Tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 04 năm 2021

Thứ tư - 05/05/2021 08:58 173 0
Tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá tháng 04 năm 2021

 

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách

Đơn vị tính

Giá kỳ này

Nguồn thông tin

Ghi chú

 
 

 

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(8)

(11)

(12)

   

I.

01

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

   

1

01.0001

Thóc, gạo tẻ thường 

 Khang dân hoặc tương đương

đ/kg

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

 

 

Thóc tẻ thường

 

             8.000

 

 

   

 

 

Gạo tẻ thường 

 

           13.000

 

 

   

2

01.0002

Gạo tẻ ngon

 Tám thơm hoặc tương đương

đ/kg

           18.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

3

01.0003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

 

đ/kg

           76.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

Thương lái

   

 

 

 

           76.500

Sở Công thương

Công ty CP chăn nuôi CP

   

4

01.0004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

 

đ/kg

         145.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

5

01.0005

Thịt bò thăn

Loại 1 hoặc phổ biến

đ/kg

           23.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

6

01.0006

Thịt bò bắp

Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái

đ/kg

         200.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

7

01.0007

Gà ta

Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

         125.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

8

01.0008

Gà công nghiệp 

Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến

đ/kg

           65.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

9

01.0009

Giò lụa

Loại 1 kg

đ/kg

         150.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

10

01.0010

Cá quả (cá lóc)

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

         125.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

11

01.0011

Cá chép 

Loại  2 con/1 kg hoặc phổ biến

đ/kg

           70.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

12

01.0012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt 

Loại 40-45 con/kg

đ/kg

         200.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

13

01.0013

Bắp cải trắng 

Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp

đ/kg

           13.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

14

01.0014

Cải xanh

 

đ/kg

           13.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

15

01.0015

Bí xanh

 

đ/kg

           18.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

16

01.0016

Cà chua 

Quả to vừa, 8-10 quả/kg

đ/kg

           19.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

17

01.0017

Muối hạt

Gói 01 kg

đ/kg

             4.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

18

01.0018

Dầu thực vật

Chai 01 lít

đ/lít

           37.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

Tường An

   

19

01.0019

Đường trắng kết tinh, nội

Gói 01 kg

đ/kg

           21.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

Đường Biên Hòa

   

20

01.0020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Hộp thiếc 900g

đ/hộp

         255.310

Sở Công Thương

Dielac Alpha xanh

   

II

02

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

   

21

02.0009

Giống lúa OM6976

Bao 40 Kg, Cty CP tập đoàn Lộc Trời

đ/kg

10.900

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN

 

 

02.0017

Giống lúa OM4900

Bao 40 Kg, Cty TNHH Đạt Nông

đ/kg

11.500

   

02.0018

Giống lúa OM6162

Bao 40 Kg, Cty TNHH Đạt Nông

đ/kg

11.200

   

02.0019

Giống lúa VND95-20

 

đ/kg

 

   

02.0020

Giống lúa khác phổ biến

 

đ/kg

 

   

 

Giống lúa Đài Thơm 8

Cty CP giống cây trồng Miền Nam

đ/kg

16.500

   

 

Giống lúa OM5451

 

 

           10.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

22

02.0024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Cty CP giống cây trồng Miền Nam

đ/kg

         105.000

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN

 

 

02.0029

Giống ngô LVN4 F1

 

đ/kg

 

   

02.0030

Giống ngô VN2 

 

đ/kg

 

   

02.0036

Giống ngô khác phổ biến 

 

đ/kg

 

   

23

02.0051

Vac-xin Lở mồm long móng

Lọ 25 liều 

Đồng/liều

           18.900

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Theo báo giá của doanh nghiệp

 

 

02.0052

Vac-xin Tai xanh (PRRS)

Lọ 10 liều

Đồng/liều

           33.075

   

02.0053

Vac-xin tụ huyết trùng

Lọ 20 liều - dùng cho gia cầm

Đồng/liều

          1.100,4

   

 

 

Lọ 50 liều - dùng cho gia cầm

 

             1.050

   

02.0054

Vac-xin dịch tả lợn

 

Đồng/liều

 

   

 

 

Lọ 10 liều

 

             4.200

   

 

 

Lọ 25 liều 

 

             3.885

   

02.0055

Vac-xin cúm gia cầm

 

Đồng/liều

 

   

 

 

Lọ 500 liều

 

                378

   

 

 

Lọ 1000 liều 

 

             1.785

   

02.0056

Vac-xin dịch tả vịt

 

Đồng/liều

 

   

 

 

Lọ 1000 liều

 

                105

   

 

 

Lọ 500 liều

 

           131,25

   

24

02.0057

Thuốc thú ý 

Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin.

đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao

 

Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN

   

25

02.0058

Thuốc trừ sâu

Chứa hoạt chất Fenobucarb; Pymethrozin; Dinotefuran; Ethofenprox ; Buprofezin ; Imidacloprid ; Fipronil.

đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao

 

 

 

 

Thuốc trừ sâu Chess 50WG

Hoạt chất Pymetrozine, 25g/gói, Cty TNHH Syngenta VN

đ/gói

42.000

   

 

Thuốc trừ sâu Confidor 50EC

Hoạt chất Imidacloprid, 100ml/chai, Cty Bayer Vietnam Ltd

đ/chai

22.000

   

 

Thuốc trừ sâu Regent 800WG

Hoạt chất Fipronil, 5g/gói, Cty Bayer Vietnam Ltd 

đ/gói

13.000

   

26

2,0059

Thuốc trừ bệnh

Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; Tricyclazole; Kasugamycin; Fenoxanil; Fosetyl-aluminium; Metalaxy; Mancozeb; Zined .

đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao

 

 

 

 

Thuốc trừ bệnh Fuan 40EC

Hoạt chất Isiprothiolane, 480ml/chai, Cty CP tập đoàn Lộc Trời

đ/chai

45.000

   

 

Thuốc trừ bệnh Beam  75WP

Hoạt chất Tricyclazole, 25g/gói, Cty Dow AgroSciences B.V

đ/gói

26.000

   

 

Thuốc trừ bệnh Taiyou 20SC

Hoạt chất Fenoxanil, 100ml/chai, Cty CP Đầu tư Hợp Trí

đ/chai

28.000

   

 

Thuốc trừ bệnh Aliette 80WP

Hoạt chất Fosetyl-aluminium, 100g/gói, Cty Bayer Vietnam Ltd 

đ/gói

45.000

   

 

Thuốc trừ bệnh Mataxyl 25WP

Hoạt chất Metalaxyl, 25g/gói, Cty Map Pacific PTE Ltd

đ/gói

25.000

   

 

Thuốc trừ bệnh Manozeb 80WP

Hoạt chất Mancozeb, 500g/gói. Cty CP Nông dược HAI

đ/gói

97.000

   

27

02.0060

Thuốc trừ cỏ

Chứa hoạt chất: Glyphosate; Pretilachlor; Quinclorac; Ametryn.

đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao

 

 

 

 

Thuốc trừ cỏ Glyphosan 480SL

Hoạt chất Glyphosate, 1lit/chai, Cty CP Tập đoàn Lộc Trời

đ/chai

85.000

   

 

Thuốc trừ cỏ Difit 300EC

Hoạt chất Pretilachlor, 480ml/chai, Cty TNHH TM Nông Phát

đ/chai

105.000

   

28

02.0061

Phân đạm urê 

Hàm lượng Nito tổng số 46,3%, 50Kg/bao, Cty phân bón và dầu khí

đ/kg, gói, bao

430.000

   

29

02.0062

Phân NPK

Hàm lượng Nito tổng số 16%, Lân hữu hiệu 16%, Kali hữu hiệu 8%, Lưu huỳnh 13%, 50Kg/bao, Cty phân bón và dầu khí

đ/kg, gói, bao

430.000

   

III

03

ĐỒ UỐNG

   

30

03.0001

Nước khoáng (Aquafina)

Chai nhựa 500ml

đ/chai

             5.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

31

03.0002

Rượu vang nội (Đà Lạt)

Chai 750ml

đ/chai

         120.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

32

03.0003

Nước giải khát có ga

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

 

 

 

7 up

 

 

         183.000

 

 

   

 

Coca cola

 

 

         190.000

 

 

   

33

03.0004

Bia lon

Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến

đ/thùng 24 lon

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

 

 

 

 

Bia Sài Gòn

 

         240.000

 

 

   

 

 

Bia Tiger

 

         335.000

 

 

   

IV

04

VẬT LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

   

34

04.0001

Xi măng 

PCB30 bao 50kg

đ/bao

           72.500

Sở Xây dựng

Công ty CP xi măng Fico Tây Ninh (giá giao tại nhà máy)

   

35

04.0002

Thép xây dựng

Thép phi 6-8mm

đ/kg

18.200

Công ty TNHH SX XD TM và DV Huỳnh Anh

   

36

04.0003

Cát xây

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

269.500

Công ty TNHH Hiệp Thuận Tây Ninh (Giá tại bãi cát xây dựng)

   

37

04.0004

 Cát vàng

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

269.500

Công ty TNHH Hiệp Thuận Tây Ninh (Giá tại bãi cát xây dựng)

   

38

04.0005

Cát đen đổ nền

Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác)

đ/m3

83.600

Công ty TNHH Hiệp Thuận Tây Ninh (Giá tại bãi cát xây dựng)

   

39

04.0006

 Gạch xây

Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương

đ/viên

700

Công ty TNHH Hiệp Hòa Lợi (Giá tại nhà máy)

   

40

04.0007

 Ống nhựa

Phi 90 loại 1 Hoa sen

đ/m

33.880

Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen

   

41

04.0008

 Gas đun

Loại bình 12kg Saigon Petro (không kể tiền bình)

đ/kg

380.000

Công ty TNHH MTV Dầu khí TP.Hồ Chí Minh Chi nhánh Tây Ninh

 

   

42

04.0009

 Nước sạch sinh hoạt (khu vực nông thôn các hộ dân cư)

 

đ/m3

             5.500

Quyết định số 14/2019/QĐ-UBND của UBND tỉnh Tây Ninh

 

   

V

05

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

   

43

05.0001

Thuốc tim mạch

Hoạt chất Amlodipin 10 mg

đ/viên

                600

Sở Y tế

Thu thập giá thị trường

   

44

05.0002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Hoạt chất Cefuroxim 500mg

đ/viên

           11.500

   

45

05.0003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Hoạt chất Cinnarizin 25m

đ/viên

                700

   

46

05.0004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Hoạt chất Paracetamol 500mg hoặc Hoạt chất Alpha Chymotrypsin 4.2mg

đ/viên

                500

   

47

05.0005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Hoạt chất N-acetylcystein 200mg

đ/viên

             4.800

   

48

05.0006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 hoặc B6 hoặc B12

đ/viên

                480

   

49

05.0007

Thuốc đường tiêu hóa

Hoạt chất Omeprazone 20 mg 

đ/viên

             3.000

   

50

05.0008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Hoạt chất Metformin 500mg

đ/viên

                150

   

51

05.0009

Thuốc khác

Hoạt chất Sulfamethoxazol 400mg

đ/viên

 - 

   

VI

06

DỊCH VỤ Y TẾ

   

52

06.0001

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước

đ/lượt

           34.500

Sở Y tế

Theo Nghị quyết số 19/2019/NQ-HĐND

   

53

06.0002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

         187.100

   

54

06.0003

Siêu âm

đ/lượt

           43.900

   

55

06.0004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

           65.400

   

56

06.0005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

           43.100

   

57

06.0006

Điện tâm đồ

đ/lượt

           32.800

   

58

06.0007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

         244.000

   

59

06.0008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

         337.000

   

60

06.0009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

           72.300

   

61

06.001

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước.

đ/lượt

           34.500

 

   

62

06.0011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

344.600

 

   

63

06.0012

Siêu âm

đ/lượt

222.000

Tháng 11 năm 2020 - BVĐK tỉnh không làm dịch vụ siêu âm nữa. Dịch vụ siêu âm này là của TTYT huyện Gò Dầu

   

64

06.0013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

 - 

 

   

65

06.0014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

 - 

 

   

66

06.0015

Điện tâm đồ

đ/lượt

 - 

 

   

67

06.0016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

 - 

 

   

68

06.0017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

 - 

 

   

69

06.0018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

 - 

 

   

70

06.0019

Khám bệnh

Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh  tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân.

đ/lượt

           60.000

 

   

71

06.0020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

         410.000

 

   

72

06.0021

Siêu âm

đ/lượt

         125.000

 

   

73

06.0022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

         100.000

 

   

74

06.0023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

           70.000

 

   

75

06.0024

Điện tâm đồ

đ/lượt

           70.000

 

   

76

06.0025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

         375.000

 

   

77

06.0026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

         350.000

 

   

78

06.0027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

         150.000

 

   

VII

07

GIAO THÔNG

   

79

07.0001

Trông giữ xe máy

 

đ/lượt

             3.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

80

07.0002

Trông giữ ô tô

 

đ/lượt

 

 

 

   

81

07.0003

Giá cước ô tô đi đường dài 

Chọn 1 tuyến phổ biến, xe đường dài máy lạnh

đ/vé

           70.000

Công ty TNHH MTV Đồng Phước Tây Ninh 

Tây Ninh - An Sương

   

82

07.0004

Giá cước xe buýt công cộng

 Đi trong nội tỉnh, dưới 30km

đ/vé

           17.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

83

07.0005

Giá cước taxi 

 Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ (Taxi Mai Linh)

đ/km

           13.700

CN Công ty CP TĐ Mai Linh tại Tây Ninh

0905/2019/KD/CNMLTN (ÁP DỤNG TỪ NGÀY 15/5/2019)

   

84

07.0006

Xăng E5 Ron 92

 

đ/lít

           17.980

Tổng hợp điều tra trực tiếp

Áp dụng từ 15h00 ngày 27/4/2021
(Từ  16h30 12/4/2021 giá xăng E5 Ron 92 là17.800 đồng, xăng Ron 95 là 18.970 đồng và dầu diezel là 14.140 đồng)

   

85

07.0007

Xăng Ron 95

 

đ/lít

           19.160

Tổng hợp điều tra trực tiếp

   

86

07.0008

Dầu Diezel

 

đ/lít

           14.320

Tổng hợp điều tra trực tiếp

   

VIII

08

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

   

87

08.0001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

 

Đồng/tháng

 

Sở GDĐT

 

 

 

 

Vùng thành thị

 

 

           60.000

 

   

 

Vùng nông thôn

 

 

           30.000

 

   

88

08.0002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

 

Đồng/tháng

 

 

 

 

 

Vùng thành thị

 

 

           65.000

 

   

 

Vùng nông thôn

 

 

           35.000

 

   

89

08.0003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

 

Đồng/tháng

 

 

 

 

 

Vùng thành thị

 

 

           70.000

 

   

 

Vùng nông thôn

 

 

           40.000

 

   

90

08.0004

Dịch vụ giáo dục đào tạo nghề công lập

 

 

 

 

 

 

 

Kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật điện, kỹ thuật điện lạnh.

 

 

 

 

   

 

 

Đào tạo Trung cấp

Đồng/tháng

         330.000

 

   

 

 

Đào tạo cao đẳng

Đồng/tháng

         380.000

 

   

 

Kỹ thuật điện tử, công nghệ ôtô, bảo trí, lắp đặt, chế tạo, sửa chữa.

 

 

 

 

   

 

 

Đào tạo Trung cấp

Đồng/tháng

         330.000

 

   

 

 

Đào tạo cao đẳng

Đồng/tháng

         380.000

 

   

 

Công nghệ thông tin, khách sạn, du lịch.

 

 

 

 

   

 

 

Đào tạo Trung cấp

Đồng/tháng

         330.000

 

   

 

 

Đào tạo cao đẳng

Đồng/tháng

         380.000

 

   

91

08.0005

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

 

 

 

 

 

 

 

 

- Ngành Khoa học xã hội, kinh tế, luật, nông , lâm, thủy sản

Đồng/tháng

         320.000

 

   

 

 

- Ngành Khoa học tự nhiên, kỹ thuật, công nghệ, thể dục thể thao, nghệ thuật, khách sạn, du lịch.

Đồng/tháng

         380.000

 

   

IX

09

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

   

92

09.0001

 Du lịch trọn gói trong nước 

 Cho 1 người chuyến 2 ngày 1 đêm (từ đâu, đến đâu...)

đ/người/ chuyến

 

Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch

Công ty TNHH Tây Ninh tours (áp dụng khách đoàn 35-40 người)

 

 

 

Tây Ninh - Vũng Tàu

 

 

      1.550.000

   

 

Tây Ninh - Phan Thiết

 

 

      1.595.000

   

93

09.0002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

 Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí

đ/ngày-đêm

         890.000

Khạch sạn Victory (giảm 10%)

   

94

09.0003

 Phòng nhà khách tư nhân

 1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín

đ/ngày-đêm

         250.000

 

   

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

   

95

10,0001

 Vàng 99,99%

 Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ

1000 đ/chỉ

      5.020.000

Cục Thống kê

Giá vàng 99,99 bình quân (theo niên độ)

   

96

10,0002

 Đô la Mỹ

 Loại tờ 100USD

đ/USD

           23.167

Cục Thống kê

 

   

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN

   

97

 

Gas (LPG - SunPetro gas)

Propan+Butan (Bình 12kg)

đồng/bình

         312.000

Công ty TNHH SX TM Thái Dương

 

   

98

 

Gas (LPG - Hoàng Ân Petro)

Bình 12kg

đồng/bình

         366.000

Công ty TNHH Hoàng Ân Tây Ninh

 

   

99

 

Sắt Φ 6 Nhật

 

đ/kg

           19.850

Công ty TNHH XNK TM CN DV Hùng Duy

 

 

 

 

Sắt Φ 8 Nhật

 

           19.850

 

   

 

Sắt Φ 10 gân Nhật

 

đ/cây

         137.400

 

   

 

Sắt Φ 12 gân Nhật

 

         196.100

 

   

 

Sắt Φ 14 gân Nhật

 

         266.700

 

   

 

Sắt Φ 16 gân Nhật

 

         348.600

 

   

 

Sắt Φ 18 gân Nhật

 

         441.200

 

   

 

Sắt Φ 20 gân Nhật

 

         544.500

 

   

 

Sắt Φ 22 gân Nhật

 

         658.700

 

   

 

Sắt Φ 25 gân Nhật

 

         857.600

 

   

 

Sắt Φ 14 Trơn Nhật

 

         289.600

 

   

 

Sắt Φ 16 Trơn Nhật

 

         377.600

 

   

 

Sắt Φ 18 Trơn Nhật

 

         477.800

 

   

 

Sắt Φ 20 Trơn Nhật

 

         593.400

 

   

 

Sắt Φ 22 Trơn Nhật

 

         717.200

 

   

100

 

Thép tròn đặc Ø6

 

đ/kg

           18.200

Công ty TNHH SX XD TM và DV Huỳnh Anh

 

 

 

 

Thép tròn đặc Ø8

 

           18.200

 

   

 

Thép gân Ø10; 6,93 kg/cây

 

         126.000

 

   

 

Thép gân Ø12; 9,98 kg/cây

 

         179.800

 

   

 

Thép gân Ø14; 13,6 kg/cây

 

         244.500

 

   

 

Thép gân  Ø16; 17,76 kg/cây

 

         319.500

 

   

 

Thép gân  Ø18; 22,47 kg/cây

 

         404.500

 

   

 

Thép gân Ø20; 27,75 kg/cây

 

         499.300

 

   

 

Thép gân  Ø22; 33,54 kg/cây

 

         607.300

 

   

 

Thép gân Ø25; 43,70 kg/cây 

 

         790.700

 

   

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ

   

 

 

 

 

 

 

       

 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Công khai ngân sách
dịch vụ công trục tuyến
Facebook_Tayninh
Zalo Tây Ninh
TRA CỨU HỒ SƠ

74/2024/TT-BTC

Thông tư quy định chế độ quản lý, tính hao mòn tài sản kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ và hướng dẫn việc kê khai, báo cáo về tài sản kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ

58/2024/QĐ-UBND

Quyết định ban hành Quy chế quản lý, vận hành và sử dụng hệ thống tiếp nhận và xử lý phản ánh, kiến nghị tỉnh Tây Ninh

1913/QĐ-UBND

Quyết định về việc công bố danh mục và quy trình giải quyết thủ tục hành chính mới ban hành lĩnh vực quản lý công sản thuộc phạm vi chức năng quản lý của ngành tài chính trên địa bàn tỉnh Tây Ninh

69/2024/TT-BTC

Thông tư quy định Danh mục hàng hóa, dịch vụ áp dụng mua sắm tập trung cấp quốc gia

32/2024/QĐ-UBND

Quyết định ban hành Quy chế khai thác, sử dụng dữ liệu của cơ sở dữ liệu tỉnh Tây Ninh

Bộ tài chính
văn phòng chính phủ người dân
văn phòng chính phủ doanh nghiệp
cong khai minh bach
gop y du thao
CÔNG TÁC ĐẢNG
ĐOÀN THANH NIÊN
Công đoàn
CỰU CHIẾN BINH
LỊCH TIẾP CÔNG DÂN
cải cách thủ tục hành chính
đường dây nóng
csdl quốc gia
công báo tây ninh
công báo chính phủ
hộp thư điện tử
hỏi đáp
quản lý đầu tư
thanh tra tài chính
tuyên truyền giáo dục pháp luật
thống kê tài chính
tài liệu đk giá
hướng dẫn đăng ký QHNS trực tuyến
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập33
  • Hôm nay2,157
  • Tháng hiện tại46,846
  • Tổng lượt truy cập5,108,846
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây