DANH MỤC HÀNG TẾT
Mức giá thị trường khu vực tỉnh Tây Ninh từ ngày 30/01/2017 đến 02/02/2017
(tức mùng 3 đến mùng 6 Tết)
STT | Mặt hàng | ĐVT | Đơn giá |
1 | Gaọ Tài nguyên | đ /kg | 17.000 |
2 | Gạo nếp thường (sáp) | đ /kg | 25.000 |
3 | Thịt heo nạc thăn | đ /kg | 95.000 |
4 | Thịt heo đùi | đ /kg | 92.000 |
5 | Thịt heo ba rọi | đ /kg | 110.000 |
6 | Thịt bò đùi | đ/kg | 250.000-270.000 |
7 | Lạp xưởng Vissan (mai quế lộ) 500gr/gói | đ/gói | 160.000 |
8 | Lạp xưởng tôm Vissan 500gr/hộp | đ/hộp | 190.000 |
9 | Chả lụa | đ/kg | 180.000 |
10 | Thịt gà mái ta (sống) | đ/kg | 160.000-180.000 |
11 | Thịt gà Tam Hoàng làm sẵn | đ/kg | 100.000 |
12 | Cá lóc ruộng | đ/kg | 110.000-120.000 |
13 | Cá diêu hồng | đ/kg | 55.000-60.000 |
14 | Tôm khô loại I | đ/kg | 1.150.000-1.000.000 |
15 | Tôm khô loại II | đ/kg | 950.000-850.000 |
16 | Khô mực loại I (6-8 con/kg) | đ/kg | 700.000-800.000 |
17 | Khô mực loại II | đ/kg | 600.000-700.000 |
18 | Bột ngọt Ajinomoto 454gr | đ/bịch | 35.000 |
19 | Đường trắng RE Bourbon | đ/kg | 18.500 |
20 | Bí xanh | đ/kg | 17.000 |
21 | Khổ qua | đ/kg | 25.000 |
22 | Bắp cải | đ/kg | 20.000 |
23 | Su hào | đ/kg | 20.000 |
24 | Trứng vịt | đ/chục | 30.000-35.000 |
25 | Xoài cát Hòa Lộc | đ/kg | 45.000-55.000 |
26 | Quýt đường loại I | đ/kg | 50.000 |
27 | Bưởi 5 roi | đ/kg | 35.000-45.000 |
28 | Mứt dừa dẻo | đ/kg | 170.000 |
29 | Hạt dẻ loại I | đ/kg | 480.000 |
30 | Hạt điều loại I | đ/kg | 335.000 |
31 | Hạt dưa không màu | đ/kg | 190.000 |
32 | Bánh Danisa 454gr | đ/hộp | 145.000 |
33 | Bia Tiger (lon) | đ/thùng | 288.000 |
34 | Bia Heineken VN (lon) | đ/thùng | 386.000 |
35 | Bia 333 (lon) | đ/thùng | 228.000 |
36 | Bia Sài Gòn đỏ | đ/kết/24 chai | 160.000 |
39 | Coca Cola lon | đ/thùng/24 lon | 165.000 |
40 | Pepsi (lon) | đ/thùng/24 lon | 160.000 |
41 | Giữ xe đạp | đ/chiếc | 1.000 |
42 | Giữ xe máy tại chợ, bệnh viện, siêu thị. | đ/chiếc | 2.000 |
43 | Cước vận chuyển khách tuyến Tây Ninh-An Sương | đ/lượt | 55.000 |
Ý kiến bạn đọc