Tình hình giá thị trường tháng 7 năm 2021

Thứ tư - 04/08/2021 09:01 140 0

 

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Loại giá

Giá kỳ này

Nguồn thông tin

Ghi chú

 
 

 

(1)

(2)

(3)

(6)

(8)

(11)

(12)

   

I.

01

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

   

1

01.0001

Thóc, gạo tẻ thường 

 

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

 

 

Thóc tẻ thường

Giá bán lẻ

             8.500

 

 

   

 

 

Gạo tẻ thường 

Giá bán lẻ

           13.000

Phòng TC-KH Châu Thành

 

   

2

01.0002

Gạo tẻ ngon

Giá bán lẻ

           18.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

3

01.0003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

Giá bán buôn

           75.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

Thương lái

   

 

 

           59.000

Sở Công thương

Công ty CP chăn nuôi CP

   

4

01.0004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

Giá bán lẻ

         135.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

 

 

 

 

         130.000

Sở Công thương

 

   

5

01.0005

Thịt bò thăn

Giá bán lẻ

         250.000

Phòng TC-KH Châu Thành

 

   

6

01.0006

Thịt bò bắp

Giá bán lẻ

         270.000

Phòng TC-KH HòaThành

 

   

7

01.0007

Gà ta

Giá bán lẻ

         120.000

Phòng TC-KH Châu Thành

 

   

8

01.0008

Gà công nghiệp 

Giá bán lẻ

           65.000

Phòng TC-KH HòaThành

 

   

9

01.0009

Giò lụa

Giá bán lẻ

         170.000

Phòng TC-KH HòaThành

 

   

10

01.0010

Cá quả (cá lóc)

Giá bán lẻ

         115.000

Phòng TC-KH HòaThành

 

   

11

01.0011

Cá chép 

Giá bán lẻ

           80.000

Phòng TC-KH Châu Thành

 

   

12

01.0012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt 

Giá bán lẻ

         240.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

13

01.0013

Bắp cải trắng 

Giá bán lẻ

           28.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

Giá Trung bình được điều tra tại các Chợ trên địa bàn Tây Ninh

   

14

01.0014

Cải xanh

Giá bán lẻ

           35.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

   

15

01.0015

Bí xanh

Giá bán lẻ

           33.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

   

16

01.0016

Cà chua 

Giá bán lẻ

           35.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

   

17

01.0017

Muối hạt

Giá bán lẻ

             7.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

18

01.0018

Dầu thực vật

Giá bán lẻ

           40.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

Tường An

   

19

01.0019

Đường trắng kết tinh, nội

Giá bán lẻ

           22.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

Đường Biên Hòa

   

20

01.0020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

Giá bán lẻ

         255.310

Sở Công Thương

Dielac Alpha xanh

   

II

02

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

   

21

02.0009

Giống lúa OM6976

Giá bán lẻ

10.900

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN

 

 

02.0017

Giống lúa OM4900

Giá bán lẻ

11.500

   

02.0018

Giống lúa OM6162

Giá bán lẻ

11.200

   

02.0019

Giống lúa VND95-20

Giá bán lẻ

 

   

02.0020

Giống lúa khác phổ biến

Giá bán lẻ

 

   

 

Giống lúa Đài Thơm 8

Giá bán lẻ

16.500

   

 

Giống lúa OM5451

 

           10.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

22

02.0024

Giống ngô LVN10, cấp F1

Giá bán lẻ

         105.000

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN

 

 

02.0029

Giống ngô LVN4 F1

Giá bán lẻ

 

   

02.0030

Giống ngô VN2 

Giá bán lẻ

 

   

02.0036

Giống ngô khác phổ biến 

Giá bán lẻ

 

   

23

02.0051

Vac-xin Lở mồm long móng

Giá bán lẻ

           18.900

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Theo báo giá của doanh nghiệp

 

 

02.0052

Vac-xin Tai xanh (PRRS)

Giá bán lẻ

           33.075

   

02.0053

Vac-xin tụ huyết trùng

Giá bán lẻ

          1.100,4

   

 

 

Giá bán lẻ

             1.050

   

02.0054

Vac-xin dịch tả lợn

Giá bán lẻ

 

   

 

 

 

             3.570

   

 

 

 

             3.360

   

02.0055

Vac-xin cúm gia cầm

Giá bán lẻ

 

   

 

 

 

                420

   

 

 

 

                399

   

 

02.0056

Vac-xin dịch tả vịt

Giá bán lẻ

 

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Theo báo giá của doanh nghiệp

   

 

 

 

 

                  70

   

 

 

 

 

             80,00

   

24

02.0057

Thuốc thú ý 

Giá bán lẻ

 

Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN

   

25

02.0058

Thuốc trừ sâu

Giá bán lẻ

 

 

 

 

Thuốc trừ sâu Chess 50WG

Giá bán lẻ

42.000

   

 

Thuốc trừ sâu Confidor 50EC

Giá bán lẻ

22.000

   

 

Thuốc trừ sâu Regent 800WG

Giá bán lẻ

13.000

   

26

2,0059

Thuốc trừ bệnh

Giá bán lẻ

 

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN

 

 

 

Thuốc trừ bệnh Fuan 40EC

Giá bán lẻ

45.000

   

 

Thuốc trừ bệnh Beam  75WP

Giá bán lẻ

26.000

   

 

Thuốc trừ bệnh Taiyou 20SC

Giá bán lẻ

28.000

   

 

Thuốc trừ bệnh Aliette 80WP

Giá bán lẻ

45.000

   

 

Thuốc trừ bệnh Mataxyl 25WP

Giá bán lẻ

25.000

   

 

Thuốc trừ bệnh Manozeb 80WP

Giá bán lẻ

97.000

   

27

02.0060

Thuốc trừ cỏ

Giá bán lẻ

 

 

 

 

Thuốc trừ cỏ Glyphosan 480SL

Giá bán lẻ

85.000

   

 

 

Thuốc trừ cỏ Difit 300EC

Giá bán lẻ

105.000

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN

   

28

02.0061

Phân đạm urê 

Giá bán lẻ

430.000

   

29

02.0062

Phân NPK

Giá bán lẻ

430.000

   

III

03

ĐỒ UỐNG

   

30

03.0001

Nước khoáng (Aquafina)

Giá bán lẻ

             5.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

31

03.0002

Rượu vang nội (Đà Lạt)

Giá bán lẻ

         120.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

32

03.0003

Nước giải khát có ga

Giá bán lẻ

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

 

 

 

7 up

 

         183.000

 

 

   

 

Coca cola

 

         190.000

 

 

   

33

03.0004

Bia lon

Giá bán lẻ

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

 

 

 

 

 

         240.000

Phòng TC-KH Tân Châu

 

   

 

 

 

         340.000

 

   

IV

04

VẬT LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

   

34

04.0001

Xi măng 

Giá kê khai

           72.500

Sở Xây dựng

Công ty CP xi măng Fico Tây Ninh (giá giao tại nhà máy)

   

35

04.0002

Thép xây dựng

Giá kê khai

18900

Công ty TNHH SX XD TM và DV Huỳnh Anh

   

36

04.0003

Cát xây

Giá kê khai

300.000

Công ty TNHH Hiệp Thuận Tây Ninh (Giá tại bãi cát xây dựng)

   

37

04.0004

 Cát vàng

Giá kê khai

300.000

Công ty TNHH Hiệp Thuận Tây Ninh (Giá tại bãi cát xây dựng)

   

38

04.0005

Cát đen đổ nền

Giá kê khai

83.600

Công ty TNHH Hiệp Thuận Tây Ninh (Giá tại bãi cát xây dựng)

   

39

04.0006

 Gạch xây

Giá bán lẻ

700

Công ty TNHH Hiệp Hòa Lợi (Giá tại nhà máy)

   

40

04.0007

 Ống nhựa

Giá bán lẻ

33.880

Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen

   

41

04.0008

 Gas đun

Giá bán lẻ

405.000

Công ty TNHH MTV Dầu khí TP.Hồ Chí Minh Chi nhánh Tây Ninh

 

   

42

04.0009

 Nước sạch sinh hoạt (khu vực nông thôn các hộ dân cư)

Giá bán lẻ

             5.500

Quyết định số 14/2019/QĐ-UBND của UBND tỉnh Tây Ninh

 

   

V

05

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

   

43

05.0001

Thuốc tim mạch

Giá bán lẻ

                600

Sở Y tế

Thu thập giá thị trường

   

44

05.0002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

Giá bán lẻ

           11.500

   

45

05.0003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

Giá bán lẻ

                700

   

46

05.0004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

Giá bán lẻ

                500

   

47

05.0005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

Giá bán lẻ

             4.800

   

48

05.0006

Thuốc vitamin và khoáng chất

Giá bán lẻ

                480

   

49

05.0007

Thuốc đường tiêu hóa

Giá bán lẻ

             3.000

   

50

05.0008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

Giá bán lẻ

                150

   

51

05.0009

Thuốc khác

Giá bán lẻ

 - 

   

VI

06

DỊCH VỤ Y TẾ

   

52

06.0001

Khám bệnh

Giá kê khai

           34.500

Sở Y tế

Theo Nghị quyết số 19/2019/NQ-HĐND

   

53

06.0002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

Giá kê khai

         187.100

   

54

06.0003

Siêu âm

Giá kê khai

           43.900

   

55

06.0004

X-quang số hóa 1 phim

Giá kê khai

           65.400

   

56

06.0005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

Giá kê khai

           43.100

   

57

06.0006

Điện tâm đồ

Giá kê khai

           32.800

   

58

06.0007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

Giá kê khai

         244.000

Sở Y tế

Theo Nghị quyết số 19/2019/NQ-HĐND

   

59

06.0008

Hàn composite cổ răng

Giá kê khai

         337.000

   

60

06.0009

Châm cứu (có kim dài)

Giá kê khai

           72.300

   

61

06.001

Khám bệnh

Giá kê khai

           34.500

 

   

62

06.0011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

Giá kê khai

344.600

 

   

63

06.0012

Siêu âm

Giá kê khai

222.000

Tháng 11 năm 2020 - BVĐK tỉnh không làm dịch vụ siêu âm nữa. Dịch vụ siêu âm này là của TTYT huyện Gò Dầu

   

64

06.0013

X-quang số hóa 1 phim

Giá kê khai

 - 

 

   

65

06.0014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

Giá kê khai

 - 

 

   

66

06.0015

Điện tâm đồ

Giá kê khai

 - 

 

   

67

06.0016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

Giá kê khai

 - 

 

   

68

06.0017

Hàn composite cổ răng

Giá kê khai

 - 

 

   

69

06.0018

Châm cứu (có kim dài)

Giá kê khai

 - 

 

   

70

06.0019

Khám bệnh

Giá kê khai

           60.000

 

   

71

06.0020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

Giá kê khai

         410.000

 

   

72

06.0021

Siêu âm

Giá kê khai

         125.000

 

   

73

06.0022

X-quang số hóa 1 phim

Giá kê khai

         100.000

 

   

74

06.0023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

Giá kê khai

           70.000

 

   

75

06.0024

Điện tâm đồ

Giá kê khai

           70.000

 

   

76

06.0025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

Giá kê khai

         375.000

 

   

77

06.0026

Hàn composite cổ răng

Giá kê khai

         350.000

 

   

78

06.0027

Châm cứu (có kim dài)

Giá kê khai

         150.000

Sở Y tế

 

   

VII

07

GIAO THÔNG

   

79

07.0001

Trông giữ xe máy

 

             3.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

80

07.0002

Trông giữ ô tô

 

 

 

 

   

81

07.0003

Giá cước ô tô đi đường dài 

Giá kê khai

           70.000

Công ty TNHH MTV Đồng Phước Tây Ninh 

Tây Ninh - An Sương

   

82

07.0004

Giá cước xe buýt công cộng

 

           17.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

83

07.0005

Giá cước taxi 

Giá kê khai

           13.700

CN Công ty CP TĐ Mai Linh tại Tây Ninh

0905/2019/KD/CNMLTN (ÁP DỤNG TỪ NGÀY 15/5/2019)

   

84

07.0006

Xăng E5 Ron 92

Giá bán lẻ

           20.610

Tổng hợp điều tra trực tiếp

Công ty CP Xăng Dầu Dầu Khí Tây Ninh (Áp dụng từ 15h00 ngày 12/7/2021)

   

85

07.0007

Xăng Ron 95

Giá bán lẻ

           21.780

Tổng hợp điều tra trực tiếp

   

86

07.0008

Dầu Diezel

Giá bán lẻ

           16.530

Tổng hợp điều tra trực tiếp

   

VIII

08

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

   

87

08.0001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

 

 

Sở GDĐT

 

 

 

 

Vùng thành thị

 

           60.000

 

   

 

Vùng nông thôn

 

           30.000

 

   

88

08.0002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

 

 

 

   

 

 

Vùng thành thị

 

           65.000

Sở GDĐT

 

 

 

 

Vùng nông thôn

 

           35.000

 

   

89

08.0003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

 

 

 

 

 

 

Vùng thành thị

 

           70.000

 

   

 

Vùng nông thôn

 

           40.000

 

   

90

08.0004

Dịch vụ giáo dục đào tạo nghề công lập

 

 

 

 

 

 

Kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật điện, kỹ thuật điện lạnh.

 

 

 

   

 

 

Học phí

         330.000

 

   

 

 

Học phí

         380.000

 

   

 

Kỹ thuật điện tử, công nghệ ôtô, bảo trí, lắp đặt, chế tạo, sửa chữa.

 

 

 

   

 

 

Học phí

         330.000

 

   

 

 

Học phí

         380.000

 

   

 

Công nghệ thông tin, khách sạn, du lịch.

 

 

 

   

 

 

Học phí

         330.000

 

   

 

 

Học phí

         380.000

 

   

91

08.0005

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

 

 

 

 

 

 

 

Học phí

         320.000

 

   

 

 

Học phí

         380.000

 

   

IX

09

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

   

92

09.0001

 Du lịch trọn gói trong nước 

Giá theo đoàn

 

Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch

Công ty TNHH Tây Ninh tours (áp dụng khách đoàn 35-40 người)

 

 

 

Tây Ninh - Vũng Tàu

 

      1.550.000

   

 

Tây Ninh - Phan Thiết

 

      1.595.000

   

93

09.0002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

Giá bán lẻ

         760.000

Khạch sạn Victory (giảm 10%)

   

94

09.0003

 Phòng nhà khách tư nhân

Giá bán lẻ

         250.000

 

   

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

   

95

10,0001

 Vàng 99,99%

Giá bán lẻ

      5.225.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

Giá vàng 99,99 bình quân (theo niên độ)

   

96

10,0002

 Đô la Mỹ

Giá bán lẻ

           23.040

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN

   

97

 

Gas (LPG - SunPetro gas)

Giá kê khai

         337.000

Công ty TNHH SX TM Thái Dương

 

   

98

 

Gas (LPG - Hoàng Ân Petro)

Giá kê khai

         391.000

Công ty TNHH Hoàng Ân Tây Ninh

 

   

99

 

Sắt Φ 6 Nhật

Giá kê khai

           19.590

Công ty TNHH XNK TM CN DV Hùng Duy (giá thực hiện từ ngày 15/6/2021)

 

 

 

 

Sắt Φ 8 Nhật

           19.590

 

   

 

Sắt Φ 10 gân Nhật

         135.500

 

   

 

Sắt Φ 12 gân Nhật

         193.500

 

   

 

Sắt Φ 14 gân Nhật

         263.100

 

   

 

 

Sắt Φ 16 gân Nhật

Giá kê khai

         343.900

Công ty TNHH XNK TM CN DV Hùng Duy (giá thực hiện từ ngày 15/6/2021)

 

 

 

 

Sắt Φ 18 gân Nhật

         435.200

 

   

 

Sắt Φ 20 gân Nhật

         537.200

 

   

 

Sắt Φ 22 gân Nhật

         649.800

 

   

 

Sắt Φ 25 gân Nhật

         846.000

 

   

 

Sắt Φ 14 Trơn Nhật

         285.700

 

   

 

Sắt Φ 16 Trơn Nhật

         372.700

 

   

 

Sắt Φ 18 Trơn Nhật

         471.500

 

   

 

Sắt Φ 20 Trơn Nhật

         585.600

 

   

 

Sắt Φ 22 Trơn Nhật

         707.600

 

   

100

 

Thép tròn đặc Ø6

Giá kê khai

           18.900

Công ty TNHH SX XD TM và DV Huỳnh Anh

Thép VINAKYOEI

 

 

 

Thép tròn đặc Ø8

           18.900

   

 

Thép gân Ø10; 6,93 kg/cây

         130.600

   

 

Thép gân Ø12; 9,98 kg/cây

         186.600

   

 

Thép gân Ø14; 13,6 kg/cây

         254.300

   

 

Thép gân  Ø16; 17,76 kg/cây

         332.100

   

 

Thép gân  Ø18; 22,47 kg/cây

         420.200

   

 

Thép gân Ø20; 27,75 kg/cây

         518.900

   

 

Thép gân  Ø22; 33,54 kg/cây

         627.200

   

 

Thép gân Ø25; 43,70 kg/cây 

         817.200

   

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ

   

 

 

 

 

 

 

 

   

 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Công khai ngân sách
dịch vụ công trục tuyến
Facebook_Tayninh
Zalo Tây Ninh
Bộ tài chính
văn phòng chính phủ người dân
văn phòng chính phủ doanh nghiệp
cong khai minh bach
gop y du thao
CÔNG TÁC ĐẢNG
ĐOÀN THANH NIÊN
Công đoàn
CỰU CHIẾN BINH
LỊCH TIẾP CÔNG DÂN
cải cách thủ tục hành chính
đường dây nóng
csdl quốc gia
công báo tây ninh
công báo chính phủ
hộp thư điện tử
hỏi đáp
quản lý đầu tư
thanh tra tài chính
tuyên truyền giáo dục pháp luật
thống kê tài chính
tài liệu đk giá
hướng dẫn đăng ký QHNS trực tuyến
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập21
  • Hôm nay2,807
  • Tháng hiện tại54,510
  • Tổng lượt truy cập4,290,508
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây