Tải về Quyết định số 3146/QĐ-UBND ngày 09/12/2016
GIAO DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TÂY NINH NĂM 2017
Đơn vị tính: triệu đồng
S tt |
NỘI DUNG |
Tổng thu NSNN |
Chia ra |
|
Tỉnh |
Huyện, Thành phố |
|||
1 |
2 |
3=(4+5) |
4 |
5 |
|
TỔNG THU NSNN TRÊN ĐỊA BÀN (I+II) |
6.700.000 |
5.215.700 |
1.484.300 |
I |
THU NỘI ĐỊA |
5.950.000 |
4.465.700 |
1.484.300 |
1 |
Thu từ Doanh nghiệp nhà nước |
637.000 |
637.000 |
0 |
1.1 |
Thu từ doanh nghiệp nhà nước do Trung ương quản lý |
470.000 |
470.000 |
0 |
|
-Thuế giá trị gia tăng |
375.280 |
375.280 |
|
|
-Thuế thu nhập doanh nghiệp |
70.000 |
70.000 |
|
|
-Thuế tiêu thụ đặc biệt thu từ hàng hóa, dịch vụ trong nước |
20 |
20 |
|
|
-Thuế tài nguyên |
24.700 |
24.700 |
|
1.2 |
Thu từ doanh nghiệp nhà nước do địa phương quản lý |
167.000 |
167.000 |
0 |
|
-Thuế giá trị gia tăng |
110.000 |
110.000 |
|
|
-Thuế thu nhập doanh nghiệp |
46.000 |
46.000 |
|
|
-Thuế tài nguyên |
11.000 |
11.000 |
|
2 |
Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
327.000 |
327.000 |
0 |
|
-Thuế giá trị gia tăng |
150.000 |
150.000 |
|
|
-Thuế thu nhập doanh nghiệp |
165.000 |
165.000 |
|
|
- Thuế Tài nghuyên |
2.000 |
2.000 |
|
|
-Tiền thuê mặt đất, mặt nước |
10.000 |
10.000 |
|
3 |
Thu từ khu vực kinh tế ngoài quốc doanh |
1.336.000 |
543.890 |
792.110 |
3.1 |
Thu từ doanh nghiệp thành lập theo Luật doanh nghiệp, Luật Hợp tác xã |
1.235.930 |
543.890 |
692.040 |
|
-Thuế giá trị gia tăng |
1.020.010 |
436.110 |
583.900 |
|
-Thuế thu nhập doanh nghiệp |
178.379 |
96.679 |
81.700 |
|
-Thuế tiêu thụ đặc biệt thu từ hàng hóa, dịch vụ trong nước |
12.180 |
80 |
12.100 |
|
-Thuế tài nguyên |
25.361 |
11.021 |
14.340 |
3.2 |
Thu từ cá nhân sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ |
100.070 |
0 |
100.070 |
|
-Thuế giá trị gia tăng |
97.020 |
|
97.020 |
|
-Thuế tiêu thụ đặc biệt thu từ hàng hóa, dịch vụ trong nước |
2.760 |
|
2.760 |
|
-Thuế tài nguyên |
290 |
|
290 |
4 |
Lệ phí trước bạ |
258.000 |
|
258.000 |
5 |
Thuế sử dụng đất nông nghiệp |
5.000 |
|
5.000 |
6 |
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp |
7.000 |
|
7.000 |
7 |
Thuế thu nhập cá nhân |
520.000 |
352.700 |
167.300 |
8 |
Thuế bảo vệ môi trường |
605.000 |
605.000 |
|
9 |
Thu phí và lệ phí |
357.100 |
326.210 |
30.890 |
|
-Phí và lệ phí Trung ương |
61.000 |
61.000 |
|
|
-Phí và lệ phí tỉnh |
265.210 |
265.210 |
|
|
-Phí và lệ phí huyện xã |
30.890 |
|
30.890 |
10 |
Tiền sử dụng đất |
100.000 |
|
100.000 |
11 |
Thu tiền thuê đất, mặt nước |
223.000 |
217.000 |
6.000 |
12 |
Thu khác ngân sách |
244.900 |
145.900 |
99.000 |
|
- Thu phạt an toàn giao thông do cơ quan Trung ương thực hiện |
72.000 |
9.500 |
62.500 |
|
-Thu khác (1) |
172.900 |
136.400 |
36.500 |
13 |
Thu tiền cấp quyền khai thác khoáng sản |
36.000 |
36.000 |
0 |
|
Trong đó: - Giấy phép do Trung ương cấp |
6.500 |
6.500 |
|
|
- Giấy phép do địa phương cấp |
29.500 |
29.500 |
|
14 |
Thu khác tại xã |
19.000 |
|
19.000 |
15 |
Thu cổ tức và lợi nhuận sau thuế |
15.000 |
15.000 |
|
16 |
Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết |
1.260.000 |
1.260.000 |
|
II |
THU TỪ HOẠT ĐỘNG XUẤT, NHẬP KHẨU |
750.000 |
750.000 |
|
1 |
Thuế xuất khẩu |
2.000 |
2.000 |
|
2 |
Thuế nhập khẩu |
206.000 |
206.000 |
|
3 |
Thuế tiêu thụ đặc biệt |
1.000 |
1.000 |
|
4 |
Thuế bảo vệ môi trường |
1.000 |
1.000 |
|
5 |
Thuế giá trị gia tăng |
540.000 |
540.000 |
|
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2017
Đơn vị tính: triệu đồng
S tt |
Nội dung |
Tổng chi NSĐP |
Chia ra |
|
|
|
|
Tỉnh |
Huyện, thành phố |
1 |
2 |
3=(4+5) |
4 |
5 |
|
TỔNG CHI (A+B) |
7.040.000 |
4.022.500 |
3.017.500 |
A |
CHI CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG |
6.951.350 |
3.933.850 |
3.017.500 |
I |
Chi đầu tư phát triển |
2.146.849 |
1.877.229 |
269.620 |
1 |
Chi đầu tư xây dựng cơ bản |
2.116.849 |
1.877.229 |
239.620 |
a |
Chi từ nguồn NSĐP |
583.580 |
413.960 |
169.620 |
b |
Chi từ nguồn NSTW bổ sung |
42.230 |
42.230 |
|
c |
Chi từ nguồn NSTW bổ sung từ nguồn vốn ngoài nước |
80.539 |
80.539 |
|
d |
Chi từ nguồn thu tiền sử dụng đất |
70.000 |
|
70.000 |
e |
Chi từ nguồn thu xổ số kiến thiết |
1.260.000 |
1.260.000 |
|
|
Trong đó: Chi trả nợ gốc và lãi vay đầu tư CSHT năm 2017 |
19.200 |
19.200 |
|
f |
Chi từ nguồn bội chi NSĐP |
80.500 |
80.500 |
|
2 |
Chi đầu tư tạo lập Quỹ Phát triển đất |
30.000 |
|
30.000 |
II |
Chi thường xuyên |
4.663.151 |
1.975.621 |
2.687.530 |
1 |
Chi sự nghiệp kinh tế |
597.900 |
353.650 |
244.250 |
a |
Sự nghiệp Nông nghiệp |
68.600 |
57.300 |
11.300 |
b |
Sự nghiệp Lâm nghiệp |
34.450 |
34.050 |
400 |
c |
Sự nghiệp thủy lợi |
81.790 |
81.790 |
|
|
Trong đó: Kinh phí cấp bù do thực hiện chính sách miễn thu thủy lợi phí |
74.130 |
74.130 |
|
d |
Sự nghiệp Giao thông |
148.980 |
91.730 |
57.250 |
e |
Sự nghiệp Kiến thiết thị chính |
76.250 |
30.500 |
45.750 |
f |
Sự nghiệp kinh tế khác |
187.830 |
58.280 |
129.550 |
2 |
Chi sự nghiệp môi trường |
90.750 |
45.570 |
45.180 |
3 |
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề |
1.953.867 |
511.897 |
1.441.970 |
a |
Chi sự nghiệp giáo dục |
1.807.857 |
378.197 |
1.429.660 |
b |
Chi sự nghiệp đào tạo và dạy nghề |
146.010 |
133.700 |
12.310 |
4 |
Chi sự nghiệp y tế |
481.200 |
467.570 |
13.630 |
|
Trong đó: - Quỹ Bảo hiểm y tế |
90.399 |
90.399 |
|
|
- Quỹ khám chữa bệnh người nghèo |
2.400 |
2.400 |
|
5 |
Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
76.360 |
52.910 |
23.450 |
6 |
Chi sự nghiệp phát thanh truyền hình |
28.550 |
21.410 |
7.140 |
7 |
Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
30.530 |
23.000 |
7.530 |
8 |
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ |
23.200 |
22.000 |
1.200 |
9 |
Chi đảm bảo xã hội |
210.610 |
90.150 |
120.460 |
|
Trong đó: Kinh phí thực hiện chính sách trợ giúp pháp lý theo Quyết định số 32/2016/QĐ-TTg (NSTW bổ sung) |
80 |
80 |
|
10 |
Chi quản lý hành chính |
872.085 |
283.045 |
589.040 |
a |
Quản lý nhà nước |
596.524 |
190.734 |
405.790 |
b |
Đảng |
161.890 |
62.240 |
99.650 |
c |
Đoàn thể |
78.196 |
18.396 |
59.800 |
d |
Hội quần chúng |
35.475 |
11.675 |
23.800 |
11 |
Chi an ninh - quốc phòng địa phương |
270.320 |
92.300 |
178.020 |
a |
An ninh |
94.010 |
23.100 |
70.910 |
b |
Quốc phòng |
176.310 |
69.200 |
107.110 |
12 |
Chi khác ngân sách |
27.779 |
12.119 |
15.660 |
|
Trong đó: - KP mua báo Tây Ninh năm 2017 |
5.300 |
5.300 |
|
|
- Chi hỗ trợ ngành dọc TW |
1.500 |
1.500 |
|
III |
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính địa phương |
1.000 |
1.000 |
0 |
IV |
Dự phòng ngân sách |
140.350 |
80.000 |
60.350 |
B |
CHI CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA |
88.650 |
88.650 |
0 |
1 |
Chương trình giảm nghèo bền vững |
29.350 |
29.350 |
|
2 |
Chương trình Xây dựng nông thôn mới |
59.300 |
59.300 |
|
Ý kiến bạn đọc