Tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá Quý II năm 2021

Thứ sáu - 02/07/2021 09:39 159 0
Tình hình giá cả thị trường, công tác quản lý giá Quý II năm 2021

 

STT

Mã hàng hóa

Tên hàng hóa, dịch vụ

Đơn vị tính

Giá kỳ này

Nguồn thông tin

Ghi chú

 
 

 

(1)

(2)

(3)

(5)

(8)

(11)

(12)

   

I.

01

LƯƠNG THỰC, THỰC PHẨM

   

1

01.0001

Thóc, gạo tẻ thường 

đ/kg

 

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

 

 

Thóc tẻ thường

             8.000

 

 

   

 

 

Gạo tẻ thường 

           12.750

 

 

   

2

01.0002

Gạo tẻ ngon

đ/kg

           18.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

3

01.0003

Thịt lợn hơi (Thịt heo hơi)

đ/kg

           77.083

Sở Công thương

Thương lái

   

 

 

 

           74.833

Công ty CP chăn nuôi CP

   

4

01.0004

Thịt lợn nạc thăn (Thịt heo nạc thăn)

đ/kg

         147.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

5

01.0005

Thịt bò thăn

đ/kg

         233.333

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

6

01.0006

Thịt bò bắp

đ/kg

         208.333

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

7

01.0007

Gà ta

đ/kg

         123.333

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

8

01.0008

Gà công nghiệp 

đ/kg

           65.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

9

01.0009

Giò lụa

đ/kg

         156.667

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

10

01.0010

Cá quả (cá lóc)

đ/kg

         119.167

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

11

01.0011

Cá chép 

đ/kg

           70.833

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

12

01.0012

Tôm rảo, tôm nuôi nước ngọt 

đ/kg

         213.333

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

13

01.0013

Bắp cải trắng 

đ/kg

16166,6667

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

14

01.0014

Cải xanh

đ/kg

           19.833

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

15

01.0015

Bí xanh

đ/kg

           21.500

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

16

01.0016

Cà chua 

đ/kg

           25.500

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

17

01.0017

Muối hạt

đ/kg

             4.167

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

18

01.0018

Dầu thực vật

đ/lít

           37.167

Tổng hợp điều tra trực tiếp

Tường An

   

19

01.0019

Đường trắng kết tinh, nội

đ/kg

           21.167

Tổng hợp điều tra trực tiếp

Đường Biên Hòa

   

20

01.0020

Sữa bột dùng cho trẻ em dưới 06 tuổi

đ/hộp

         255.310

Tổng hợp điều tra trực tiếp

Dielac Alpha xanh step 3 (Trẻ từ 1 đến 2 tuổi)

   

II

02

VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP

   

21

02.0009

Giống lúa OM6976

đ/kg

           10.900

 

 

   

 

02.0017

Giống lúa OM4900

đ/kg

           11.500

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN

 

 

02.0018

Giống lúa OM6162

đ/kg

           11.200

   

 

02.0019

Giống lúa VND95-20

đ/kg

                   -  

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN

 

 

02.0020

Giống lúa khác phổ biến

đ/kg

 

   

 

Giống lúa Đài Thơm 8

đ/kg

           16.500

   

 

Giống lúa OM5451

 

           10.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

22

02.0024

Giống ngô LVN10, cấp F1

đ/kg

         105.000

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN

 

 

02.0029

Giống ngô LVN4 F1

đ/kg

                   -  

   

02.0030

Giống ngô VN2 

đ/kg

                   -  

   

02.0036

Giống ngô khác phổ biến 

đ/kg

                   -  

   

23

02.0051

Vac-xin Lở mồm long móng

Đồng/liều

           18.900

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Theo báo giá của doanh nghiệp

 

 

02.0052

Vac-xin Tai xanh (PRRS)

Đồng/liều

           33.075

   

02.0053

Vac-xin tụ huyết trùng

Đồng/liều

          1.100,4

   

 

 

 

             1.050

   

02.0054

Vac-xin dịch tả lợn

Đồng/liều

 

   

 

 

 

             3.990

   

 

 

 

             3.798

   

02.0055

Vac-xin cúm gia cầm

Đồng/liều

                   -  

   

 

 

 

                392

   

 

 

 

             1.323

   

02.0056

Vac-xin dịch tả vịt

Đồng/liều

                   -  

   

 

 

 

 

                  93

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Theo báo giá của doanh nghiệp

   

 

 

 

 

           114,17

 

   

24

02.0057

Thuốc thú ý 

đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao

                   -  

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN

   

25

02.0058

Thuốc trừ sâu

đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao

                   -  

 

 

 

Thuốc trừ sâu Chess 50WG

đ/gói

42.000

   

 

Thuốc trừ sâu Confidor 50EC

đ/chai

22.000

   

 

 

Thuốc trừ sâu Regent 800WG

đ/gói

13.000

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN

   

26

2,0059

Thuốc trừ bệnh

đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao

 

 

 

 

Thuốc trừ bệnh Fuan 40EC

đ/chai

45.000

   

 

Thuốc trừ bệnh Beam  75WP

đ/gói

26.000

   

 

Thuốc trừ bệnh Taiyou 20SC

đ/chai

28.000

   

 

Thuốc trừ bệnh Aliette 80WP

đ/gói

45.000

   

 

Thuốc trừ bệnh Mataxyl 25WP

đ/gói

25.000

   

 

Thuốc trừ bệnh Manozeb 80WP

đ/gói

97.000

   

27

02.0060

Thuốc trừ cỏ

đ/lít, kg, liều, chai, gói, can, lọ, bao

 

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

Giá trực tiếp thu thập tại các cơ sở buôn bán VTNN

 

 

 

Thuốc trừ cỏ Glyphosan 480SL

đ/chai

85.000

   

 

Thuốc trừ cỏ Difit 300EC

đ/chai

105.000

   

28

02.0061

Phân đạm urê 

đ/kg, gói, bao

430.000

Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

 

   

29

02.0062

Phân NPK

đ/kg, gói, bao

430.000

 

   

III

03

ĐỒ UỐNG

   

31

03.0001

Nước khoáng (Aquafina)

đ/chai

             5.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

32

03.0002

Rượu vang nội (Đà Lạt)

đ/chai

         120.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

33

03.0003

Nước giải khát có ga

đ/thùng 24 lon

0

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

 

 

7 up

 

         181.167

 

 

   

 

 

Coca cola

 

         187.500

 

 

   

34

03.0004

Bia lon

đ/thùng 24 lon

0

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

 

 

 

 

         238.333

 

 

   

 

 

 

 

         335.833

 

 

   

IV

04

VẬT LIỆU XÂY DỰNG, CHẤT ĐỐT, NƯỚC SINH HOẠT

   

35

04.0001

Xi măng 

đ/bao

           73.500

Sở Xây dựng

Công ty CP xi măng Fico Tây Ninh (giá giao tại nhà máy)

   

36

04.0002

Thép xây dựng

đ/kg

17.991

Công ty TNHH SX&TM Đắc Nhẫn

   

37

04.0003

Cát xây

đ/m3

269.500

 

   

38

04.0004

 Cát vàng

đ/m3

269.500

Sở Xây dựng

Trực tiếp điều tra, thu thập từ một số cửa hàng kinh doanh vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh Tây Ninh

   

39

04.0005

Cát đen đổ nền

đ/m3

83.600

   

40

04.0006

 Gạch xây

đ/viên

700

   

41

04.0007

 Ống nhựa

đ/m

32.340

Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen

   

42

04.0008

 Gas đun

bình

386.250

Công ty TNHH MTV Dầu khí TP.Hồ Chí Minh Chi nhánh Tây Ninh

 

   

43

04.0009

 Nước sạch sinh hoạt (hộ dân)

đ/m3

             5.500

Công ty Cấp thoát nước Tây Ninh

 

   

V

05

THUỐC CHỮA BỆNH CHO NGƯỜI

   

44

05.0001

Thuốc tim mạch

đ/viên

                600

Sở Y tế

 

   

45

05.0002

Thuốc chống nhiễm, điều trị ký sinh trùng

đ/viên

           11.500

 

   

46

05.0003

Thuốc dị ứng và các trường hợp quá mẫn cảm

đ/viên

                700

 

   

47

05.0004

Thuốc giảm đau, hạ sốt, chống viêm không steroid và thuốc điều trị gut và các bệnh xương

đ/viên

                500

 

   

48

05.0005

Thuốc tác dụng trên đường hô hấp

đ/viên

             4.800

 

   

49

05.0006

Thuốc vitamin và khoáng chất

đ/viên

                480

 

   

50

05.0007

Thuốc đường tiêu hóa

đ/viên

             3.000

 

   

51

05.0008

Hóc môn và các thuốc tác động vào hệ nội tiết

đ/viên

                150

 

   

52

05.0009

Thuốc khác

đ/viên

 - 

 

   

VI

06

DỊCH VỤ Y TẾ

   

53

06.0001

Khám bệnh

đ/lượt

           34.500

Sở Y tế

 

   

54

06.0002

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

         187.100

 

   

55

06.0003

Siêu âm

đ/lượt

           43.900

 

   

56

06.0004

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

           65.400

 

   

57

06.0005

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

           43.100

 

   

58

06.0006

Điện tâm đồ

đ/lượt

           32.800

 

   

59

06.0007

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

         244.000

 

   

60

06.0008

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

         337.000

 

   

61

06.0009

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

           72.300

 

   

62

06.001

Khám bệnh

đ/lượt

           34.500

 

   

63

06.0011

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

         344.600

 

   

64

06.0012

Siêu âm

đ/lượt

         222.000

 

   

65

06.0013

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

                   -  

 

   

66

06.0014

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

 - 

 

   

67

06.0015

Điện tâm đồ

đ/lượt

 - 

Sở Y tế

 

   

68

06.0016

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

 - 

 

   

69

06.0017

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

 - 

 

   

70

06.0018

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

 - 

 

   

71

06.0019

Khám bệnh

đ/lượt

           60.000

 

   

72

06.0020

Ngày giường điều trị nội trú nội khoa, loại 1

đ/ngày

         410.000

 

   

73

06.0021

Siêu âm

đ/lượt

         125.000

 

   

74

06.0022

X-quang số hóa 1 phim

đ/lượt

           96.667

 

   

75

06.0023

Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis

đ/lượt

           62.667

 

   

76

06.0024

Điện tâm đồ

đ/lượt

           66.667

 

   

77

06.0025

Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết

đ/lượt

         340.000

 

   

78

06.0026

Hàn composite cổ răng

đ/lượt

         300.000

 

   

79

06.0027

Châm cứu (có kim dài)

đ/lượt

         113.333

 

   

VII

07

GIAO THÔNG

   

80

07.0001

Trông giữ xe máy

đ/lượt

             3.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

81

07.0002

Trông giữ ô tô

đ/lượt

                   -  

 

 

   

82

07.0003

Giá cước ô tô đi đường dài 

đ/vé

           70.000

Công ty TNHH MTV Đồng Phước Tây Ninh 

Tây Ninh - An Sương

   

83

07.0004

Giá cước xe buýt công cộng

đ/vé

           17.000

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

84

07.0005

Giá cước taxi 

đ/km

           13.700

CN 1Công ty CP TĐ Mai Linh tại Tây Ninh

 

   

85

07.0006

Xăng E5 Ron 92

đ/lít

           18.165

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

86

07.0007

Xăng Ron 95

đ/lít

           19.328

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

87

07.0008

Dầu Diezel

đ/lít

           14.541

Tổng hợp điều tra trực tiếp

 

   

VIII

08

DỊCH VỤ GIÁO DỤC

   

88

08.0001

Dịch vụ giáo dục trường mầm non công lập

Đồng/tháng

 

Sở GDĐT

 

   

 

 

Vùng thành thị

 

           60.000

 

   

 

 

Vùng nông thôn

 

           30.000

 

   

89

08.0002

Dịch vụ giáo dục trường trung học cơ sở công lập (lớp 8)

Đồng/tháng

 

 

   

 

 

Vùng thành thị

 

           65.000

 

   

 

 

Vùng nông thôn

 

           35.000

 

   

90

08.0003

Dịch vụ giáo dục trường trung học phổ thông công lập (lớp 11)

Đồng/tháng

 

 

   

 

 

Vùng thành thị

 

           70.000

 

   

 

 

Vùng nông thôn

 

           40.000

 

   

91

08.0004

Dịch vụ giáo dục đào tạo nghề công lập

 

 

 

   

 

 

Kỹ thuật cơ khí, kỹ thuật điện, kỹ thuật điện lạnh.

 

 

 

   

 

 

 

Đồng/tháng

         330.000

 

   

 

 

 

Đồng/tháng

         380.000

 

   

 

 

Kỹ thuật điện tử, công nghệ ôtô, bảo trí, lắp đặt, chế tạo, sửa chữa.

 

 

 

   

 

 

 

Đồng/tháng

         330.000

 

   

 

 

 

Đồng/tháng

         380.000

 

   

 

 

Công nghệ thông tin, khách sạn, du lịch.

 

 

 

   

 

 

 

Đồng/tháng

         330.000

 

   

 

 

 

Đồng/tháng

         380.000

 

   

92

08.0005

Dịch vụ giáo dục đào tạo cao đẳng công lập

Đồng/tháng hoặc đồng/tín chỉ

 

 

   

 

 

 

Đồng/tháng

         320.000

 

   

 

 

 

Đồng/tháng

         380.000

 

   

IX

09

GIẢI TRÍ VÀ DU LỊCH

   

93

09.0001

 Du lịch trọn gói trong nước 

đ/người/ chuyến

 

Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch

Công ty TNHH Tây Ninh tours

   

 

 

Tây Ninh - Vũng Tàu

 

      1.550.000

   

 

 

Tây Ninh - Phan Thiết

 

      1.595.000

   

94

09.0002

 Phòng khách sạn 3 sao hoặc tương đương

đ/ngày-đêm

         760.000

Khạch sạn Victory

   

95

09.0003

 Phòng nhà khách tư nhân

đ/ngày-đêm

         250.000

 

   

X

10

VÀNG, ĐÔ LA MỸ

   

96

10,0001

 Vàng 99,99%

1000 đ/chỉ

      4.510.000

CTK

Vàng nhẫn tròn thị trường tự do

   

97

10,0002

 Đô la Mỹ

đ/USD

      23.504,85

CTK

Giá mua vào và bán ra của ngân hàng thương mại 

   

XI

 

GIÁ KÊ KHAI CÁC MẶT HÀNG TRÊN ĐỊA BÀN

   

98

 

Gas (LPG - SunPetro gas)

đồng/bình

         314.000

Công ty TNHH SX TM Thái Dương

 

   

99

 

Gas (LPG - Hoàng Ân Petro)

đồng/bình

         367.583

Công ty TNHH Hoàng Ân Tây Ninh

 

   

100

 

Sắt Φ 6 Nhật

đ/kg

           19.189

Công ty TNHH XNK TM CN DV Hùng Duy

 

 

 

 

Sắt Φ 8 Nhật

           19.189

 

   

 

Sắt Φ 10 gân Nhật

đ/cây

         131.567

 

   

 

Sắt Φ 12 gân Nhật

         187.783

 

   

 

Sắt Φ 14 gân Nhật

         255.334

 

   

 

Sắt Φ 16 gân Nhật

         333.767

 

   

 

Sắt Φ 18 gân Nhật

         422.417

 

   

 

Sắt Φ 20 gân Nhật

         521.367

 

   

 

Sắt Φ 22 gân Nhật

         630.667

 

   

 

Sắt Φ 25 gân Nhật

         821.084

 

   

 

Sắt Φ 14 Trơn Nhật

         277.550

 

   

 

Sắt Φ 16 Trơn Nhật

         361.950

 

   

 

Sắt Φ 18 Trơn Nhật

         457.933

 

   

 

Sắt Φ 20 Trơn Nhật

         568.833

 

   

 

Sắt Φ 22 Trơn Nhật

         687.500

 

   

101

 

Thép tròn đặc Ø6

đ/kg

           17.925

Công ty TNHH SX XD TM và DV Huỳnh Anh

 

   

 

 

Thép tròn đặc Ø8

           17.925

 

 

 

 

Thép gân Ø10; 6,93 kg/cây

         123.459

 

   

 

Thép gân Ø12; 9,98 kg/cây

         176.436

 

   

 

Thép gân Ø14; 13,6 kg/cây

         240.103

 

   

 

Thép gân  Ø16; 17,76 kg/cây

         313.665

 

   

 

Thép gân  Ø18; 22,47 kg/cây

         397.021

 

   

 

Thép gân Ø20; 27,75 kg/cây

         490.167

 

   

 

 

Thép gân  Ø22; 33,54 kg/cây

đ/kg

         595.061

 

 

   

 

 

Thép gân Ø25; 43,70 kg/cây 

         774.973

 

 

   

XII

 

GIÁ ĐĂNG KÝ CÁC MẶT HÀNG TRONG DANH MỤC BÌNH ỔN GIÁ TRONG THỜI GIAN THỰC HIỆN BIỆN PHÁP BÌNH ỔN GIÁ

   

 

 

 

 

 

 

 

   

 

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Công khai ngân sách
dịch vụ công trục tuyến
Facebook_Tayninh
Zalo Tây Ninh
TRA CỨU HỒ SƠ

74/2024/TT-BTC

Thông tư quy định chế độ quản lý, tính hao mòn tài sản kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ và hướng dẫn việc kê khai, báo cáo về tài sản kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ

58/2024/QĐ-UBND

Quyết định ban hành Quy chế quản lý, vận hành và sử dụng hệ thống tiếp nhận và xử lý phản ánh, kiến nghị tỉnh Tây Ninh

1913/QĐ-UBND

Quyết định về việc công bố danh mục và quy trình giải quyết thủ tục hành chính mới ban hành lĩnh vực quản lý công sản thuộc phạm vi chức năng quản lý của ngành tài chính trên địa bàn tỉnh Tây Ninh

69/2024/TT-BTC

Thông tư quy định Danh mục hàng hóa, dịch vụ áp dụng mua sắm tập trung cấp quốc gia

32/2024/QĐ-UBND

Quyết định ban hành Quy chế khai thác, sử dụng dữ liệu của cơ sở dữ liệu tỉnh Tây Ninh

Bộ tài chính
văn phòng chính phủ người dân
văn phòng chính phủ doanh nghiệp
cong khai minh bach
gop y du thao
CÔNG TÁC ĐẢNG
ĐOÀN THANH NIÊN
Công đoàn
CỰU CHIẾN BINH
LỊCH TIẾP CÔNG DÂN
cải cách thủ tục hành chính
đường dây nóng
csdl quốc gia
công báo tây ninh
công báo chính phủ
hộp thư điện tử
hỏi đáp
quản lý đầu tư
thanh tra tài chính
tuyên truyền giáo dục pháp luật
thống kê tài chính
tài liệu đk giá
hướng dẫn đăng ký QHNS trực tuyến
Thống kê truy cập
  • Đang truy cập41
  • Hôm nay1,793
  • Tháng hiện tại59,758
  • Tổng lượt truy cập5,121,758
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây