
Phân đạm urê |
Có hàm lượng Nitơ (N) tổng số ≥ 46%; |
đ/kg, gói, bao |
đồng/bao |
360.000 |
385.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
30 |
02.0062 |
Phân NPK |
Có tổng hàm lượng các chất dinh dưỡng Nitơ tổng số (Nts), lân hữu hiệu (P2O5hh), kali hữu hiệu (K2Ohh) ≥ 18%. |
đ/kg, gói, bao |
đồng/bao |
|
560.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
III |
03 |
ĐỒ UỐNG |
|||||||||||
31 |
03.0001 |
Nước khoáng |
Chai nhựa 500ml |
đ/chai |
Giá bán lẻ |
|
5.000 |
|
|
|
Aquafina |
||
32 |
03.0002 |
Rượu vang nội |
Chai 750ml |
đ/chai |
Giá bán lẻ |
116.000 |
116.000 |
0 |
100% |
|
Rượu vang Đà Lạt |
||
33 |
03.0003 |
Nước giải khát có ga |
Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến |
đ/thùng 24 lon |
Giá bán lẻ |
180.000 |
185.000 |
5.000 |
103% |
|
Coca cola |
||
34 |
03.0004 |
Bia lon |
Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến |
đ/thùng 24 lon |
Giá bán lẻ |
230.000 |
230.000 |
0 |
100% |
|
Bia 333 |
||
IV |
04 |
VẬT LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT |
|||||||||||
35 |
04.0001 |
Xi măng pooc lăng hỗ hợp |
PCB30 bao 50kg |
đ/bao |
Giá bán lẻ |
83.000 |
83.000 |
0 |
100% |
Sở Xây dựng phối hợp cung cấp |
|
||
|
|
|
Thép cuộn Ø6 |
đ/kg |
Giá kê khai |
|
15.000 |
|
|
|
|
||
Thép cuộn Ø8 |
|
15.000 |
|
|
|
||||||||
Thép thanh vằn Ø10 (SD 295A) |
|
14.700 |
|
|
|
||||||||
Thép thanh vằn Ø12 (CB 300V) |
|
14.500 |
|
|
|
||||||||
Thép thanh vằn Ø14 (CB 300V) |
|
14.500 |
|
|
|
||||||||
Thép thanh vằn Ø16 (CB 300V) |
|
14.500 |
|
|
|
||||||||
Thép thanh vằn Ø18 (CB 300V) |
|
14.500 |
|
|
|
||||||||
Thép thanh vằn Ø20 (CB 300V) |
|
14.500 |
|
|
|
||||||||
Thép thanh vằn Ø22 (SD 295A) |
|
14.500 |
|
|
|
||||||||
Thép thanh vằn Ø25 (CB 300V) |
|
14.500 |
|
|
|
||||||||
37 |
04.0003 |
Cát xây |
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) |
đ/m3 |
Giá bán lẻ |
|
390.000 |
|
|
Trực tiếp điều tra, thu thập từ một số cửa hàng kinh doanh vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Tây Ninh |
|||
38 |
04.0004 |
Cát vàng |
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) |
đ/m3 |
Giá bán lẻ |
|
390.000 |
|
|
||||
39 |
04.0005 |
Cát đen đổ nền |
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) |
đ/m3 |
Giá bán lẻ |
|
290.000 |
|
|
||||
40 |
04.0006 |
Gạch xây |
Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
|
900 |
|
|
||||
41 |
04.0007 |
Ống nhựa |
Phi 90 loại 1 Hoa sen |
đ/m |
Giá bán lẻ |
30.800 |
30.800 |
0 |
100% |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen |
|||
42 |
04.0008 |
Gas đun |
Loại bình 12kg Saigon Petro (không kể tiền bình) |
đ/kg |
Giá kê khai |
320.000 |
332.000 |
12.000 |
104% |
Công ty TNHH MTV Dầu khí TP.Hồ Chí Minh Chi nhánh Tây Ninh |
|
||
43 |
04.0009 |
Nước sạch sinh hoạt (hộ dân) |
Ghi rõ tên doanh nghiệp cung cấp, địa bàn cung cấp |
đ/m3 |
Giá bán lẻ |
|
7.300 |
|
|
Công ty Cấp thoát nước Tây Ninh |
|
||
V |
05 |
THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI |
|||||||||||
44 |
05.0001 |
Thuốc tim mạch |
Hoạt chất Amlodipin 10 mg hoặc Hoạt chất Atorvastatin 10mg hoặc Hoạt chất Nifedipin 20mg |
đồng/viên |
Giá bán lẻ |
|
700 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
45 |
05.0002 |
Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng |
Hoạt chất Cefuroxim 500mg hoặc Hoạt chất Amoxicilin 500mg |
|
|
|
2.036 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
46 |
05.0003 |
Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm |
Hoạt chất Cinnarizin 25mg hoặc Hoạt chất Fexofenadin 60mg |
|
|
|
450 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
47 |
05.0004 |
Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương |
Hoạt chất Paracetamol 500mg hoặc Hoạt chất Alpha Chymotrypsin 4.2mg |
|
|
|
1.500 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
48 |
05.0005 |
Thuốc tác dụng trên đường hô hấp |
Hoạt chất N-acetylcystein 200mg |
|
|
|
1.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
49 |
05.0006 |
Thuốc vitamin và khoáng chất |
Vitamin B1 hoặc B6 hoặc B12 |
|
|
|
1.360 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
50 |
05.0007 |
Thuốc đường tiêu hóa |
Hoạt chất Omeprazone 20 mg hoặc Hoạt chất Domperdone 10 mg |
|
|
|
620 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
51 |
05.0008 |
Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết |
Hoạt chất Methyl Prednisolon 4mg hoặc Hoạt chất Gliclazid 30 mg hoặc Hoạt chất Metformin 500mg |
|
|
|
900 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
52 |
05.0009 |
Thuốc khác |
Hoạt chất Sulfamethoxazol 400mg |
|
|
|
840 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
VI |
06 |
DỊCH VỤ Y TẾ |
|||||||||||
53 |
06.0001 |
Khám bệnh |
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước |
đ/lượt |
Giá kê khai |
|
32.600 |
|
|
Sở Y tế phối hợp cung cấp |
|
||
54 |
06.0002 |
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 |
đ/ngày |
Giá kê khai |
|
166.850 |
|
|
|
||||
55 |
06.0003 |
Siêu âm |
đ/lượt |
Giá kê khai |
|
49.000 |
|
|
|
||||
56 |
06.0004 |
X-quang số hóa 1 phim |
đ/lượt |
Giá kê khai |
|
69.000 |
|
|
|
||||
57 |
06.0005 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
đ/lượt |
Giá kê khai |
|
42.400 |
|
|
|
||||
58 |
06.0006 |
Điện tâm đồ |
đ/lượt |
Giá kê khai |
|
45.900 |
|
|
|
||||
59 |
06.0007 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
đ/lượt |
Giá kê khai |
|
231.000 |
|
|
|
||||
60 |
06.0008 |
Hàn composite cổ răng |
đ/lượt |
Giá kê khai |
|
324.000 |
|
|
|
||||
61 |
06.0009 |
Châm cứu (có kim dài) |
đ/lượt |
Giá kê khai |
|
81.800 |
|
|
|
||||
62 |
06.001 |
Khám bệnh |
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước. |
đ/lượt |
Giá kê khai |
|
54.600 |
|
|
|
|||
63 |
06.0011 |
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 |
đ/ngày |
Giá kê khai |
|
230.100 |
|
|
|
||||
64 |
06.0012 |
Siêu âm |
đ/lượt |
Giá kê khai |
|
120.556 |
|
|
|
||||
65 |
06.0013 |
X-quang số hóa 1 phim |
đ/lượt |
Giá kê khai |
|
65.500 |
|
|
|
||||
66 |
06.0014 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
đ/lượt |
Giá kê khai |
|
42.400 |
|
|
|
||||
67 |
06.0015 |
Điện tâm đồ |
đ/lượt |
Giá kê khai |
|
50.000 |
|
|
|
||||
68 |
06.0016 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
đ/lượt |
Giá kê khai |
|
231.000 |
|
|
|
||||
69 |
06.0017 |
Hàn composite cổ răng |
đ/lượt |
Giá kê khai |
|
324.000 |
|
|
|
||||
70 |
06.0018 |
Châm cứu (có kim dài) |
đ/lượt |
Giá kê khai |
|
70.000 |
|
|
|
||||
71 |
06.0019 |
Khám bệnh |
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân. |
đ/lượt |
Giá kê khai bán lẻ |
|
100.000 |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
72 |
06.0020 |
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 |
đ/ngày |
Giá kê khai bán lẻ |
|
100.000 |
|
|
|
||||
73 |
06.0021 |
Siêu âm |
đ/lượt |
Giá kê khai bán lẻ |
|
120.000 |
|
|
|
||||
74 |
06.0022 |
X-quang số hóa 1 phim |
đ/lượt |
Giá kê khai bán lẻ |
|
140.000 |
|
|
|
||||
75 |
06.0023 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
đ/lượt |
Giá kê khai bán lẻ |
|
45.000 |
|
|
|
||||
76 |
06.0024 |
Điện tâm đồ |
đ/lượt |
Giá kê khai bán lẻ |
|
46.000 |
|
|
|
||||
77 |
06.0025 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
đ/lượt |
Giá kê khai bán lẻ |
|
250.000 |
|
|
|
||||
78 |
06.0026 |
Hàn composite cổ răng |
đ/lượt |
Giá kê khai bán lẻ |
|
150.000 |
|
|
|
||||
79 |
06.0027 |
Châm cứu (có kim dài) |
đ/lượt |
Giá kê khai bán lẻ |
|
100.000 |
|
|
|
||||
VII |
07 |
GIAO THÔNG |
|||||||||||
80 |
07.0001 |
Trông giữ xe máy |
|
đ/lượt |
Giá giữ xe |
2.000 |
2.000 |
0 |
100% |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
81 |
07.0002 |
Trông giữ ô tô |
|
đ/lượt |
Giá giữ xe |
5.000 |
5.000 |
0 |
100% |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
82 |
07.0003 |
Giá cước ô tô đi đường dài |
Xe chạy tuyến cố định |
đ/vé |
Giá kê khai |
65.000 |
65.000 |
0 |
100% |
Công ty TNHH MTV Đồng Phước Tây Ninh |
Tuyến Tây Ninh - An Sương (loại 16 chỗ ngồi |
||
83 |
07.0004 |
Giá cước xe buýt công cộng |
Đi trong nội tỉnh, dưới 30km |
đ/vé |
Giá bán lẻ |
17.000 |
17.000 |
0 |
100% |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
84 |
07.0005 |
Giá cước taxi |
Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ (Taxi Mai Linh) |
đ/km |
Giá bán lẻ |
13.000 |
13.000 |
0 |
100% |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
85 |
07.0006 |
Xăng E5 Ron 92 |
|
đ/lít |
Giá bán lẻ |
16.270 |
16.270 |
0 |
100% |
Điều tra trực tiếp |
|
||
86 |
07.0007 |
Xăng Ron 95-III |
|
đ/lít |
Giá bán lẻ |
17.600 |
17.600 |
0 |
100% |
Điều tra trực tiếp |
|
||
87 |
07.0008 |
Dầu Diezel 0,05S |
|
đ/lít |
Giá bán lẻ |
14.900 |
14.900 |
0 |
100% |
Điều tra trực tiếp |
|
||
VIII |
08 |
DỊCH VỤ GIÁO DỤC |
|||||||||||
88 |
08.0001 |
Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập |
|
|
|
|
|
|
|
Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp cung cấp |
|
|
|
|
Vùng thành thị. |
|
Đồng/tháng |
Học phí |
60.000 |
60.000 |
0 |
100% |
|
||||
|
Vùng Nông thôn |
|
Đồng/tháng |
Học phí |
30.000 |
30.000 |
0 |
100% |
|
||||
89 |
08.0002 |
Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Vùng thành thị. |
|
Đồng/tháng |
Học phí |
65.000 |
65.000 |
0 |
100% |
|
||||
|
Vùng Nông thôn |
|
Đồng/tháng |
Học phí |
35.000 |
35.000 |
0 |
100% |
|
||||
90 |
08.0003 |
Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
Vùng thành thị. |
|
Đồng/tháng |
Học phí |
70.000 |
70.000 |
0 |
100% |
|
||||
|
Vùng Nông thôn |
|
Đồng/tháng |
Học phí |
40.000 |
40.000 |
0 |
100% |
|
||||
91 |
08.0004 |
Dịch vụ giáo dục đào tạo nghề công lập |
|
|
|
|
|
|
|
Trường cao đẳng nghề Tây Ninh. |
|
||
|
Kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật điện, kỹ thuật điện lạnh. |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
Đào tạo Trung cấp |
Đồng/tháng |
Học phí |
330.000 |
330.000 |
0 |
100% |
|
||||
|
|
Đào tạo cao đẳng |
Đồng/tháng |
Học phí |
380.000 |
380.000 |
0 |
100% |
|
||||
|
Kỹ thuật điện tử, công nghệ ôtô, bảo trí, lắp đặt, chế tạo, sửa chữa. |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
Đào tạo Trung cấp |
Đồng/tháng |
Học phí |
330.000 |
330.000 |
0 |
100% |
|
||||
|
|
Đào tạo cao đẳng |
Đồng/tháng |
Học phí |
380.000 |
380.000 |
0 |
100% |
|
||||
|
Công nghệ thông tin, khách sạn, du lịch. |
|
|
|
|
|
|
|
|
||||
|
|
Đào tạo Trung cấp |
Đồng/tháng |
Học phí |
330.000 |
330.000 |
0 |
100% |
|
||||
|
|
Đào tạo cao đẳng |
Đồng/tháng |
Học phí |
380.000 |
380.000 |
0 |
100% |
|
||||
92 |
08.0005 |
Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập |
|
|
|
|
|
|
|
Trường cao đẳng Sư phạm Tây Ninh |
|
||
|
|
- Ngành Khoa học xã hội, kinh tế, luật, nông , lâm, thủy sản |
Đồng/tháng |
Học phí |
320.000 |
320.000 |
0 |
100% |
|
||||
|
|
- Ngành Khoa học tự nhiên, kỹ thuật, công nghệ, thể dục thể thao, nghệ thuật, khách sạn, du lịch. |
Đồng/tháng |
Học phí |
380.000 |
380.000 |
0 |
100% |
|
||||
IX |
09 |
GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH |
|||||||||||
93 |
09.0001 |
Du lịch trọn gói trong nước |
Cho 1 người chuyến 2 ngày 1 đêm (từ đâu, đến đâu...) |
đ/người/ chuyến |
|
|
|
|
|
|
|
||
94 |
09.0002 |
Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương |
Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí |
đ/ngày-đêm |
|
|
692.000 |
|
|
Khạch sạn Victory hotel |
|
||
95 |
09.0003 |
Phòng nhà khách tư nhân |
1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín |
đ/ngày-đêm |
|
|
300.000 |
|
|
Nhà nghỉ Diễm Hương |
|
||
X |
10 |
VÀNG, ĐÔ LA MỸ |
|||||||||||
96 |
10.0001 |
Vàng 99,99% |
Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ |
1000 đ/chỉ |
Giá bán lẻ |
3.638.333 |
3.715.000 |
76.667 |
102% |
|
Vàng nhẫn tròn thị trường tự do |
||
97 |
10.0002 |
Đô la Mỹ |
Loại tờ 100USD |
đ/USD |
Giá bán lẻ |
|
23.060 |
|
|
|
Giá mua vào và bán ra của ngân hàng thương mại |
||
XI |
|
GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN |
|||||||||||
98 |
|
Gas (LPG - SunPetro gas) |
Propan+Butan (Bình 12kg) |
đồng/bình |
Giá bán lẻ |
271.000 |
283.000 |
12.000 |
104% |
Công ty TNHH SX TM Thái Dương |
|
||
99 |
|
Gas (LPG - Hoàng Ân Petro) |
Bình 12kg |
đồng/bình |
Giá bán lẻ |
308.000 |
320.000 |
12.000 |
104% |
Công ty TNHH Hoàng Ân Tây Ninh |
|
||
100 |
|
Thép |
đồng/kg |
|
|
|
|
|
Công ty TNHH SX & TM Đắc Nhẫn |
|
|
||
|
Thép cuộn Ø6 |
AV-D06 |
Giá bán lẻ |
15.000 |
15.000 |
0 |
100% |
|
|||||
|
Thép cuộn Ø8 |
AV-D08 |
Giá bán lẻ |
15.000 |
15.000 |
0 |
100% |
|
|||||
|
Thép thanh vằn Ø10 |
SD 295A |
Giá bán lẻ |
14.700 |
14.700 |
0 |
100% |
|
|||||
|
Thép thanh vằn Ø12 |
CB 300V |
Giá bán lẻ |
14.500 |
14.500 |
0 |
100% |
|
|||||
|
Thép thanh vằn Ø14 |
CB 300V |
Giá bán lẻ |
14.500 |
14.500 |
0 |
100% |
|
|||||
|
Thép thanh vằn Ø16 |
CB 300V |
Giá bán lẻ |
14.500 |
14.500 |
0 |
100% |
|
|||||
|
Thép thanh vằn Ø18 |
CB 300V |
Giá bán lẻ |
14.500 |
14.500 |
0 |
100% |
|
|||||
|
Thép thanh vằn Ø20 |
CB 300V |
Giá bán lẻ |
14.500 |
14.500 |
0 |
100% |
|
|||||
|
Thép thanh vằn Ø22 |
SD 295A |
Giá bán lẻ |
14.500 |
14.500 |
0 |
100% |
|
|||||
|
Thép thanh vằn Ø25 |
CB 300V |
Giá bán lẻ |
14.500 |
14.500 |
0 |
100% |
|
|||||
XII |
|
GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ |
|||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ý kiến bạn đọc