STT |
Mã hàng hóa |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
Đơn vị tính |
Loại giá |
Giá kỳ này |
Nguồn thông tin |
Ghi chú |
||
|
|||||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(5) |
(6) |
(8) |
(11) |
(12) |
||
I. |
01 |
LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM |
|||||||
1 |
01.0001 |
Thóc, gạo tẻ thường |
đ/kg |
|
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
|
|
Thóc tẻ thường |
Giá bán lẻ |
8.000 |
|
|
|||
|
|
Gạo tẻ thường |
Giá bán lẻ |
13.000 |
Phòng TC-KH Châu Thành |
|
|||
2 |
01.0002 |
Gạo tẻ ngon |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
18.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
3 |
01.0003 |
Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi) |
đ/kg |
Giá bán buôn |
70.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
Thương lái |
||
|
|
63.000 |
Sở Công thương |
Công ty CP chăn nuôi CP |
|||||
4 |
01.0004 |
Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn) |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
135.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
|
|
|
|
|
130.000 |
Sở Công thương |
|
||
5 |
01.0005 |
Thịt bò thăn |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
240.000 |
Phòng TC-KH Châu Thành |
|
||
6 |
01.0006 |
Thịt bò bắp |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
240.000 |
Phòng TC-KH HòaThành |
|
||
7 |
01.0007 |
Gà ta |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
120.000 |
Phòng TC-KH Châu Thành |
|
||
8 |
01.0008 |
Gà công nghiệp |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
65.000 |
Phòng TC-KH HòaThành |
|
||
9 |
01.0009 |
Giò lụa |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
170.000 |
Phòng TC-KH HòaThành |
|
||
10 |
01.0010 |
Cá quả (cá lóc) |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
115.000 |
Phòng TC-KH HòaThành |
|
||
11 |
01.0011 |
Cá chép |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
80.000 |
Phòng TC-KH Châu Thành |
|
||
12 |
01.0012 |
Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
240.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
13 |
01.0013 |
Bắp cải trắng |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
22.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
Giá Trung bình được điều tra tại các Chợ trên địa bàn Tây Ninh |
||
14 |
01.0014 |
Cải xanh |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
30.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|||
15 |
01.0015 |
Bí xanh |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
30.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|||
16 |
01.0016 |
Cà chua |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
35.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|||
17 |
01.0017 |
Muối hạt |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
5.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
18 |
01.0018 |
Dầu thực vật |
đ/lít |
Giá bán lẻ |
40.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
Tường An |
||
19 |
01.0019 |
Đường trắng kết tinh, nội |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
22.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
Đường Biên Hòa |
||
20 |
01.0020 |
Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi |
đ/hộp |
Giá bán lẻ |
255.310 |
Sở Công Thương |
Dielac Alpha xanh |
||
II |
02 |
VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP |
|||||||
21 |
02.0009 |
Giống lúa OM6976 |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
10.900 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN |
|
|
02.0017 |
Giống lúa OM4900 |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
11.500 |
|||||
02.0018 |
Giống lúa OM6162 |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
11.200 |
|||||
02.0019 |
Giống lúa VND95-20 |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
|||||
02.0020 |
Giống lúa khác phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
|||||
|
Giống lúa Đài Thơm 8 |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
16.500 |
|||||
|
Giống lúa OM5451 |
|
|
10.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|||
22 |
02.0024 |
Giống ngô LVN10, cấp F1 |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
105.000 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN |
|
|
02.0029 |
Giống ngô LVN4 F1 |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
|||||
02.0030 |
Giống ngô VN2 |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
|||||
02.0036 |
Giống ngô khác phổ biến |
đ/kg |
Giá bán lẻ |
|
|||||
23 |
02.0051 |
Vac-xin Lở mồm long móng |
Đồng/liều |
Giá bán lẻ |
18.900 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Theo báo giá của doanh nghiệp |
|
|
02.0052 |
Vac-xin Tai xanh (PRRS) |
Đồng/liều |
Giá bán lẻ |
33.075 |
|||||
02.0053 |
Vac-xin tụ huyết trùng |
Đồng/liều |
Giá bán lẻ |
1.100,4 |
|||||
|
|
|
Giá bán lẻ |
1.050 |
|||||
02.0054 |
Vac-xin dịch tả lợn |
Đồng/liều |
Giá bán lẻ |
|
|||||
|
|
|
|
3.570 |
|||||
|
|
|
|
3.360 |
|||||
02.0055 |
Vac-xin cúm gia cầm |
Đồng/liều |
Giá bán lẻ |
|
|||||
|
|
|
|
420 |
|||||
|
|
|
|
399 |
|||||
|
02.0056 |
Vac-xin dịch tả vịt |
Đồng/liều |
Giá bán lẻ |
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Theo báo giá của doanh nghiệp |
||
|
|
|
|
|
70 |
||||
|
|
|
|
|
80,00 |
||||
24 |
02.0057 |
Thuốc thú ý |
đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao |
Giá bán lẻ |
|
Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN |
|||
25 |
02.0058 |
Thuốc trừ sâu |
đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao |
Giá bán lẻ |
|
|
|||
|
Thuốc trừ sâu Chess 50WG |
đ/gói |
Giá bán lẻ |
42.000 |
|||||
|
Thuốc trừ sâu Confidor 50EC |
đ/chai |
Giá bán lẻ |
22.000 |
|||||
|
Thuốc trừ sâu Regent 800WG |
đ/gói |
Giá bán lẻ |
13.000 |
|||||
26 |
2,0059 |
Thuốc trừ bệnh |
đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao |
Giá bán lẻ |
|
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN |
|
|
|
Thuốc trừ bệnh Fuan 40EC |
đ/chai |
Giá bán lẻ |
45.000 |
|||||
|
Thuốc trừ bệnh Beam 75WP |
đ/gói |
Giá bán lẻ |
26.000 |
|||||
|
Thuốc trừ bệnh Taiyou 20SC |
đ/chai |
Giá bán lẻ |
28.000 |
|||||
|
Thuốc trừ bệnh Aliette 80WP |
đ/gói |
Giá bán lẻ |
45.000 |
|||||
|
Thuốc trừ bệnh Mataxyl 25WP |
đ/gói |
Giá bán lẻ |
25.000 |
|||||
|
Thuốc trừ bệnh Manozeb 80WP |
đ/gói |
Giá bán lẻ |
97.000 |
|||||
27 |
02.0060 |
Thuốc trừ cỏ |
đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao |
Giá bán lẻ |
|
|
|||
|
Thuốc trừ cỏ Glyphosan 480SL |
đ/chai |
Giá bán lẻ |
85.000 |
|||||
|
|
Thuốc trừ cỏ Difit 300EC |
đ/chai |
Giá bán lẻ |
105.000 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN |
||
28 |
02.0061 |
Phân đạm urê |
đ/kg, gói, bao |
Giá bán lẻ |
430.000 |
||||
29 |
02.0062 |
Phân NPK |
đ/kg, gói, bao |
Giá bán lẻ |
430.000 |
||||
III |
03 |
ĐỒ UỐNG |
|||||||
30 |
03.0001 |
Nước khoáng (Aquafina) |
đ/chai |
Giá bán lẻ |
5.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
31 |
03.0002 |
Rượu vang nội (Đà Lạt) |
đ/chai |
Giá bán lẻ |
120.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
32 |
03.0003 |
Nước giải khát có ga |
đ/thùng 24 lon |
Giá bán lẻ |
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|
|
|
7 up |
|
|
183.000 |
|
|
|||
|
Coca cola |
|
|
190.000 |
|
|
|||
33 |
03.0004 |
Bia lon |
đ/thùng 24 lon |
Giá bán lẻ |
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
|
|
|
|
|
|
240.000 |
Phòng TC-KH Tân Châu |
|
|||
|
|
|
|
340.000 |
|
||||
IV |
04 |
VẬT LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT |
|||||||
34 |
04.0001 |
Xi măng |
đ/bao |
Giá kê khai |
72.500 |
Sở Xây dựng |
Công ty CP xi măng Fico Tây Ninh (giá giao tại nhà máy) |
||
35 |
04.0002 |
Thép xây dựng |
đ/kg |
Giá kê khai |
19.650 |
Công ty TNHH SX XD TM và DV Huỳnh Anh |
|||
36 |
04.0003 |
Cát xây |
đ/m3 |
Giá kê khai |
269.500 |
Công ty TNHH Hiệp Thuận Tây Ninh (Giá tại bãi cát xây dựng) |
|||
37 |
04.0004 |
Cát vàng |
đ/m3 |
Giá kê khai |
269.500 |
Công ty TNHH Hiệp Thuận Tây Ninh (Giá tại bãi cát xây dựng) |
|||
38 |
04.0005 |
Cát đen đổ nền |
đ/m3 |
Giá kê khai |
83.600 |
Công ty TNHH Hiệp Thuận Tây Ninh (Giá tại bãi cát xây dựng) |
|||
39 |
04.0006 |
Gạch xây |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
700 |
Công ty TNHH Hiệp Hòa Lợi (Giá tại nhà máy) |
|||
40 |
04.0007 |
Ống nhựa |
đ/m |
Giá bán lẻ |
33.880 |
Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen |
|||
41 |
04.0008 |
Gas đun |
bình |
Giá bán lẻ |
375.000 |
Công ty TNHH MTV Dầu khí TP.Hồ Chí Minh Chi nhánh Tây Ninh |
|
||
42 |
04.0009 |
Nước sạch sinh hoạt (khu vực nông thôn các hộ dân cư) |
đ/m3 |
Giá bán lẻ |
5.500 |
Quyết định số 14/2019/QĐ-UBND của UBND tỉnh Tây Ninh |
|
||
V |
05 |
THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI |
|||||||
43 |
05.0001 |
Thuốc tim mạch |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
600 |
Sở Y tế |
Thu thập giá thị trường |
||
44 |
05.0002 |
Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
11.500 |
||||
45 |
05.0003 |
Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
700 |
||||
46 |
05.0004 |
Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
500 |
||||
47 |
05.0005 |
Thuốc tác dụng trên đường hô hấp |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
4.800 |
||||
48 |
05.0006 |
Thuốc vitamin và khoáng chất |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
480 |
||||
49 |
05.0007 |
Thuốc đường tiêu hóa |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
3.000 |
||||
50 |
05.0008 |
Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
150 |
||||
51 |
05.0009 |
Thuốc khác |
đ/viên |
Giá bán lẻ |
- |
||||
VI |
06 |
DỊCH VỤ Y TẾ |
|||||||
52 |
06.0001 |
Khám bệnh |
đ/lượt |
Giá kê khai |
34.500 |
Sở Y tế |
Theo Nghị quyết số 19/2019/NQ-HĐND |
||
53 |
06.0002 |
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 |
đ/ngày |
Giá kê khai |
187.100 |
||||
54 |
06.0003 |
Siêu âm |
đ/lượt |
Giá kê khai |
43.900 |
||||
55 |
06.0004 |
X-quang số hóa 1 phim |
đ/lượt |
Giá kê khai |
65.400 |
||||
56 |
06.0005 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
đ/lượt |
Giá kê khai |
43.100 |
||||
57 |
06.0006 |
Điện tâm đồ |
đ/lượt |
Giá kê khai |
32.800 |
||||
58 |
06.0007 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
đ/lượt |
Giá kê khai |
244.000 |
Sở Y tế |
Theo Nghị quyết số 19/2019/NQ-HĐND |
||
59 |
06.0008 |
Hàn composite cổ răng |
đ/lượt |
Giá kê khai |
337.000 |
||||
60 |
06.0009 |
Châm cứu (có kim dài) |
đ/lượt |
Giá kê khai |
72.300 |
||||
61 |
06.001 |
Khám bệnh |
đ/lượt |
Giá kê khai |
34.500 |
|
|||
62 |
06.0011 |
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 |
đ/ngày |
Giá kê khai |
344.600 |
|
|||
63 |
06.0012 |
Siêu âm |
đ/lượt |
Giá kê khai |
222.000 |
Tháng 11 năm 2020 - BVĐK tỉnh không làm dịch vụ siêu âm nữa. Dịch vụ siêu âm này là của TTYT huyện Gò Dầu |
|||
64 |
06.0013 |
X-quang số hóa 1 phim |
đ/lượt |
Giá kê khai |
- |
|
|||
65 |
06.0014 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
đ/lượt |
Giá kê khai |
- |
|
|||
66 |
06.0015 |
Điện tâm đồ |
đ/lượt |
Giá kê khai |
- |
|
|||
67 |
06.0016 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
đ/lượt |
Giá kê khai |
- |
|
|||
68 |
06.0017 |
Hàn composite cổ răng |
đ/lượt |
Giá kê khai |
- |
|
|||
69 |
06.0018 |
Châm cứu (có kim dài) |
đ/lượt |
Giá kê khai |
- |
|
|||
70 |
06.0019 |
Khám bệnh |
đ/lượt |
Giá kê khai |
60.000 |
|
|||
71 |
06.0020 |
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 |
đ/ngày |
Giá kê khai |
410.000 |
|
|||
72 |
06.0021 |
Siêu âm |
đ/lượt |
Giá kê khai |
125.000 |
|
|||
73 |
06.0022 |
X-quang số hóa 1 phim |
đ/lượt |
Giá kê khai |
100.000 |
|
|||
74 |
06.0023 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
đ/lượt |
Giá kê khai |
70.000 |
|
|||
75 |
06.0024 |
Điện tâm đồ |
đ/lượt |
Giá kê khai |
70.000 |
|
|||
76 |
06.0025 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
đ/lượt |
Giá kê khai |
375.000 |
|
|||
77 |
06.0026 |
Hàn composite cổ răng |
đ/lượt |
Giá kê khai |
350.000 |
|
|||
78 |
06.0027 |
Châm cứu (có kim dài) |
đ/lượt |
Giá kê khai |
150.000 |
Sở Y tế |
|
||
VII |
07 |
GIAO THÔNG |
|||||||
79 |
07.0001 |
Trông giữ xe máy |
đ/lượt |
|
3.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
80 |
07.0002 |
Trông giữ ô tô |
đ/lượt |
|
|
|
|
||
81 |
07.0003 |
Giá cước ô tô đi đường dài |
đ/vé |
Giá kê khai |
70.000 |
Công ty TNHH MTV Đồng Phước Tây Ninh |
Tây Ninh - An Sương |
||
82 |
07.0004 |
Giá cước xe buýt công cộng |
đ/vé |
|
17.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|
||
83 |
07.0005 |
Giá cước taxi |
đ/km |
Giá kê khai |
13.700 |
CN Công ty CP TĐ Mai Linh tại Tây Ninh |
0905/2019/KD/CNMLTN (ÁP DỤNG TỪ NGÀY 15/5/2019) |
||
84 |
07.0006 |
Xăng E5 Ron 92 |
đ/lít |
Giá bán lẻ |
19.040 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
Công ty CP Xăng Dầu Dầu Khí Tây Ninh (Áp dụng từ 15h00 ngày 12/5/2021) |
||
85 |
07.0007 |
Xăng Ron 95 |
đ/lít |
Giá bán lẻ |
20.160 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|||
86 |
07.0008 |
Dầu Diezel |
đ/lít |
Giá bán lẻ |
15.440 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|||
VIII |
08 |
DỊCH VỤ GIÁO DỤC |
|||||||
87 |
08.0001 |
Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập |
Đồng/tháng |
|
|
Sở GDĐT |
|
|
|
|
Vùng thành thị |
|
|
60.000 |
|
||||
|
Vùng nông thôn |
|
|
30.000 |
|
||||
88 |
08.0002 |
Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8) |
Đồng/tháng |
|
|
|
|||
|
|
Vùng thành thị |
|
|
65.000 |
Sở GDĐT |
|
|
|
|
Vùng nông thôn |
|
|
35.000 |
|
||||
89 |
08.0003 |
Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11) |
Đồng/tháng |
|
|
|
|
||
|
Vùng thành thị |
|
|
70.000 |
|
||||
|
Vùng nông thôn |
|
|
40.000 |
|
||||
90 |
08.0004 |
Dịch vụ giáo dục đào tạo nghề công lập |
|
|
|
|
|
||
|
Kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật điện, kỹ thuật điện lạnh. |
|
|
|
|
||||
|
|
Đồng/tháng |
Học phí |
330.000 |
|
||||
|
|
Đồng/tháng |
Học phí |
380.000 |
|
||||
|
Kỹ thuật điện tử, công nghệ ôtô, bảo trí, lắp đặt, chế tạo, sửa chữa. |
|
|
|
|
||||
|
|
Đồng/tháng |
Học phí |
330.000 |
|
||||
|
|
Đồng/tháng |
Học phí |
380.000 |
|
||||
|
Công nghệ thông tin, khách sạn, du lịch. |
|
|
|
|
||||
|
|
Đồng/tháng |
Học phí |
330.000 |
|
||||
|
|
Đồng/tháng |
Học phí |
380.000 |
|
||||
91 |
08.0005 |
Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập |
|
|
|
|
|
||
|
|
Đồng/tháng |
Học phí |
320.000 |
|
||||
|
|
Đồng/tháng |
Học phí |
380.000 |
|
||||
IX |
09 |
GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH |
|||||||
92 |
09.0001 |
Du lịch trọn gói trong nước |
đ/người/ chuyến |
Giá theo đoàn |
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Công ty TNHH Tây Ninh tours (áp dụng khách đoàn 35-40 người) |
|
|
|
Tây Ninh - Vũng Tàu |
|
|
1.550.000 |
|||||
|
Tây Ninh - Phan Thiết |
|
|
1.595.000 |
|||||
93 |
09.0002 |
Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương |
đ/ngày-đêm |
Giá bán lẻ |
760.000 |
Khạch sạn Victory (giảm 10%) |
|||
94 |
09.0003 |
Phòng nhà khách tư nhân |
đ/ngày-đêm |
Giá bán lẻ |
250.000 |
|
|||
X |
10 |
VÀNG, ĐÔ LA MỸ |
|||||||
95 |
10,0001 |
Vàng 99,99% |
1000 đ/chỉ |
Giá bán lẻ |
5.180.000 |
Cục Thống kê |
Giá vàng 99,99 bình quân (theo niên độ) |
||
96 |
10,0002 |
Đô la Mỹ |
đ/USD |
Giá bán lẻ |
23.100 |
Cục Thống kê |
|
||
XI |
|
GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN |
|||||||
97 |
|
Gas (LPG - SunPetro gas) |
đồng/bình |
Giá kê khai |
307.000 |
Công ty TNHH SX TM Thái Dương |
|
||
98 |
|
Gas (LPG - Hoàng Ân Petro) |
đồng/bình |
Giá kê khai |
361.000 |
Công ty TNHH Hoàng Ân Tây Ninh |
|
||
99 |
|
Sắt Φ 6 Nhật |
đ/kg |
Giá kê khai |
20.540 |
Công ty TNHH XNK TM CN DV Hùng Duy (giá thực hiện từ ngày 15/6/2021) |
|
|
|
|
Sắt Φ 8 Nhật |
20.540 |
|
||||||
|
Sắt Φ 10 gân Nhật |
đ/cây |
140.500 |
|
|||||
|
Sắt Φ 12 gân Nhật |
200.700 |
|
||||||
|
Sắt Φ 14 gân Nhật |
272.900 |
|
||||||
|
|
Sắt Φ 16 gân Nhật |
đ/cây |
Giá kê khai |
356.700 |
Công ty TNHH XNK TM CN DV Hùng Duy (giá thực hiện từ ngày 15/6/2021) |
|
|
|
|
Sắt Φ 18 gân Nhật |
451.400 |
|
||||||
|
Sắt Φ 20 gân Nhật |
557.200 |
|
||||||
|
Sắt Φ 22 gân Nhật |
674.000 |
|
||||||
|
Sắt Φ 25 gân Nhật |
877.500 |
|
||||||
|
Sắt Φ 14 Trơn Nhật |
296.200 |
|
||||||
|
Sắt Φ 16 Trơn Nhật |
386.200 |
|
||||||
|
Sắt Φ 18 Trơn Nhật |
488.700 |
|
||||||
|
Sắt Φ 20 Trơn Nhật |
606.800 |
|
||||||
|
Sắt Φ 22 Trơn Nhật |
733.400 |
|
||||||
100 |
|
Thép tròn đặc Ø6 |
đ/kg |
Giá kê khai |
19.650 |
Công ty TNHH SX XD TM và DV Huỳnh Anh |
Thép VINAKYOEI |
|
|
|
Thép tròn đặc Ø8 |
19.650 |
|||||||
|
Thép gân Ø10; 6,93 kg/cây |
134.800 |
|||||||
|
Thép gân Ø12; 9,98 kg/cây |
192.600 |
|||||||
|
Thép gân Ø14; 13,6 kg/cây |
262.500 |
|||||||
|
Thép gân Ø16; 17,76 kg/cây |
342.800 |
|||||||
|
Thép gân Ø18; 22,47 kg/cây |
433.700 |
|||||||
|
Thép gân Ø20; 27,75 kg/cây |
535.600 |
|||||||
|
Thép gân Ø22; 33,54 kg/cây |
647.300 |
|||||||
|
Thép gân Ø25; 43,70 kg/cây |
843.400 |
|||||||
XII |
|
GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ |
|||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
Ý kiến bạn đọc