STT |
Mã hàng hóa |
Tên hàng hóa, dịch vụ |
Đặc điểm kinh tế, kỹ thuật, quy cách |
Đơn vị tính |
Giá kỳ này |
Nguồn thông tin |
||
|
||||||||
(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(8) |
(11) |
||
I. |
01 |
LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM |
||||||
1 |
01.0001 |
Thóc, gạo tẻ thường |
Khang dân hoặc tương đương |
đ/kg |
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
|
|
Thóc tẻ thường |
|
8.000 |
|
|||
|
|
Gạo tẻ thường |
|
12.500 |
|
|||
2 |
01.0002 |
Gạo tẻ ngon |
Tám thơm hoặc tương đương |
đ/kg |
18.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
3 |
01.0003 |
Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi) |
|
đ/kg |
82.167 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
|
|
|
|
79.833 |
Sở Công thương |
|||
4 |
01.0004 |
Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn) |
|
đ/kg |
152.333 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
5 |
01.0005 |
Thịt bò thăn |
Loại 1 hoặc phổ biến |
đ/kg |
230.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
6 |
01.0006 |
Thịt bò bắp |
Bắp hoa hoặc bắp lõi, loại 200 – 300 gram/ cái |
đ/kg |
190.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
7 |
01.0007 |
Gà ta |
Còn sống, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến |
đ/kg |
125.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
8 |
01.0008 |
Gà công nghiệp |
Làm sẵn, nguyên con, bỏ lòng, loại 1,5 – 2kg /1 con hoặc phổ biến |
đ/kg |
65.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
9 |
01.0009 |
Giò lụa |
Loại 1 kg |
đ/kg |
150.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
10 |
01.0010 |
Cá quả (cá lóc) |
Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến |
đ/kg |
120.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
11 |
01.0011 |
Cá chép |
Loại 2 con/1 kg hoặc phổ biến |
đ/kg |
65.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
12 |
01.0012 |
Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt |
Loại 40-45 con/kg |
đ/kg |
200.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
13 |
01.0013 |
Bắp cải trắng |
Loại to vừa khoảng 0,5-1kg/bắp |
đ/kg |
14.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
14 |
01.0014 |
Cải xanh |
|
đ/kg |
15.333 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
15 |
01.0015 |
Bí xanh |
|
đ/kg |
18.667 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
16 |
01.0016 |
Cà chua |
Quả to vừa, 8-10 quả/kg |
đ/kg |
21.333 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
17 |
01.0017 |
Muối hạt |
Gói 01 kg |
đ/kg |
4.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
18 |
01.0018 |
Dầu thực vật |
Chai 01 lít |
đ/lít |
37.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
19 |
01.0019 |
Đường trắng kết tinh, nội |
Gói 01 kg |
đ/kg |
21.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
20 |
01.0020 |
Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi |
Hộp thiếc 900g |
đ/hộp |
255.310 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
II |
02 |
VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP |
||||||
21 |
02.0009 |
Giống lúa OM6976 |
Bao 40 Kg, Cty CP tập đoàn Lộc Trời |
đ/kg |
10.900 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
02.0017 |
Giống lúa OM4900 |
Bao 40 Kg, Cty TNHH Đạt Nông |
đ/kg |
11.500 |
||||
02.0018 |
Giống lúa OM6162 |
Bao 40 Kg, Cty TNHH Đạt Nông |
đ/kg |
11.200 |
||||
02.0019 |
Giống lúa VND95-20 |
|
đ/kg |
|
||||
02.0020 |
Giống lúa khác phổ biến |
|
đ/kg |
|
||||
|
Giống lúa Đài Thơm 8 |
Cty CP giống cây trồng Miền Nam |
đ/kg |
16.500 |
||||
|
Giống lúa OM5451 |
|
|
10.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
|||
22 |
02.0024 |
Giống ngô LVN10, cấp F1 |
Cty CP giống cây trồng Miền Nam |
đ/kg |
105.000 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
02.0029 |
Giống ngô LVN4 F1 |
|
đ/kg |
|
||||
02.0030 |
Giống ngô VN2 |
|
đ/kg |
|
||||
02.0036 |
Giống ngô khác phổ biến |
|
đ/kg |
|
||||
23 |
02.0051 |
Vac-xin Lở mồm long móng |
Lọ 25 liều |
Đồng/liều |
18.900 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
|
|
02.0052 |
Vac-xin Tai xanh (PRRS) |
Lọ 10 liều |
Đồng/liều |
33.075 |
||||
02.0053 |
Vac-xin tụ huyết trùng |
Lọ 20 liều - dùng cho gia cầm |
Đồng/liều |
1.100,4 |
||||
|
|
Lọ 50 liều - dùng cho gia cầm |
|
1.050 |
||||
02.0054 |
Vac-xin dịch tả lợn |
Đồng/liều |
|
|||||
|
|
Lọ 10 liều |
|
4.200 |
||||
|
|
Lọ 25 liều |
|
3.885 |
||||
02.0055 |
Vac-xin cúm gia cầm |
|
Đồng/liều |
|
||||
|
|
Lọ 500 liều |
|
378 |
||||
|
|
Lọ 1000 liều |
|
1.785 |
||||
02.0056 |
Vac-xin dịch tả vịt |
Đồng/liều |
|
|||||
|
|
Lọ 1000 liều |
|
105 |
||||
|
|
Lọ 500 liều |
|
131,25 |
||||
24 |
02.0057 |
Thuốc thú ý |
Chứa các hoạt chất: Ampicillin, Amoxicillin; Colistin; Florfenicol; Tylosin; Doxycyclin; Gentamycine; Spiramycin; Oxytetracyline; Kanammycin; Streptomycin; Lincomycin; Celphalexin; Flumequin. |
đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao |
|
|||
25 |
02.0058 |
Thuốc trừ sâu |
Chứa hoạt chất Fenobucarb; Pymethrozin; Dinotefuran; Ethofenprox ; Buprofezin ; Imidacloprid ; Fipronil. |
đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao |
|
|
||
|
Thuốc trừ sâu Chess 50WG |
Hoạt chất Pymetrozine, 25g/gói, Cty TNHH Syngenta VN |
đ/gói |
42.000 |
||||
|
Thuốc trừ sâu Confidor 50EC |
Hoạt chất Imidacloprid, 100ml/chai, Cty Bayer Vietnam Ltd |
đ/chai |
22.000 |
||||
|
Thuốc trừ sâu Regent 800WG |
Hoạt chất Fipronil, 5g/gói, Cty Bayer Vietnam Ltd |
đ/gói |
13.000 |
||||
26 |
2,0059 |
Thuốc trừ bệnh |
Chứa hoạt chất: Isoprothiolane; Tricyclazole; Kasugamycin; Fenoxanil; Fosetyl-aluminium; Metalaxy; Mancozeb; Zined . |
đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao |
|
|
||
|
Thuốc trừ bệnh Fuan 40EC |
Hoạt chất Isiprothiolane, 480ml/chai, Cty CP tập đoàn Lộc Trời |
đ/chai |
45.000 |
||||
|
Thuốc trừ bệnh Beam 75WP |
Hoạt chất Tricyclazole, 25g/gói, Cty Dow AgroSciences B.V |
đ/gói |
26.000 |
||||
|
Thuốc trừ bệnh Taiyou 20SC |
Hoạt chất Fenoxanil, 100ml/chai, Cty CP Đầu tư Hợp Trí |
đ/chai |
28.000 |
||||
|
Thuốc trừ bệnh Aliette 80WP |
Hoạt chất Fosetyl-aluminium, 100g/gói, Cty Bayer Vietnam Ltd |
đ/gói |
45.000 |
||||
|
Thuốc trừ bệnh Mataxyl 25WP |
Hoạt chất Metalaxyl, 25g/gói, Cty Map Pacific PTE Ltd |
đ/gói |
25.000 |
||||
|
Thuốc trừ bệnh Manozeb 80WP |
Hoạt chất Mancozeb, 500g/gói. Cty CP Nông dược HAI |
đ/gói |
97.000 |
||||
27 |
02.0060 |
Thuốc trừ cỏ |
Chứa hoạt chất: Glyphosate; Pretilachlor; Quinclorac; Ametryn. |
đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao |
|
|
||
|
Thuốc trừ cỏ Glyphosan 480SL |
Hoạt chất Glyphosate, 1lit/chai, Cty CP Tập đoàn Lộc Trời |
đ/chai |
85.000 |
||||
|
Thuốc trừ cỏ Difit 300EC |
Hoạt chất Pretilachlor, 480ml/chai, Cty TNHH TM Nông Phát |
đ/chai |
105.000 |
||||
28 |
02.0061 |
Phân đạm urê |
Hàm lượng Nito tổng số 46,3%, 50Kg/bao, Cty phân bón và dầu khí |
đ/kg, gói, bao |
430.000 |
|||
29 |
02.0062 |
Phân NPK |
Hàm lượng Nito tổng số 16%, Lân hữu hiệu 16%, Kali hữu hiệu 8%, Lưu huỳnh 13%, 50Kg/bao, Cty phân bón và dầu khí |
đ/kg, gói, bao |
430.000 |
|||
III |
03 |
ĐỒ UỐNG |
||||||
31 |
03.0001 |
Nước khoáng (Aquafina) |
Chai nhựa 500ml |
đ/chai |
5.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
32 |
03.0002 |
Rượu vang nội (Đà Lạt) |
Chai 750ml |
đ/chai |
120.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
33 |
03.0003 |
Nước giải khát có ga |
Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến |
đ/thùng 24 lon |
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
|
|
7 up |
|
|
179.333 |
|
||
|
|
Coca cola |
|
|
185.000 |
|
||
34 |
03.0004 |
Bia lon |
Thùng 24 lon 330ml loại phổ biến |
đ/thùng 24 lon |
|
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
|
|
|
Bia Sài Gòn |
|
236.667 |
|
||
|
|
|
Bia Tiger |
|
333.333 |
|
||
IV |
04 |
VẬT LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT |
||||||
35 |
04.0001 |
Xi măng |
PCB30 bao 50kg |
đ/bao |
72.500 |
Sở Xây dựng |
||
36 |
04.0002 |
Thép xây dựng |
Thép phi 6-8mm |
đ/kg |
16.767 |
|||
37 |
04.0003 |
Cát xây |
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) |
đ/m3 |
269.500 |
|||
38 |
04.0004 |
Cát vàng |
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) |
đ/m3 |
269.500 |
|||
39 |
04.0005 |
Cát đen đổ nền |
Mua rời dưới 2m3/lần, tại nơi cung ứng (không phải nơi khai thác) |
đ/m3 |
83.600 |
|||
40 |
04.0006 |
Gạch xây |
Gạch ống 2 lỗ, cỡ rộng 10 x dài 22, loại 1, mua rời tại nơi cung ứng hoặc tương đương |
đ/viên |
700 |
|||
41 |
04.0007 |
Ống nhựa |
Phi 90 loại 1 Hoa sen |
đ/m |
30.800 |
|||
42 |
04.0008 |
Gas đun |
Loại bình 12kg Saigon Petro (không kể tiền bình) |
đ/kg |
391.167 |
Công ty TNHH MTV Dầu khí TP.Hồ Chí Minh Chi nhánh Tây Ninh |
||
43 |
04.0009 |
Nước sạch sinh hoạt (hộ dân) |
Ghi rõ tên doanh nghiệp cung cấp, địa bàn cung cấp |
đ/m3 |
5.500 |
Công ty Cấp thoát nước Tây Ninh |
||
V |
05 |
THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI |
||||||
44 |
05.0001 |
Thuốc tim mạch |
Hoạt chất Amlodipin 10 mg |
đ/viên |
600 |
Sở Y tế |
||
45 |
05.0002 |
Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng |
Hoạt chất Cefuroxim 500mg |
đ/viên |
11.500 |
|||
46 |
05.0003 |
Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm |
Hoạt chất Cinnarizin 25m |
đ/viên |
700 |
|||
47 |
05.0004 |
Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương |
Hoạt chất Paracetamol 500mg hoặc Hoạt chất Alpha Chymotrypsin 4.2mg |
đ/viên |
500 |
|||
48 |
05.0005 |
Thuốc tác dụng trên đường hô hấp |
Hoạt chất N-acetylcystein 200mg |
đ/viên |
4.800 |
|||
49 |
05.0006 |
Thuốc vitamin và khoáng chất |
Vitamin B1 hoặc B6 hoặc B12 |
đ/viên |
480 |
|||
50 |
05.0007 |
Thuốc đường tiêu hóa |
Hoạt chất Omeprazone 20 mg |
đ/viên |
3.000 |
|||
51 |
05.0008 |
Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết |
Hoạt chất Metformin 500mg |
đ/viên |
150 |
|||
52 |
05.0009 |
Thuốc khác |
Hoạt chất Sulfamethoxazol 400mg |
đ/viên |
- |
|||
VI |
06 |
DỊCH VỤ Y TẾ |
||||||
53 |
06.0001 |
Khám bệnh |
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước |
đ/lượt |
34.500 |
Sở Y tế |
||
54 |
06.0002 |
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 |
đ/ngày |
187.100 |
||||
55 |
06.0003 |
Siêu âm |
đ/lượt |
43.900 |
||||
56 |
06.0004 |
X-quang số hóa 1 phim |
đ/lượt |
65.400 |
||||
57 |
06.0005 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
đ/lượt |
43.100 |
||||
58 |
06.0006 |
Điện tâm đồ |
đ/lượt |
32.800 |
||||
59 |
06.0007 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
đ/lượt |
244.000 |
||||
60 |
06.0008 |
Hàn composite cổ răng |
đ/lượt |
337.000 |
||||
61 |
06.0009 |
Châm cứu (có kim dài) |
đ/lượt |
72.300 |
||||
62 |
06.001 |
Khám bệnh |
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh của Nhà nước. |
đ/lượt |
34.500 |
|||
63 |
06.0011 |
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 |
đ/ngày |
344.600 |
||||
64 |
06.0012 |
Siêu âm |
đ/lượt |
222.000 |
||||
65 |
06.0013 |
X-quang số hóa 1 phim |
đ/lượt |
69.000 |
||||
66 |
06.0014 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
đ/lượt |
- |
||||
67 |
06.0015 |
Điện tâm đồ |
đ/lượt |
- |
||||
68 |
06.0016 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
đ/lượt |
- |
||||
69 |
06.0017 |
Hàn composite cổ răng |
đ/lượt |
- |
||||
70 |
06.0018 |
Châm cứu (có kim dài) |
đ/lượt |
- |
||||
71 |
06.0019 |
Khám bệnh |
Giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh tại cơ sở khám bệnh, chữa bệnh tư nhân. |
đ/lượt |
60.000 |
|||
72 |
06.0020 |
Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1 |
đ/ngày |
410.000 |
||||
73 |
06.0021 |
Siêu âm |
đ/lượt |
125.000 |
||||
74 |
06.0022 |
X-quang số hóa 1 phim |
đ/lượt |
91.111 |
||||
75 |
06.0023 |
Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis |
đ/lượt |
50.444 |
||||
76 |
06.0024 |
Điện tâm đồ |
đ/lượt |
61.111 |
||||
77 |
06.0025 |
Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết |
đ/lượt |
281.667 |
||||
78 |
06.0026 |
Hàn composite cổ răng |
đ/lượt |
216.667 |
||||
79 |
06.0027 |
Châm cứu (có kim dài) |
đ/lượt |
52.222 |
||||
VII |
07 |
GIAO THÔNG |
||||||
80 |
07.0001 |
Trông giữ xe máy |
|
đ/lượt |
3.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
81 |
07.0002 |
Trông giữ ô tô |
|
đ/lượt |
- |
|
||
82 |
07.0003 |
Giá cước ô tô đi đường dài |
Chọn 1 tuyến phổ biến, xe đường dài máy lạnh |
đ/vé |
70.000 |
Công ty TNHH MTV Đồng Phước Tây Ninh |
||
83 |
07.0004 |
Giá cước xe buýt công cộng |
Đi trong nội tỉnh, dưới 30km |
đ/vé |
17.000 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
84 |
07.0005 |
Giá cước taxi |
Lấy giá 10km đầu, loại xe 4 chỗ (Taxi Mai Linh) |
đ/km |
13.700 |
CN 1Công ty CP TĐ Mai Linh tại Tây Ninh |
||
85 |
07.0006 |
Xăng E5 Ron 92 |
|
đ/lít |
17.060 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
86 |
07.0007 |
Xăng Ron 95 |
|
đ/lít |
18.130 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
87 |
07.0008 |
Dầu Diezel |
|
đ/lít |
13.707 |
Tổng hợp điều tra trực tiếp |
||
VIII |
08 |
DỊCH VỤ GIÁO DỤC |
||||||
88 |
08.0001 |
Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập |
Ghi rõ tên trường |
Đồng/tháng |
|
Sở GDĐT |
||
|
|
Vùng thành thị |
|
|
60.000 |
|||
|
|
Vùng nông thôn |
|
|
30.000 |
|||
89 |
08.0002 |
Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8) |
Ghi rõ tên trường |
Đồng/tháng |
|
|||
|
|
Vùng thành thị |
|
|
65.000 |
|||
|
|
Vùng nông thôn |
|
|
35.000 |
|||
90 |
08.0003 |
Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11) |
Ghi rõ tên trường |
Đồng/tháng |
|
|||
|
|
Vùng thành thị |
|
|
70.000 |
|||
|
|
Vùng nông thôn |
|
|
40.000 |
|||
91 |
08.0004 |
Dịch vụ giáo dục đào tạo nghề công lập |
|
|
|
|||
|
|
Kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật điện, kỹ thuật điện lạnh. |
|
|
|
|||
|
|
|
Đào tạo Trung cấp |
Đồng/tháng |
330.000 |
|||
|
|
|
Đào tạo cao đẳng |
Đồng/tháng |
380.000 |
|||
|
|
Kỹ thuật điện tử, công nghệ ôtô, bảo trí, lắp đặt, chế tạo, sửa chữa. |
|
|
|
|||
|
|
|
Đào tạo Trung cấp |
Đồng/tháng |
330.000 |
|||
|
|
|
Đào tạo cao đẳng |
Đồng/tháng |
380.000 |
|||
|
|
Công nghệ thông tin, khách sạn, du lịch. |
|
|
|
|||
|
|
|
Đào tạo Trung cấp |
Đồng/tháng |
330.000 |
|||
|
|
|
Đào tạo cao đẳng |
Đồng/tháng |
380.000 |
|||
92 |
08.0005 |
Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập |
Ghi rõ tên trường, ngành nghề đào tạo |
Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ |
|
|||
|
|
|
- Ngành Khoa học xã hội, kinh tế, luật, nông , lâm, thủy sản |
Đồng/tháng |
320.000 |
|||
|
|
|
- Ngành Khoa học tự nhiên, kỹ thuật, công nghệ, thể dục thể thao, nghệ thuật, khách sạn, du lịch. |
Đồng/tháng |
380.000 |
|||
IX |
09 |
GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH |
||||||
93 |
09.0001 |
Du lịch trọn gói trong nước |
Cho 1 người chuyến 2 ngày 1 đêm (từ đâu, đến đâu...) |
đ/người/ chuyến |
|
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
||
|
|
Tây Ninh - Vũng Tàu |
|
|
1.550.000 |
|||
|
|
Tây Ninh - Phan Thiết |
|
|
1.595.000 |
|||
94 |
09.0002 |
Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương |
Hai giường đơn hoặc 1 giường đôi, có tivi, điêu hòa nước nóng, điện thoại cố định, vệ sinh khép kín,Wifí |
đ/ngày-đêm |
879.333 |
|||
95 |
09.0003 |
Phòng nhà khách tư nhân |
1 giường, điều hoà, nước nóng-lạnh, phòng vệ sinh khép kín |
đ/ngày-đêm |
250.000 |
|||
X |
10 |
VÀNG, ĐÔ LA MỸ |
||||||
96 |
10,0001 |
Vàng 99,99% |
Kiểu nhẫn tròn 1 chỉ |
1000 đ/chỉ |
5.191.667 |
CTK |
||
97 |
10,0002 |
Đô la Mỹ |
Loại tờ 100USD |
đ/USD |
23.175,46 |
CTK |
||
XI |
|
GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN |
||||||
98 |
|
Gas (LPG - SunPetro gas) |
Propan+Butan (Bình 12kg) |
đồng/bình |
324.000 |
Công ty TNHH SX TM Thái Dương |
||
99 |
|
Gas (LPG - Hoàng Ân Petro) |
Bình 12kg |
đồng/bình |
377.167 |
Công ty TNHH Hoàng Ân Tây Ninh |
||
100 |
|
Sắt Φ 6 Nhật |
|
đ/kg |
17.877 |
Công ty TNHH XNK TM CN DV Hùng Duy |
|
|
|
Sắt Φ 8 Nhật |
|
17.877 |
|||||
|
Sắt Φ 10 gân Nhật |
|
đ/cây |
122.333 |
||||
|
Sắt Φ 12 gân Nhật |
|
174.500 |
|||||
|
Sắt Φ 14 gân Nhật |
|
237.267 |
|||||
|
Sắt Φ 16 gân Nhật |
|
310.133 |
|||||
|
Sắt Φ 18 gân Nhật |
|
392.533 |
|||||
|
Sắt Φ 20 gân Nhật |
|
484.467 |
|||||
|
Sắt Φ 22 gân Nhật |
|
586.033 |
|||||
|
Sắt Φ 25 gân Nhật |
|
762.967 |
|||||
|
Sắt Φ 14 Trơn Nhật |
|
258.367 |
|||||
|
Sắt Φ 16 Trơn Nhật |
|
336.967 |
|||||
|
Sắt Φ 18 Trơn Nhật |
|
426.300 |
|||||
|
Sắt Φ 20 Trơn Nhật |
|
529.733 |
|||||
|
Sắt Φ 22 Trơn Nhật |
|
640.267 |
|||||
101 |
|
Thép tròn đặc Ø6 |
|
đ/kg |
16.767 |
Công ty TNHH SX XD TM và DV Huỳnh Anh |
|
|
|
Thép tròn đặc Ø8 |
|
16.767 |
|||||
|
Thép gân Ø10; 6,93 kg/cây |
|
115.633 |
|||||
|
Thép gân Ø12; 9,98 kg/cây |
|
164.867 |
|||||
|
Thép gân Ø14; 13,6 kg/cây |
|
224.167 |
|||||
|
Thép gân Ø16; 17,76 kg/cây |
|
292.900 |
|||||
|
Thép gân Ø18; 22,47 kg/cây |
|
370.833 |
|||||
|
Thép gân Ø20; 27,75 kg/cây |
|
457.767 |
|||||
|
Thép gân Ø22; 33,54 kg/cây |
|
557.267 |
|||||
|
Thép gân Ø25; 43,70 kg/cây |
|
725.567 |
|||||
XII |
|
GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ |
||||||
|
|
|
|
|
|
|
Ý kiến bạn đọc